1 |  | Công nghệ chế biến dầu mỏ : Giáo trình dùng cho sinh viên trường Đại học Bách khoa và các trường khác / Lê Văn Hiếu . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 264tr : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003709-003713 VVG00423.0001-0010 |
2 |  | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình cho sinh viên trường Đại học Bách khoa và các trường khác / Đinh Thị Ngọ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 250tr : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003541-003545 |
3 |  | Công nghiệp dầu khí và nguồn nhân lực / B.s. : Trần Ngọc Toản, Nguyễn Đức Trí (ch.b.), Lương Đức Hảo,.. . - H. : Thanh niên , 2001. - 218tr ; 19cm. - ( Bộ sách "Hướng nghiệp cho thanh niên" ) Thông tin xếp giá: VND.024620-024624 VNG02470.0001-0024 |
4 |  | Phát triển nguồn nhân lực của công ty cổ phần dịch vụ dầu khí Quãng Ngãi : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh / Hồ Văn Phong ; Nguyễn Thị KIm Ánh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00145 |
5 |  | Nghiên cứu điều kiện chiết tách tinh dầu và narigin từ vỏ bưởi da xanh ở huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa lý / Hồ Thanh Nam ; Cao Văn Hoàng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00220 |
6 |  | Cây cọ dầu / Christian Suvre, Robert Ziller ; Đoàn Bá Phương (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 256tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004945-004946 VNM.017351-017352 |
7 |  | Nhiên liệu và dầu mỡ dùng cho xe máy / Nguyễn Ngọc Am . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1977. - 121tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004926-004927 VNM.000811-000812 VNM.020050 |
8 |  | Kết quả nghiên cứu cây công nghiệp - cây ăn quả : 1980-1984 / Viện nghiên cứu cây công nghiệp - cây ăn quả . - H. : Nông nghiệp , 1986. - 178tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001121 VVM.002446-002447 |
9 |  | Turkey in the Middle East : Oil, islam, and politics / Alon Liel . - Boulder : Lynne Rienner , 2001. - VIII, 253 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000022-000023 |
10 |  | American institute of mining, metallurgical and petroleum engineers : Transactions volume 232 . - NewYork : AIME , 1965. - IV,398 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000752 |
11 |  | Chemical dispersants for the control of oil spills / L.T. McCarthy, G.P. Lindblom, H.F. Walter . - Philadelphia : ASTM , 1978. - 307 tr ; 23 cm. - ( STP 659 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000828 |
12 |  | Những khái niệm hiện đại về sự tự ôxy hóa dầu mỡ ăn / B.I. Khônutov, L.V. Lovasev ; Phạm Minh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 184tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005000 VNM.019998-019999 |
13 |  | Quản lý và sử dụng máy bơm dầu / Đỗ Tư . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 111tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009515-009516 VNM.021900-021902 |
14 |  | Dầu mỏ trong tìm kiếm địa chất / Nguyễn Đăng ; Hồ Đức (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 225tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006288-006289 VNM.021116-021123 |
15 |  | Kinh tế các Hyđrôcacbua / J. Masseron ; Nguyễn Đăng Khoa (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 322tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009349 VNM.019276-019277 |
16 |  | Phasing out lead from gasoline : Worldwide experience and policy implications / Magda Lovei . - Washington : The World bank , 1998. - 40 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000074-000075 |
17 |  | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xây dựng địa chất và khai thác dầu khí / Phạm Sơn Tùng . - H. : Xây dựng, 2023. - 386 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038051 |
18 |  | Những cuộc chiến tranh trong tương lai / Pascal Boniface ; Thu Ngân (dịch) . - H. : Thông tấn , 2002. - 209 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026698-026700 VNM.035417-035418 |
19 |  | The Halliburton agenda : The politics of oil and money / Dan Briody . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - VII,290 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000073-000074 |
20 |  | Hóa học dầu mỏ và khí : Giáo trình dùng để giảng dạy cho Đại học và Cao học trường Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường khác / Định Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - In lần thứ 8 có sữa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2014. - 335 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011122-011126 VVG00821.0001-0020 VVG00821.0031-0035 |
21 |  | Những cây có dầu béo ở Việt Nam / Phạm Văn Nguyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000979-000980 VNM.009831-009833 |
22 |  | Dầu mỡ trong sản xuất và đời sống / Chu Phạm Ngọc Sơn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1983. - 104tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.003125-003126 VNM.013378-013380 |
23 |  | Tư liệu về cây lạc : Đậu phộng / P. Gillier, P. Silvestre, B. Klepper,... ; Dịch : Lê Trường,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 167tr : minh họa ; 21cm. - ( Cây công nghiệp lấy dầu ; Tập 2 ) Thông tin xếp giá: VND.003149-003150 VNM.008091-008099 VNM.013690-013691 |
24 |  | Chiến tranh bí mật về dầu mỏ / G. Becgiê ; B. Tôma . - H. : Cục bảo vệ tổng cục chính trị , 1976. - 172tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003966-003967 VNM.000327-000331 VNM.017301-017303 |