1 |  | Bàn về "thế giới thứ ba" / Nguyễn Khắc Viện . - H. : Thông tin lý luận , 1985. - 348 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010386 VNM.023567-023568 |
2 |  | Andersen, Cervantes, Dofoe, Imitrova, Fran2 Kafka, Gordon : Phê bình - bình luận văn học : T.3 : Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình-Bình luận văn học của các nhà văn, nghiên cứu Việt Nam và thế giới / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa , 1995. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021011-021013 |
3 |  | Đồng vốn và trừng phạt : Kết toán cuộc sát phạt. Hãy làm cho tài chính quốc tế phục vụ người nghèo / Helen Hayward, Duncan Green ; Người dịch : Bùi Diệu Huyền,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 313tr : bảng ; 21cm. - ( Sách tham khảo ) Thông tin xếp giá: VND.030370-030372 VNM.038493-038494 |
4 |  | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo / Trần Đình Ngôn . - H. : Thời đại , 2011. - 218 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033558 |
5 |  | Lịch sử nghệ thuật chèo / Hà Văn Cầu . - H. : Thanh niên , 2011. - 314 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033564 |
6 |  | Poverty in Russia : Public policy and private responses / Jeni Klugman . - Washington, D.C : The World Bank , 1997. - 281 tr ; 24 cm. - ( Economic development institute of the world ) Thông tin xếp giá: 360/A.000054 |
7 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.6,T.3 : Kịch bản chèo 1945-2000 / Lê Thanh Hiền (s.t.& b.s.) ; Diệp Thành (bổ sung và hiệu chỉnh) . - H. : Văn học , 2006. - 1051 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006737-006739 VVM.005672-005674 |
8 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.6,T.2 : Kịch bản chèo 1945-2000 / Lê Thanh Hiền (s.t.& b.s.) ; Diệp Thành (bổ sung và hiệu chỉnh) . - H. : Văn học , 2006. - 1215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006734-006736 VVM.005669-005671 |
9 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.6, T.1 : Kịch bản chèo / Lê Thanh Hiền (s.t. và b.s.) ; Diệp Thành (bổ sung và hiệu chỉnh) . - H. : Văn học , 2006. - 1018 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006731-006733 VVM.005666-005668 |
10 |  | Mấy vấn đề trong kịch bản chèo / Hà Văn Cầu . - H. : Văn hóa , 1977. - 228tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004507-004508 VNM.003353-003356 VNM.018514-018515 |
11 |  | Mây tan trăng tỏ : Tập kịch bản ngắn / Phạm Hưng, Trần Ngôn, Trịnh Hoài Đức,.. . - H. : Văn hóa , 1978. - 238tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004614-004615 VNM.003464-003466 |
12 |  | Tổng văn học dân gian người Việt : T.17 : Kịch bản chèo / Hà Văn Cầu . - H. : Khoa học Xã hội , 2003. - 913 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.005674-005675 |
13 |  | A billion bootstraps : Microcredit, barefoot banking, and the business solution for ending poverty / Phil Smith, Eric Thurman . - NewYork : McGraw Hill , 2007. - xiii,224 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000258-000259 |
14 |  | Social work and social welfare : An invitation / Marla Berg-Weger . - Boston : McGraw Hill , 2005. - [344 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/360/A.0000132 |
15 |  | Cách viết một vở chèo / Trần Việt Ngữ . - H. : Văn hóa , 1984. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009997 VNM.023093-023094 |
16 |  | Nghệ sĩ chèo Hoa Tâm / Trần Việt Ngữ . - H. : Văn hóa , 1979. - 264tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005492-005493 VNM.019824-019830 |
17 |  | 35 năm sân khấu ca kịch cách mạng / Hà Văn Cầu, Hoàng Châu Ký, Hoàng Như Nam . - H. : Văn hóa , 1980. - 154tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006609-006610 VNM.021073-021075 |
18 |  | A poverty profile of Cambodia / Nicholas Prescott, Menno Pradhan . - Washington : The World bank , 1997. - 81 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000076 |
19 |  | Searching for American's heart : Rek and the renewal of hope / Peter Edelman . - NewYork : Houghton Mifflin Company , 2001. - VIII,262 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000018 |
20 |  | Chèo cổ truyền làng Thất Gian : Q.1 / Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 558 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Chèo cổ truyền làng Thất Gian : Q.2 / Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 711 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Kịch bản chèo : Q.2 / B.s. : Hà Văn Cầu (ch.b.), Hà Văn Trụ . - H. : Khoa học Xã hội , 2014. - 629 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Kịch bản chèo : Q.1 / B.s : Hà Văn Cầu (ch.b), Hà Văn Trụ . - H. : Khoa học Xã hội , 2014. - 622 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Vè nghệ thuật chèo : Q.1 / Trần Việt Ngữ . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 406 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |