1 |  | Phương pháp biện luận, thuật hùng biện : Thắng bằng logic, thắng bằng nghệ thuật ngôn từ, thắng bằng mưu chước, thắng bằng vạch trần nguỵ biện / Triệu Truyền Đống ; Nguyễn Quốc Siêu (dịch) . - H. : Giáo dục , 1999. - 551 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002207-002211 VVG00286.0001-0003 |
2 |  | Fact, value, policy : Reading and writing arguments / A. Harris Fairbanks . - NewYork : McGraw Hill , 1994. - XIX,534 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000115-000116 |
3 |  | Motives for writing / Robert Keith Miller . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill , 2003. - 767 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000139 |
4 |  | The basics : A Rhetoric and Handbook / Santi V. Buscemi, Albert H. Nicolai, Richart strugala . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2000. - XXX, 501 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000214 |
5 |  | Reasoning and writing well : A rhetoric, research guide, reader, and handbook / Betty Mattix Dietsch . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - [732 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000094-000095 |
6 |  | Ispeak : Public speaking for contemporary life / Paul E. Nelson, Scott Titsworth, Judy C. Pearson . - 2008 ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - [347 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000333 |
7 |  | The aims of argument / Timothy W. Crusius, Carolyn e. Channell . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2006. - [340 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000347 |
8 |  | Now and then : Current issues in historical context / Judith Stanford . - Boston : McGraw Hill , 2006. - [477 tr.đánh số từng phần] ; 21 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000184 |
9 |  | Read reason write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2010. - Xviii,649 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000395 |
10 |  | Public speaking for college & career / Hamilton Gregory . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2010. - xxiii,426 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000400 |
11 |  | Speak well / Liz O'Brien . - New York : McGraw Hill , 2013. - xxxii,456 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000401-000402 |
12 |  | On writing : A process reader / Wendy Bishop . - Boston : McGraw Hill , 2004. - [681 tr. đánh số từng phần] ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000298-000300 |
13 |  | 75 readings plus / Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - xxv, 530 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000311 |
14 |  | Easy access : THe reference handbook for writers / Michael L. Keene, Katherine H. Adams . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2002. - XXI, 506 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000100 |
15 |  | The aims of argument : A text and reader / Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - [959 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000166 |
16 |  | Patterns for a purpose : A rhetorical reader / Barbara Fine Clouse . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - [711 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000178 |
17 |  | Bắc Đại - Khẩu tài = 北大口才课 / Bác Văn . - Trường Xuân : Cát Lâm, 2017. - 248 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000217 |
18 |  | Khẩu tài tam tuyệt : Biết khen ngợi, biết hài hước, biết từ chối = 口才 三绝 : 会 赞美 , 会 幽默 , 会 拒绝 / Trần Lượng Lượng, Lý Hoành, Lưu Thiếu Năng . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 152 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000300 |