1 |  | Truyện ngắn châu Mĩ : T.1 / Washington Irwing, Nathaniel Hawthorne, Edgar Allan Poe ; Dịch : Lê Huy Bắc,.. . - H. : Văn học , 2000. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023087-023088 VNM.032615-032617 |
2 |  | Truyện ngắn châu Mĩ : T.3 / Lê Huy Bắc, Ngô Tự Lập,Đào Thu Hằng . - H. : Văn học , 2000. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023091-023092 VNM.032621-032623 |
3 |  | Truyện ngắn châu Mĩ : T.5 / Gabriel Garcia Marquez, Lizandoro Chavez Alfaro, Pedoro Orogambide,... ; Dịch : Nguyễn Trung Đức,.. . - H. : Văn học , 2000. - 445 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023095-023096 VNM.032627-032629 |
4 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.1 : Tiểu thuyết / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 1451 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023421 VNM.032776 |
5 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.4 : Truyện ngắn / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 1024 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023424 VNM.032778 |
6 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.3 : Tiểu luận phê bình và phụ lục / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 919 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023423 VNM.032780 |
7 |  | Hướng dẫn thực hành kế toán ngân sách xã, phường / Huỳnh Văn Hoài . - H. : Thống kê , 2000. - 272 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002923-002926 VVM.003697-003698 |
8 |  | Collected shorter fiction / Leo Tolstoy, John Bayley ; Dịch : Louise,.. . - London : Everyman , 2001. - ; 21 cm. - ( Dịch từ tiếng Nga ) Thông tin xếp giá: N/800/A.000194 |
9 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.2, T.4 : Truyện ngắn trước 1945 / Hà Minh Đức (ch.b.), Vũ Tuấn Anh (b.s.), Lê Thị Đức Hạnh, Mai Hương . - H. : Văn học , 2002. - 1097 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003161-003163 VVM.003838-003840 VVM.004619-004623 |
10 |  | Từ điển luyện kim Anh - Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 391 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000079-000080 |
11 |  | Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu . - In lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 435tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010529 VNM.023758-023759 |
12 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Anh . - H. : [Knxb] , 1982. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Câu lạc bộ chiến sĩ : T.2 . - H. : Quân đội nhân dân , 1980. - 151tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành vật lý . - H. : [Knxb] , 1982. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002327 VNM.012387 VNM.012389 |
15 |  | 18 truyện ngắn Hà Nội / Lê Bầu, Đỗ Chu, Trần Dũng,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 277tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008817-008819 VNM.016181-016187 |
16 |  | Miền đất mặt trời : Tập truyện / Thao Trường . - H. : Quân đội nhân dân , 1984. - 132tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008748-008749 VNM.015684-015686 |
17 |  | Khoảng trời phía sau nhà : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Ngọc Tú . - H. : Tác phẩm mới , 1987. - 223tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012015 VNM.026082-026083 |
18 |  | Trong màn sương cuối mùa / Elicx La Guma ; Dương Tường (dịch và giới thiệu) . - H. : Văn học , 1984. - 246tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Nam Phi ) Thông tin xếp giá: VND.008908 VNM.017397-017398 |
19 |  | Năm hoà bình đầu tiên : Tập truyện ngắn / Nguyễn Mạnh Tuấn . - H. : Lao động , 1978. - 215 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Truyện ngắn của Macxim Gorki : Dùng cho học sinh cao đẳng sư phạm . - H. : Giáo dục , 1978. - 214 tr ; 19 cm. - ( Tác phẩm văn học ) Thông tin xếp giá: VND.005847-005855 |
21 |  | Tuyết lại rơi trên cỏ : Truyện ngắn hiện đại Trung Quốc / Trà Ly (dịch) . - Bình Định : Hội văn học nghệ thuật Bình Định , 1999. - 289 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020848-020849 VNG02225.0001-0011 |
22 |  | Sáng ngời đạo đức Hồ Chí Minh : Những mẩu chuyện về Bác Hồ / Tạ Hữu Yên . - In lần thứ 3. - H. : Thanh niên , 2001. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024138-024140 VNM.034020-034021 |
23 |  | Giáo trình kinh tế học tiền tệ - ngân hàng / Trịnh Thị Mai Hoa (ch.b) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 268tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024144-024146 VNG02448.0001-0016 |
24 |  | Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại : T.1 : Truyện ngắn / Nguyễn Đăng Na (giới thiệu và tuyển chọn) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 579tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024216-024220 VNM.033144-033148 |