1 |  | Dinh dưỡng Nitơ và khoáng của thực vật : Tài liệu BDTX chu kì 1992-1996 cho giáo viên sinh học trường PTTH cơ sở: lưu hành nội bộ / Nguyễn Như Khanh . - H. : [Knxb] , 1994. - 142 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017149-017153 |
2 |  | Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đối / B.s. : Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 47tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028509-028513 VNM.036864-036868 |
3 |  | Nghiên cứu đặc điểm sinh học dinh dưỡng và sự tích tụ vi nhựa trong ống tiêu hóa của một số loài cá bống phân bố tại đầm Thị Nại, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Trình Thị Thúy Hằng ; Võ Văn Chí (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00397 |
4 |  | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo / Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ 13. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 180 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015141 VVG01371.0011-0014 |
5 |  | Sinh lí cây gỗ : T.1 / H. Lyr, H. Polster, H.J. Fiedler ; Dịch : Nguyễn Ngọc Tâm,.. . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 149tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000223 VVM.001314-001317 |
6 |  | Những vấn đề hóa sinh dinh dưỡng động vật / Phí Văn Ba, Lê Doãn Diên, Nguyễn Lân Dũng,... ; Lê Thành Uyên (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1975. - 262tr : hìnhvẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000294 |
7 |  | Đạm phi prôtêin trong dinh dưỡng của loài nhai lại / J.K. Luxli, I.W.Mac Đônan ; Hoàng Văn Đức (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 115 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001015-001018 VNM.009724-009729 |
8 |  | Giáo trình dinh dưỡng khoáng / Võ Minh Thứ (ch.b.), Nguyễn Thanh Liêm, Huỳnh Thị Thanh Trà,.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 273 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014953-014954 VVG01501.0001-0008 |
9 |  | A wellness way of life / Gwen Robbins, Debbie Powers, Sharon Burgess . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XV,584 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000712 |
10 |  | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em / Nguyễn Kim Thanh . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 205 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.033621-033625 VNG03025.0001-0005 |
11 |  | Ngộ độc thức ăn / Đỗ Đình Địch . - H. : Y học , 1976. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Poverty in Russia : Public policy and private responses / Jeni Klugman . - Washington, D.C : The World Bank , 1997. - 281 tr ; 24 cm. - ( Economic development institute of the world ) Thông tin xếp giá: 360/A.000054 |
13 |  | The world food problem : Tackling the causes of undernutrition in the third world / Phillips Foster, Howard D. Leathers . - 2nd. - Boulder : Lynne Rienner , 1999. - XV, 411 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000057 |
14 |  | Giải đáp về bệnh tật trẻ em : T.1 / Đặng Phương Kiệt . - H. : Y học , 1980. - 102tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006375-006376 |
15 |  | Những lời khuyên về sức khoẻ / Minh Phương (b.s.) . - H. : Lao động , 2008. - 295 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032951 |
16 |  | Contemporary nutrition : Issues and insights / Gordon M. Wardlaw . - 3rd ed. - Madison : Brown & Benchmark , 1997. - [878 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000013 |
17 |  | Contemporary nutrition : Issues and insights / Gordon M. Wardlaw . - 4th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - V,200 tr ; 29 cm. - ( Student study guide to accompany ) Thông tin xếp giá: 600/A.000014 |
18 |  | The biology of mind : Origins and structures of mind, brain, and consciousness / M. Deric Bownds . - Bethesda : Fitzgerald science , 1999. - XVII,357 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000357 |
19 |  | Nutrition & wellness / Roberta Larson Duyff, Doris Hasler . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - 576 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000019-000022 600/A.000036-000038 |
20 |  | Nutrition : From science to life / Mary B. Grosvenor . - NewYork : John wiley & Sons , 2002. - V,31 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000776-000777 |
21 |  | Food science and you / Kay Yockey Mehas, Sharon Lesley Rodgers . - NewYork : McGraw Hill , 1994. - 399 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000581 |
22 |  | Why the Chinese don't count calories : 15 secrets of a 3.000 - year - old flood culture / Lorrain Clissold . - New York : Skyhore publishing , 2008. - xv,223 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000990 |
23 |  | Sổ tay nuôi heo : T.1 : Thức ăn cho heo / Nguyễn Chính, Việt Châu, Hoàng Ngưu . - Tái bản lần 1. - H. : Nông nghiệp , 1985. - 163tr : bảng ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009148-009150 VNM.009364-009366 VNM.017712-017718 VNM.019214-019216 |
24 |  | Nghiên cứu tổng hợp vật liệu Nd2O3/SiO2 ứng dụng làm chất cung cấp dinh dưỡng cho cây dược liệu : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ / Lê Thị Hồng Nhân ; H.d.: Nguyễn Thị Diệu Cẩm, Nguyễn Thị Liễu . - Bình Định, 2023. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00123 |