1 |  | Chuẩn bị cho thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Paul Kennedy ; Nguyễn Dũng Chi (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 507 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.018401-018403 VNM.029308-029309 |
2 |  | Giáo dục dân số trong trường phổ thông / Mai Xuân San (b.s.) ; Lê Ngọc Luật (biên tập) . - H. : Giáo dục , 1984. - 123tr : đồ thị ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009597-009598 VNM.021945-021947 |
3 |  | Tư liệu kinh tế xã hội 61 tỉnh thành phố ở Việt Nam . - H. : Thống kê , 2001. - 599tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004011-004013 VVM.004006-004007 |
4 |  | Dân số - định cư môi trường / Nguyễn Đình Hoè . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia , 2001. - 208tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025129-025133 VNM.033806-033810 |
5 |  | Những quy định của nhà nước về công tác dân số, kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em / L.S Thi Ngọc . - H. : Lao động , 2002. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027739-027741 VNM.036387-036389 |
6 |  | Giáo dục sức khỏe sinh sản vị thành niên : Tài liệu tự học dành cho giáo viên . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Quỹ dân số liên hiệp quốc , 2001. - 259 tr ; 31 cm Thông tin xếp giá: VVD.003309-003313 VVM.003841-003844 |
7 |  | Tập văn bản chỉ đạo giáo dục dân số kế hoạch hoá gia đình trong ngành giáo dục / Bộ giáo dục . - H. : Sự thật , 1989. - 59 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012967-012969 |
8 |  | Sinh quyển và vị trí con người / P. Duvigneaud, M. Taughe ; Người dịch : Hoàng Thị Sản,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 259tr: minh họa ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.000533-000534 VVM.001976 VVM.001985-001986 |
9 |  | Dân số và nhà ở đô thị Việt Nam / Phạm Văn Trình . - H. : Xây dựng , 1987. - 99tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001205 VVM.002546 |
10 |  | Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống : Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của giáo dục dân số / R.C. Sharma ; Dịch : Đỗ Thị Bình,.. . - Delhi-ấn độ : Dhandat Rai & Sons , 1990. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013652-013654 |
11 |  | Giáo dục dân số / Nguyễn Đức Minh (ch.b.), Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Hữu Dũng,.. . - H. : Hà Nội , 1988. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012863-012865 |
12 |  | Dân số học đại cương / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 128 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020530-020534 VNG02068.0001-0020 |
13 |  | Hỏi, đáp về dân số và giáo dục dân số / Nghiêm Chưởng Châu, Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Minh Quang, Vũ Xuân Ba . - H. : Sự thật , 1988. - 78 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012307-012311 |
14 |  | Tài liệu kết hợp GDDS vào các giáo trình sinh học ở trường CĐSP và ĐHSP / Trần Bá Hoàng, Nguyễn Quang Vinh, Phan Nguyên Hồng . - H. : [Knxb] , 1989. - 141 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012970-012972 |
15 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn địa lí ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Hữu Dũng, Mai Xuân San, Trần Trọng Hà . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 104 tr ; . - ( Viện KHGD Việt Nam. Đề án giáo dục dân số VIE-88-P10 ) Thông tin xếp giá: VND.013647-013651 |
16 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn giáo dục công dân ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh (b.s.), Nguyễn Hữu Dũng . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013642-013646 |
17 |  | Tài liệu kết hợp giáo dục dân số vào các giáo trình địa lý ở trường CĐSP và ĐHSP / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Lê Thông . - H. : [Knxb] , 1989. - 64 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012976-012978 |
18 |  | Những nội dung cơ bản của nghị quyết hội nghị lần thứ tư ban chấp hành trung ương Đảng khoá VII : Tài liệu nghiên cứu, tìm hiểu nghị quyết hội nghị lần thứ tư ban chấp hành trung ương Đảng khoá VII . - H. : , 1993. - 63 tr ; 19 bcm Thông tin xếp giá: VND.015421-015425 |
19 |  | Dân số học / Tống Văn Đường (ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Phạm Quý Thọ . - H. : Giáo dục , 1997. - 123 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019847-019851 VNG01965.0001-0020 |
20 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn sinh học ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh (b.s.), Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Quang Vinh, Trần Nhật Tân . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và Đào tạo , 1990. - 75 tr ; 19 cm. - ( Viện khoa học giáo dục Việt Nam. Đề án giáo dục dân số VIE-88-P10 ) Thông tin xếp giá: VND.013637-013641 |
21 |  | Dân số tài nguyên môi trường : Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - H. : Giáo dục , 1996. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019271-019273 VNG01784.0001-0035 |
22 |  | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số : Dùng cho giáo viên các trường Tiểu học . - H. : Bộ Giáo dục Đào tạo , 1995. - 83 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000770 |
23 |  | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số : Dùng cho giáo viên các trường mẫu giáo . - H. : Bộ Giáo dục Đào tạo , 1995. - 57 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000771 |
24 |  | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số : Dùng cho giáo viên các trường trung học . - H. : Bộ Giáo dục Đào tạo , 1995. - 264 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000786 |