1 |  | Tra cứu nhanh windows 95 bằng hình ảnh / Michael Watson ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019343-019345 |
2 |  | Tra cứu nhanh Excel for Windows 95 bằng hình ảnh / Cathy Kenny ; First News (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019346-019348 |
3 |  | 55 năm ngành học sư phạm Việt Nam (1946-2001) : Tư liệu, hồi ký và hình ảnh . - H. : [Knxb] , 2001. - 196 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.002999-003001 VVM.003744-003745 |
4 |  | Ứng dụng học máy trong nghiên cứu bài toán phân loại dữ liệu hình ảnh X-quang lồng ngực : Luận án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Lê Phương Thảo ; Nguyễn Văn Vũ (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00018 |
5 |  | Xây dựng hệ thống nhận diện biển báo giao thông bằng mô hình retinanet : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu / Nguyễn Quốc Anh ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00025 |
6 |  | Nâng cao hình ảnh điểm đến du lịch của thành phố Quy Nhơn - tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản trị kinh doanh / Võ Thị Thanh Tâm ; Phạm Trần Trúc Viên (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00194 |
7 |  | Image ang enterprise : The photographs of Adolphe Braun / Maureen C. O'Brien, Mary Bergstein . - London : Thames & Hudson , 2000. - 159 tr ; 31 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000095 |
8 |  | Art connections : SRA : Level 1 / Rosalind Ragans, Willis Bing Davis, Tina Farrell,.. . - Columbus : McGraw Hill , 1998. - 168 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000068-000072 |
9 |  | McGraw-Hill English / Elizabeth Sulzby, Marvin Klein, William Teale, James V. Hoffman . - New York : McGraw-Hill , 1990. - 196 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001885 |
10 |  | I think I can / Virginia A. Arnold, Carl B. Smith . - New York : Macmillan , 1987. - 88 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000093-000094 |
11 |  | Tìm hiểu 3D studio viz 3.0 : T.2 . - H. : Thống kê , 2000. - 350 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003837-003839 VVM.004378-004379 |
12 |  | Tìm hiểu 3D studio viz 3.0 : T.1 / Nhóm tác giả Elicom . - H. : Thống kê , 2000. - 361 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003854-003856 VVM.004376-004377 |
13 |  | Xử lý hình ảnh với các kênh màu trong photoshop / Lê Quang Liêm . - H. : Thống kê , 2002. - 110 tr ; 21 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày. Đồ hoạ máy tính ) Thông tin xếp giá: VND.027483-027485 VNG02546.0001-0015 |
14 |  | Hướng dẫn thực hành Photoshop 7.0 bằng hình / Hoàng Thanh . - H. : Thống kê , 2002. - 419 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006249-006250 VVM.005492-005494 |
15 |  | Just look'n learn English : Picture dictionary . - NewYork : McGraw Hill , 1997. - 95 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000053 |
16 |  | Designing with Creo parametric 1.0 / Michael J. Rider . - New York : McGraw Hill , 2013. - xii,529 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001278 |
17 |  | How to do everything with photoshop elements 4.0 / David Plotkin . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - XVIII,426 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/6/A.000533 |
18 |  | Giải một số bài toán đại số và hình học bằng phương pháp sử dụng hình ảnh : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Trần Thị Hồng Loan ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00230 |
19 |  | Nghiên cứu một số kỹ thuật tra cứu ảnh và ứng dụng trong kiểm kê, quản lý thiết bị dạy nghề : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Hồ Trọng Tuấn ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00105 |