1 |  | History of a free nation / Henry W. Bragdon, Samuel P. McCutchen, Donald A. Ritchie . - NewYork : Glencoe , 1996. - XXXIV,1118 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000023-000024 |
2 |  | The first world war / Gerard J. De Groot . - NewYork : Palgrave , 2001. - 225 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000138 |
3 |  | The second world war . - Houndmills : Macmillan , 1999. - XIX,203 tr ; 21 cm. - ( European history in perspective ) Thông tin xếp giá: 900/A.000199 |
4 |  | American perspectives : The United States in the Modern Age / Care Bode . - Washington : United States Department of State , 2005. - IX,343 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000121 |
5 |  | Rishơc Soocgiơ nhà tình báo thời đại / S. Goliakốp, V. Ponidôpki ; Dịch : Ngô Vi Thiêm,.. . - H. : Công an nhân dân , 1983. - 272tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007461-007462 VNM.014500-014502 |
6 |  | Kể chuyện Juliux Fuxich / Jorep Rybak ; Dương Tất Từ (dịch) . - H. : Thanh niên , 1978. - 53tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005195-005196 VNM.003634-003636 |
7 |  | Tên trùm mật vụ phát xít Đức thú nhận : T.2 : Tự thuật của tướng phát xít Đức Sêlenbéc: trọn bộ 3 tập / Sêlenbéc ; Dịch : Nguyễn Đỉnh,.. . - H. : Công an nhân dân , 1983. - 223tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007880-007881 VNM.014930-014932 |
8 |  | Hệ thống tư bản chủ nghĩa sau chiến tranh thế giới lần thứ 2 (1945-1975 : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Lam Kiều . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 68 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000336-000340 |
9 |  | Tình hình quốc tế sau chiến tranh thế giới thứ 2 . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 118 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000197 |
10 |  | Lịch sử chiến tranh thế giới thứ hai / Nguyễn Huy Quý . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 274tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009893-009894 VNM.022958-022960 |
11 |  | Xtalingrát trận đánh của thế kỷ : Hồi ký / Vaxili Truicốp ; Nguyễn Hữu Thân (dịch) . - H. : Quân đội nhân dân , 1985. - 458tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009410-009411 VNM.019229-019231 |
12 |  | Từ 2 B đến S. D. E. C. E. : Tài liệu tham khảo của lực lượng công an / Sỹ Tâm . - H. : Công an nhân dân , 1984. - 64tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008134-008135 VNM.015296-015298 |
13 |  | Bão táp : T.3 : Tiểu thuyết / Ilya Erenbua ; Vũ Trần Thu (dịch) . - H. : Văn học , 1986. - 304tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài : Văn học Xô Viết ) Thông tin xếp giá: VND.010526 VNM.023769 VNM.023773 |
14 |  | Những bí mật của chiến tranh thế giới thứ hai / Grigôri Đêbôrin . - H. : Sự thật , 1985. - 408tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010113-010114 VNM.023394-023396 |
15 |  | Đêm Lisbon : Tiểu thuyết / Erich Maria Remarque ; Lê Khánh (dịch) ; Nguyên Huân (h.đ.) . - Phú Khánh : Nxb. Tổng hợp Phú Khánh , 1988. - 355tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012378 VNM.026620-026621 |
16 |  | Bộ Tổng tham mưu Xô Viết trong chiến tranh : Q.1 : Hồi ký / X.M. Stêmencô ; Trần Anh Tuấn (dịch) . - M : Tiến bộ , 1985. - 596tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009851-009852 VNM.022917-022920 |
17 |  | ý nghĩa thời đại của chiến thắng phát xít Hít le và quân phiệt Nhật Bản / Nguyễn Vịnh, Hoàng Phương, Hoàng Minh Thảo .. . - H. : Thông tin Lý luận , 1985. - 407tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009386-009387 VNM.019378-019380 |
18 |  | Những nhân chứng cuối cùng : Solo cho giọng trẻ em / Svetlana Alexievich ; Phan Xuân Loan dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 326 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015257 |