1 |  | Tâm lí học dân tộc nghiên cứu và thành tựu / Đỗ Long . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 208 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023664-023673 |
2 |  | Về chiến tranh giải phóng và chiến tranh giữ nước ở Việt Nam / Lê Duẩn . - H. : Quân đội Nhân dân , 1985. - 376 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.009007 VNM.017598-017599 |
3 |  | Thư vào Nam / Lê Duẩn . - H. : Sự thật , 1985. - 422 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.009112-009113 VNM.017756-017758 |
4 |  | Quốc tế cộng sản với vấn đề dân tộc và thuộc địa / Nguyễn Thành . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1987. - 221 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011476 VNM.025342-025343 |
5 |  | Thắng lợi vĩ đại tương lai huy hoàng / Phạm Văn Đồng . - In lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Sự thật , 1975. - 300 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002381-002382 VNM.006628-006630 VNM.006632-006633 VNM.012125-012129 |
6 |  | Văn kiện của đảng và nhà nước về chính sách dân tộc : Từ năm 1964 đến năm 1977 . - H. : Sự thật , 1978. - 275 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.005701-005702 VNM.007194-007196 |
7 |  | 30 tháng 4 ... chuyện những người tháo chạy / Kim Lĩnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 493 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011609 VNM.025579 |
8 |  | Tâm lý dân tộc : tính cách và bản sắc : Con người bản sắc văn hoá / Phạm Bích Hợp . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019726 |
9 |  | Cách mạng tháng mười và phong trào giải phóng dân tộc . - H. : Sự thật , 1987. - 193 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011481 VNM.025344-025345 |
10 |  | Cam - pu - chia nụ cười không tắt / Thành Tín, Khánh Vân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1983. - 226 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.002292-002293 VNM.012033-012035 |
11 |  | Phong trào phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh dưới ngọn cờ vẻ vang của Đảng (1930-1954) : T.1 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1985. - 203 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009610 VNM.021726-021727 |
12 |  | 35 năm trưởng thành của các dân tộc thiểu số Việt Nam (1945-1980) . - H. : Văn hoá , 1981. - 130 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.000089-000090 |
13 |  | Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội ngọn cờ bách chiến bách thắng của cách mạng Việt Nam : Nghiên cứu văn kiện Đại hội Đảng lần thứ IV . - H. : Sự thật , 1979. - 70 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005536-005539 |
14 |  | Mãi mãi đứng bên cạnh nhân dân Việt Nam anh hùng . - H. : Sự thật , 1982. - 208 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001870-001871 VNM.010992-010994 |
15 |  | Hỏi và đáp về chính sách dân tộc của Đảng . - H. : Sự thật , 1983. - 47 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002131-002132 VNM.011738-011740 |
16 |  | Chân lý thuộc về ai : Sách tham khảo / Gran-Tơ I-Van-Xơ, Ken-Vin Râu-Lây ; Nguyễn Tấn Cưu (dịch) . - H. : Quân đội nhân dân , 1986. - 362 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.011066 VNM.024696-024697 |
17 |  | Châu phi vì độc lập dân tộc và tiến bộ xã hội / Ngô Phương Bá, Vô Kim Cương, Lê Trung Dũng . - H. : Khoa học xã hội , 1986. - 223 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010948 VNM.024513-024514 |
18 |  | Nước cộng hòa dân chủ nhân dân Lào . - H. : Sự thật , 1983. - 138 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002628 VNM.012645-012646 |
19 |  | Chủ nghĩa quốc tế chống chủ nghĩa dân tộc / M.V. I-ô-rơ-đan . - H. : Thông tin , 1985. - 390 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010186 VNM.023316-023317 |
20 |  | Những hiểu biết cơ bản về chủ nghĩa xã hội : Tài liệu tham khảo dùng trong các trường và lớp đào tạo công nhân kỹ thuật / Đào Hồng Nam . - H. : Kỹ thuật , 1977. - 173 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004801-004802 VNM.006769-006773 VNM.019993-019995 |
21 |  | Tây nguyên đoàn kết tiến lên / Lê Duẩn . - H. : Sự thật , 1978. - 32 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004593-004594 VNM.003937-003943 VNM.020440-020444 VNM.021382 |
22 |  | Lịch sử phong trào giải phóng dân tộc thế kỉ XX - Một cách tiếp cận / Đỗ Thanh Bình . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 340 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012358-012367 VVG01394.0001-0010 |
23 |  | Tìm về bản sắc văn hoá Việt Nam : Cái nhìn hệ thống và loại hình / Trần Ngọc Thêm . - In lần thứ 3, sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 690 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003130-003139 VVM.003818-003827 |
24 |  | Từ điển thuật ngữ Sử học - Dân tộc học - Khảo cổ học : Nga - Pháp - Việt . - In lần 2, có bổ sung, sửa chữa. - H. : Khoa học xã hội , 1978. - 178 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000067-000068 |