1 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình: Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2000. - 112 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023440-023441 |
2 |  | ông bà cha mẹ trong gia đình / Phạm Khắc Chương, Huỳnh Phước . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Thanh niên , 2000. - 152 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023569-023573 |
3 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 139 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003110-003111 VVG00388.0001-0005 |
4 |  | 100 lời khuyên khoa học trong gia đình / Nguyễn Hữu Thăng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 82 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014673 VNM.027653 |
5 |  | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương . - H. : Giáo dục , 2002. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003114-003115 VVD.003269-003273 |
6 |  | Hướng dẫn tổ chức lễ kết hôn theo nghi thức mới . - H. : Cục văn hóa quần chúng , 1986. - 15tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010836-010838 VNM.024301-024305 |
7 |  | Xây dựng gia đình / L. Côvalêva ; Nguyễn Minh Châu (dịch) . - H. : Thanh niên , 1986. - 88tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010607 VNM.024076-024077 |
8 |  | Cẩm nang của người cha : T.1 / Ted Klein ; Nguyễn Khánh Du (dịch) . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 214tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014785 |
9 |  | Cẩm nang của người cha : T.2 / Ted Klein ; Nguyễn Khánh Du (dịch) . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 202tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014786 |
10 |  | Đời sống mới / Tân Sinh . - H. : Lao động , 1976. - 31tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004911-004912 VNM.004298-004305 VNM.021460-021464 |
11 |  | Nền nếp gia phong / Phạm Côn Sơn . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1996. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018633 VNM.029434-029435 |
12 |  | Bàn về xây dựng gia đình xã hội chủ nghĩa / Nguyễn Văn Kiêu . - H. : Sự thật , 1983. - 52tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.003274-003275 VNM.013129-013131 |
13 |  | Giáo dục đời sống gia đình : Dùng cho học sinh các trường thí điểm : Lớp 10 . - H. : Knxb , 1990. - 39tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.019691-019692 VNM.029652-029654 |
14 |  | Những bước đầu tiên : Kinh nghiệm dạy trẻ của Liên Xô / V. Xu-Khômơ Linski, L.AX. Tơrop Skaia, Đ. Bơranđúc,... ; Đỗ Văn Thản (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1975. - 79tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004190-004191 VNM.008706-008708 |
15 |  | Kĩ thuật 10 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên : Ban khoa học xã hội, Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật / Nguyễn Thị Hạnh, Vũ Thùy Dương, Nguyễn Thị Tho . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017750-017754 |
16 |  | Kĩ thuật 10 : Kinh tế gia đình: Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên xã hội: Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Doan, Nguyễn Thị Thọ . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016938-016942 |
17 |  | Văn hóa tâm lý gia đình / Vũ Hiếu Dân, Ngân Hà . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 352tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024006-024010 VNM.034001-034005 |
18 |  | Lễ tục trong gia đình người Việt / Bùi Xuân Mỹ . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 352tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024221-024225 VNM.033097-033101 |
19 |  | Sức khỏe trong tầm tay mỗi gia đình / Phạm Sỹ Cảo . - H. : Thanh niên , 2001. - 293tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027256-027258 VNM.035975-035977 |
20 |  | Những quy định của nhà nước về công tác dân số, kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em / L.S Thi Ngọc . - H. : Lao động , 2002. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027739-027741 VNM.036387-036389 |
21 |  | Tình yêu - Câu đố cuộc đời / Đoàn Xuân Mượu . - H. : Thanh niên , 1999. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027842 VNM.036483-036484 |
22 |  | Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác - Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác giáo dục gia đình và chính sách thiếu niên, nhi đồng / B.s. : Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như ý . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 119 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: VND.037987-037988 |
23 |  | Cẩm nang giáo dục gia đình thời hội nhập / Nguyễn Thị Bích Hậu . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037993-037994 |
24 |  | Tập văn bản chỉ đạo giáo dục dân số kế hoạch hoá gia đình trong ngành giáo dục / Bộ giáo dục . - H. : Sự thật , 1989. - 59 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012967-012969 |