1 |  | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 1996. - 199 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001771-001775 VVG00218.0001-0010 |
2 |  | Giáo trình giải tích số : Dùng cho sinh viên ngành Toán tin ứng dụng và các ngành kỹ thuật / Lê trọng Vinh . - In lần thứ 6 có bổ sung sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 240 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.009254-009258 |
3 |  | Giáo trình giải tích số . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 180 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010374-010383 VVG00750.0001-0020 VVM.006901-006910 |
4 |  | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh . - In lần thứ 8. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 280 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.033626-033630 VNG03068.0001-0005 |
5 |  | Numerical analysis / Richard L. Burden, J. Douglas Faires, Annette M. Burden = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 10th ed. - Australia : Cengage, 2016. - Xvi,896 p.; 25 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: 510/A.000466 510/A.000468 |
6 |  | Numerical analysis / Richard L. Burden, J. Douglas Faires, Annette M. Burden . - 10th ed. - Australia : Cengage, 2016. - Xvi,896 p.; 25 cm |
7 |  | An introduction to numerical analysis / Endre Suli, David F. Mayers . - New York : Cambridge University Press, 2006 Thông tin xếp giá: 510/A.000473 |