1 |  | Các phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z.S Harris ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Giáo dục , 2001. - 395 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003148-003149 VVD.005220-005224 VVM.003828 VVM.005173-005177 |
2 |  | Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ / Nguyễn Đại Bằng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028186-028190 VND.031941-031945 VNM.036799-036803 VNM.040046-040050 |
3 |  | Hình thái học thực vật : T.2: Giải phẫu và hình thái thực vật / Nguyễn Bá . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1975. - 543tr ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.000454-000455 VVM.000403-000409 |
4 |  | Hình thái học thực vật / Nguyễn Bá . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2010. - 351 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008761-008765 VVG01249.0001-0005 |
5 |  | Linguistic terms and concepts / Geoffrey Finch . - Houndmills : Palgrave , 2000. - XII,251 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000064 |
6 |  | Understanding morphology / Martin Haspelmath . - New York : Oxford University , 2002. - XIII,290 tr ; 23 cm. - ( Understanding language series ) Thông tin xếp giá: 400/A.000204 |
7 |  | Địa mạo học đại cương : T.2, Ph.2 : Hình thái học miền núi và đồng bằng / I. X. Sukin, Nguyễn Đức Chính ; Đào Trọng Năng (dịch) . - H. : Giáo dục , 1969. - 274tr ; 19cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.016092 |
8 |  | Về những thông số sinh học người Việt Nam / Trịch Bỉnh Dy, Đỗ Đình Hồ, Phạm Khuê,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 163tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Những vấn đề của sinh học hiện nay ) Thông tin xếp giá: VND.001940 VNM.011326-011329 VNM.012573-012577 |
9 |  | Giáo trình hình thái và giải phẫu thực vật / Nguyễn Đình Sinh . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn , 2004. - 259 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: TLD.001059-001062 TLG00223.0001-0005 |