1 |  | Hà Nội - Di tích lịch sử văn hoá và danh thắng / Doãn Đoan Trinh (ch.b.), Dương Trung Quốc, Nguyễn Quang Ân,.. . - H. : [Knxb] , 2000. - 844tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024014-024023 VNM.033513-033522 |
2 |  | Di sản thế giới : T.3 : Châu Âu : Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp / Bùi Đẹp (b.s.) . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 311tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024074-024076 VNM.036784-036785 |
3 |  | Danh thắng Đông Nam á / Ngô Văn Doanh . - H. : Lao động , 2001. - 366tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029068-029070 VNM.037366-037367 |
4 |  | Tinh hoa Hà nội / Mai Thục . - Tái bản, có bổ sung. - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 355tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029976-029982 VNM.038184-038190 |
5 |  | Di tích, danh thắng và địa danh Kiên Giang / Nguyễn Anh Động . - H. : Thanh niên , 2011. - 246 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034110 |
6 |  | Huế một thời kinh đô / Mai Khắc ứng . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2002. - 123 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027912-027916 |
7 |  | Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch / Vũ Thế Bình (ch.b.) . - In lần thứ 4. - H. : Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch , 2002. - 709tr : bản đồ ; 21cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.024328-024330 VNM.033224-033225 |
8 |  | Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 499 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014701 VVG01017.0001-0004 |
9 |  | Non nước Việt Nam / Phạm Công Sơn (s.t., b.s.) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2009. - 703 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032924 |
10 |  | Thung mơ Hương Tích / Trần Lê Văn . - In lần 2. - H. : Văn hóa , 1986. - 184tr : 12 ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010643 VNM.024146-024147 |
11 |  | Di sản thế giới : T.4 : Châu Âu : Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp / Bùi Đẹp (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 324tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030978-030980 VNM.039019-039020 |
12 |  | Vịnh Hạ Long / Thi Sảnh . - H. : Văn Hóa , 1978. - 116tr : Minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002998-002999 VNM.002734-002738 VNM.013792-013794 |
13 |  | Danh thắng Hà Nội : Ha Noi famous landscapes / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2010. - 180 tr ; 21 cm. - ( Bộ sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VND.036658-036662 VNM.042954-042958 |
14 |  | Du biên Trung Quốc = 游遍中国 . - Sơn Đông : Địa Đồ Sơn Đông, 2014. - 360 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000230 |
15 |  | 100 nơi đẹp nhất Trung Quốc = 中国最美的100个地方 . - Cát Lâm : Tập đoàn Cát Lâm, 2007. - 223 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000231 |
16 |  | Tạ Trình đi Trung Quốc - Quảng Tây = 携程 走 中国 · 广西 / Tạ Trình . - Thượng Hải : Học Lâm, 2005. - 299 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000239 |