1 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.1 / L. Tôn Xtôi ; Người dịch : Cao Xuân Hạo,.. . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Văn học , 1976. - 719 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000509-000513 VNM.005099-005103 |
2 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.2 / L. Tôn Xtôi ; Người dịch : Cao Xuân Hạo,.. . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Văn học , 1978. - 591 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000514-000518 VNM.005104-005108 |
3 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.2 / Liep Tônxtôi ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 778 tr ; 18 cm. - ( Tủ sách văn học Nga Xô Viết ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.4 / Liep Tônxtôi ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 809 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.1 / Liep Tônxtôi ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 861 tr ; 18 cm. - ( Tủ sách văn học Nga Xô Viết ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.3 / Liep Tônxtôi ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 731 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Bùng nổ vì Việt Nam . - H. : Thanh niên , 1979. - 39 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VVD.000811-000812 VVM.002244-002246 |
8 |  | Hát ví đùm của người Mường ở Bi : Tân lạc - Hòa Bình / Kiều Trung Sơn (ch.b.), Kiều Thị Bích Thủy . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 155 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Searching for peace in central and south Asia : An overview of conflict prevention and peacebuilding activities / Monique Mekenkamp, Paul Van Tongeren, Hans Van De Veen . - London : Reinner , 2002. - XIV,665 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000007-000009 |
10 |  | Diễn biến hoà bình và chống diễn biến hoà bình : Lưu hành nội bộ . - H. : Nxb.Tổng cục II-Bộ quốc phòng , 1993. - 262 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033449 |
11 |  | Ngăn ngừa thảm hoạ hạt nhân gìn giữ hoà bình thế giới / Khắc Lãm . - H. : Sự thật , 1986. - 38tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010393 VNM.023592-023593 |
12 |  | Lễ hội Đình Khêng / Bùi Huy Vọng . - H. : Thời đại , 2011. - 246 tr ; 21 cmảng Thông tin xếp giá: VND.034290 |
13 |  | Người Mường Hoà Bình / Trần Từ . - H. : Thời đại , 2012. - 536 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034488 |
14 |  | From promise to practice : Strengthening UN capacities for the prevention of violent conflict / Chandra Lekha Sriram, Karin Wermester . - Boulder : Lynne Riener , 2003. - XII, 429 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000015 |
15 |  | Văn hóa ẩm thực dân gian dân tộc Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình / Lường Song Toàn (nghiên cứu, giới thiệu) . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 2016. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Tín ngưỡng dân gian của người Mường ở Hoà Bình / Lương Quỳnh Khuê . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 150 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hoà Bình : Q.2 / Lường Song Toàn . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 846 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Hôn nhân truyền thống và những nghi thức trong lễ cưới của người Thái ở huyện Mai Châu tỉnh Hoà Bình / Lường Song Toàn . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 216 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Mộ Mường ở Hoà Bình / Bùi Huy Vọng . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 415 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Trò chơi dân gian các dân tộc thiểu số tỉnh Hoà Bình / Lường Song Toàn . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 231 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |