1 |  | A study of indirect speech acts in "12 years a slave" : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Hồ Thị Thanh Thúy ; Nguyễn Văn Long (h.d.) = Nghiên cứu về hành vi ngôn ngữ gián tiếp trong phim "12 years slave": . - Bình Định, 2021. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00232 |
2 |  | Hành vi và hoạt động : Luận văn tiến sĩ tâm lý học (tác giả tự dịch từ tiếng Nga) / Phạm Minh Hạc . - H. : Viện khoa học giáo dục , 1983. - 375 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007426 VND.008377-008378 VNM.015569-015571 |
3 |  | Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (ch.b), Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - In lần thứ 17, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 199 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033837-033841 VNG03072.0001-0005 |
4 |  | Giáo trình Hành vi người tiêu dùng / B.s.: Vũ Huy Thông (ch.b.), Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Thị Tâm.. . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 322 tr. ; cm |
5 |  | An analysis of illocutionary acts in Covid-19 pandemic speeches made by the British and Vietnamese Prime Ministers : Master thesis in English : Field English linguistics / Trần Thị Kim Tuyến ; Hà Thanh Hải (h.d.) = Nghiên cứu các hành vi tại lời trong bài diễn văn về Covid-19 của hai thủ tường Anh và Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: . - Bình Định, 2024. - 51 tr.. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00281 |
6 |  | Consumer behaviour in tourism / Susan Horner, John Swarbrooke . - 4rd ed. - New York : Routledge, 2021. - xv, 484 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000050 |
7 |  | Giáo trình Hành vi tổ chức / B.s.: Phạm Thuý Hương, Phạm Thị Bích Ngọc (ch.b), Lê Thị Mỹ Linh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - 386 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015221 VVG01717.0001-0009 |
8 |  | Psychology 08/09 : Annual editions / Karen G. Duffy (editor) . - 38th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xvi,191 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000156-000157 |
9 |  | Organizational behavior : Essentials / Steven L. McShane, Mary Ann Von Glinow . - Boston : McGraw Hill , 2007. - xxi,365 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000206-000207 |
10 |  | Awakening the leader within : A story of transformation / Kevin Cashman, Jack Forem . - Hoboken : John Wiley & sons , 2003. - XII,323 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000841-000842 |
11 |  | Human relations in organizations : Applications and skill building / Robert N. Lussier . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2010. - XXi,642 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001246-001250 |
12 |  | Organizational bahavior : Human bahavior at work / John W. Newstrom . - 13th ed. - New York : McGraw Hill , 2011. - xxii,554 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000286 |
13 |  | Miss Sarah's guide to etiquette for dogs & their people / Sarah Hodgson, Arthur Greenwald . - Hoboken : Wiley publishing , 2006. - 133 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000937-000938 |
14 |  | Trách nhiệm bắt đầu từ khi nào? / G. M. Rêzơnhich ; Người dịch : Nguyễn Bình,.. . - H. : Pháp lý , 1987. - 128tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012118 VNM.026278-026279 |
15 |  | Organizational behavior : Essentials / Steven L. McShane, Mary Ann Von Gliow . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2007. - xxi,365 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000288 |
16 |  | Social deviance : Readings in theory and research / E.d.: Henry N. Pontell, Stephen M. Rosoff . - New York : McGraw Hill , 2011. - xi,498 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000289 |
17 |  | The work revolution : Freedom and excellence for all / Julie Clow . - Hoboken : John wiley & Sons , 2012. - xi,254 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000291 |
18 |  | Animal behavior : An evolutionary approach / John Alcock . - 9th ed. - Suderland : Sinauer Associates , 2009. - xvi,605 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000050 |
19 |  | Laddering : Unclocking the potential of consumer behavior / Eric V. Holtzclaw . - Hoboken : John wiley & Sons , 2013. - xvi,208 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001349 |
20 |  | Tài chính hành vi: Nhà đầu tư, doanh nghiệp và thị trường/ H. Kent Baker, John R. Nofsinger ; Dịch : Phan Thị Bích Nguyệt, Lê Đạt Chí, .. = Behavioral finance : Investors, corporations, and markets: . - 6th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 1129 tr; 27 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.014564-014566 VVG00970.0001-0012 |
21 |  | Sự kiện lời nói "xin" trong giao tiếp : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Vân Anh . - H. : Khoa học xã hội , 2017. - 207 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037004 |
22 |  | Animal behavior : An evolutionary approach / John Alcock . - 9th ed. - Sunderland : Sinaauer Associates , 2009. - xvi,606 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000054-000055 |
23 |  | Laddering : Unlocking the potential of consummer behavior / Eric V. Holtzclaw . - Hoboken : Wiley , 2013. - xvi,208 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001404 |
24 |  | Customer's new voice : Extreme relevancy and experience through volunteered customer information / John McKean . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2015. - xvxii,321 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001406 |