1 |  | Hoá học : T.1 : Tài liệu dùng cho giáo viên cấp 1 hệ trung học sư phạm hoàn chỉnh : lưu hành nội bộ / Phạm Văn Phái, Trần Hồng Thúy . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 220 tr ; 21 cm |
2 |  | Hoá học phân tích : P.2 : Các phản ứng ion trong dung dịch nước / Nguyễn Tinh Dung . - H. : Giáo dục , 1986. - 211 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
3 |  | Hóa lí : T.2 : Dùng cho sinh viên Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / Trần Văn Nhân (ch.b.), Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2013. - 205 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010271-010280 VVG01159.0001-0010 |
4 |  | Banquet management / Isla Williams (Ed.) . - New York : Larsen and Keller Education, 2018. - vi,229 p.; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001507 |
5 |  | Kế toán thương mại và dịch vụ / Hà Xuân Thạch . - H. : Tài chính , 1998. - 414 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.002969-002973 VVM.003724-003726 |
6 |  | Kinh dịch với đời sống / Hải Ân . - H. : Văn hoá dân tộc , 1996. - 576 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020137 VNM.029867-029869 |
7 |  | Chu dịch với dự đoán học / Thiệu Vĩ Hoa ; Mạnh Hà (dịch) . - In lần thứ 3 có bổ sung. - H. : Văn hoá , 1997. - 499 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020144 VNM.030049-030050 |
8 |  | ảnh hưởng kinh dịch trong văn học và cuộc sống / Mộng Bình Sơn . - H. : Văn học , 1996. - 407 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020127 VNM.029770 |
9 |  | Chu dịch : Lời giới thiệu của Mính Viên, Huỳnh Thúc Kháng / Phan Bội Châu . - H. : Văn hoá Thông tin , 1996. - 943 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020174 VNM.029805-029806 |
10 |  | Nam - Hoa - Kinh : T.1 : Nội - Thiêu / Trang Tử ; Nguyễn Duy Cần (dịch và bình chú) . - H. : Nxb. Hà Nội , 1992. - 323 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014784 |
11 |  | Mai hoa dịch / Thiệu Khang Tiết ; Văn Tùng (dịch) . - H. : Văn hoá thông tin , 1995. - 914 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018661 VNM.029477-029478 |
12 |  | Chu dịch với dự đoán học / Thiệu Vĩ Hoa ; Mạnh Hà (dịch) . - H. : Văn hoá , 1995. - 496 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018662 VNM.029481-029482 |
13 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 337 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023867-023876 VNM.033037-033046 |
14 |  | Tản Đà toàn tập / Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học , 2002. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023845-023846 |
15 |  | Tản Đà toàn tập / Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học , 2002. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023849-023850 |
16 |  | Tản Đà toàn tập / Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học , 2002. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023853-023854 |
17 |  | Hoa ban dọc chiến hào : Phụ nữ Việt Nam trong chiến dịch Điện Biên Phủ / Hoàng Đức Sinh (b.s.) . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2024. - 148 tr. : hình ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.015303-015304 |
18 |  | Học dịch qua những truyện bằng tiếng Anh : Sách đọc thêm cho người học tiếng Anh / Trần Anh Kim, Trần Giáng Hương . - H. : Thanh niên , 1992. - 237tr ; 19cm. - ( Sách đọc thêm cho người học tiếng Anh ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001694-001698 VNM.028081-028085 |
19 |  | Dịch từ Hán sang Việt, một khoa học một nghệ thuật / Vũ Khiêu, Trần Nghĩa, Huỳnh Lý,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 291tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001628 VND.007779-007780 VNM.010796 VNM.014456-014458 |
20 |  | Giao dịch dân sự về bất động sản : Sách chuyên khảo. T.2 / B.S.: Đỗ Văn Đại (ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Trọng Luận.. . - H. : Công an nhân dân, 2025. - 940 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Phương pháp dịch báo chí tiếng Anh / Lê Đình Bì . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1999. - 221tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001152-001154 NVG00025.0001-0025 |
22 |  | ứng dụng kinh dịch trong kinh doanh : Những nguyên lý dành cho các nhà doanh nghiệp / Trương Kiến Trí (b.s) ; Dịch : Nguyễn Nguyên Quân,.. . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2001. - 302tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024191-024192 |
23 |  | Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thống kê , 2001. - 575 tr : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003598-003602 VVM.004199-004203 |
24 |  | Translation practice 1 : = Biên dịch 1 / Võ Duy Đức (ch.b.), Nguyễn Hoài Dung, Bùi Thị Huỳnh Hoa,.. . - H. : Công thương, 2022. - 143 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000428-000429 NVG00051.0001-0008 |