1 |  | 55 năm ngành học sư phạm Việt Nam (1946-2001) : Tư liệu, hồi ký và hình ảnh . - H. : [Knxb] , 2001. - 196 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.002999-003001 VVM.003744-003745 |
2 |  | Nghề hầu Vua . - H. : Thanh niên , 1999. - 395 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023612-023613 VNM.032856-032857 |
3 |  | Người chỉ huy Nguyễn Chơn . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 396 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023806-023810 VNG02443.0001-0003 |
4 |  | Hồi ký cách mạng . - In lại lần thứ 4 có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1977. - 258 tr ; 21 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.006002-006004 |
5 |  | Đặc biệt tin cậy : Vị đại sứ ở Oasinhtơn qua sáu đời Tổng thống Mỹ : Sách tham khảo / Anatôli Đôbrưnhin ; Trịnh Trang (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 1273tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.024301-024303 VNM.033155-033156 |
6 |  | Cuộc chạy đua vào nhà trắng : Vào nhà trắng những tháng năm từ 1968 đến 1973. Hồi ký / Henry Kissinger ; Lê Ngọc Tú (dịch) . - H. : Công an nhân dân , 2001. - 1383tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024565-024567 VNM.033392-033393 |
7 |  | Cuộc chạy đua Tổng thống : Nhật ký viết lúc nửa đêm / B.N. Yeltsin . - H. : Công an Nhân dân , 2001. - 508tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024617-024619 VNM.033415-033416 VNM.038981-038985 |
8 |  | Những người được Bác Hồ đặt tên / Trần Đương . - Tp. Hồ Chí Minh : Quân đội Nhân dân , 2000. - 199tr ; 20cm. - ( 30 năm thực hiện di chúc chủ tịch Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: VND.024857-024859 VNM.033666-033667 |
9 |  | Đọc hồi ký của các tướng tá Sài Gòn xuất bản ở nước ngoài / Mai Nguyễn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 338tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025046-025048 VNM.033792-033793 |
10 |  | Những ngày sống gần Bác : Hồi kí / Hoàng Điền . - In lần thứ 3. - H. : Lao động , 2001. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027458-027462 VNM.036114-036116 VNM.036118 |
11 |  | Các nhà văn Việt Nam thời đi học đã học văn... / Giang Nam, Vũ Cao, Lê Hoài Nam,.. . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2002. - 255tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027823-027826 VNM.036433-036437 |
12 |  | Sách của bạn tôi / Anatôl Frăngx ; Hướng Minh (dịch và giới thiệu) . - H. : Văn học , 1988. - 258tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.012187 VNM.026419-026420 VNM.026798-026800 |
13 |  | Con đường sống duy nhất : Hồi ký / Nguyễn Công Hòa . - In lần 2. - H. : Lao động , 1976. - 236tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.004835-004836 VNM.004157-004160 VNM.017329-017331 |
14 |  | Theo Bác đi chiến dịch / Ngọc Châu . - H. : Quân đội Nhân dân , 2001. - 205tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.029320-029322 VNM.037533-037534 |
15 |  | Hồi ký Lý Quang Diệu (1965-2000) / Lý Quang Diệu ; Dịch : Phạm Viêm Phương,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2001. - 935tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029432-029434 VNM.037639-037640 |
16 |  | Hồi ức Mai Chí Thọ : T.1 : Những mẩu chuyện đời tôi . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 169tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030381-030383 VNM.038443-038444 |
17 |  | Hồi ức Mai Chí Thọ : T.2 : Theo bước chân lịch sử . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 243tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030378-030380 VNM.038451-038452 |
18 |  | Bác Hồ con người và phong cách / B.s. : Minh Anh, Quang Đạm, Trần Hiếu Đắc,.. . - In lần thứ 4. - H. : Lao động , 2001. - 257tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.019289 VND.019303 VND.019700 VND.019714 VND.019941 VND.030502-030507 VND.034131-034132 VNM.038311-038312 VNM.038563-038566 |
19 |  | Những ngày chưa xa : Hồi ký / Hữu Thọ . - H. : Công an Nhân dân , 2002. - 347 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027641-027642 VNM.036286-036288 |
20 |  | Hồi sinh : Hồi ký của đồng chí Lênonit Ilich Brêgiơnép Tổng bí thư Ban chấp hành TW Đảng cộng sản Liên Xô / Lênonit Ilich Brêgiơnép . - H. : Thanh niên , 1978. - 182tr: chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Cô giáo Sa đéc : T.4 / Ninh Viết Giao, Học Giao . - H. : Phụ nữ , 1981. - 146tr ; 19cm. - ( Con đường giải phóng ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Sống là chiến đấu : Tập hồi ký . - Quy Nhơn : [Knxb] , 2001. - 284 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022540-022544 VNG02337.0001-0020 VNM.032139-032143 |
23 |  | Vài hồi ức về Điện Biên Phủ : T.1 / Võ Nguyên Giáp, Phạm Ngọc Mậu, Vũ Lăng,.. . - In lần 2. - H. : Quân đội nhân dân , 1977. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004576-004577 VNM.005696-005700 VNM.021662-021664 |
24 |  | N.C. Crupxcaia kể chuyện về V.I. Lênin / N.C. Crupxcaia ; Võ Trí Hữu (dịch) . - H. : Giáo dục , 1984. - 108tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.007832-007834 VNM.014801-014807 |