1 |  | Thắng lợi oanh liệt và hào hùng của dân tộc ta chống bọn Trung Quốc xâm lược . - H. : Sự thật , 1979. - 101 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005697-005698 |
2 |  | Về chiến tranh giải phóng và chiến tranh giữ nước ở Việt Nam / Lê Duẩn . - H. : Quân đội Nhân dân , 1985. - 376 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.009007 VNM.017598-017599 |
3 |  | Văn hoá nghệ thuật cũng là một mặt trận / Hồ Chí Minh . - H. : Văn học , 1981. - 528 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000561 VNM.008946-008947 |
4 |  | Suy nghĩ và hành động trước tình hình mới / Lê Xuân Đồng . - H. : Thanh niên , 1966. - 73 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004276 VNM.008472-008475 VNM.016547-016548 |
5 |  | 30 tháng 4 ... chuyện những người tháo chạy / Kim Lĩnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 493 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011609 VNM.025579 |
6 |  | Chiến tranh và chống chiến tranh. Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh : Sách tham khảo / Alvin, Heidi Toffer ; Nguyễn Văn Dân (h.đ.) ; Nguyễn Văn Trung (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 421 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018398 VND.021961-021962 VNM.031479 |
7 |  | Chiến tranh phá hoại tư tưởng / Thanh Đạm, Nguyễn Quý . - H. : Công an nhân dân , 1983. - 122 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002274 VNM.012004-012005 |
8 |  | Nắm vững đường lối chiến tranh nhân dân đánh thắng chiến tranh phá hoại của đế quốc Mỹ / Võ Nguyên Giáp . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Sự thật , 1975. - 266 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004334 VNM.006158-006159 VNM.019083-019084 |
9 |  | Chân lý thuộc về ai : Sách tham khảo / Gran-Tơ I-Van-Xơ, Ken-Vin Râu-Lây ; Nguyễn Tấn Cưu (dịch) . - H. : Quân đội nhân dân , 1986. - 362 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.011066 VNM.024696-024697 |
10 |  | Bộ máy chiến tranh Mỹ : Học thuyết - chiến lược - Động lực / Nhuận Vũ . - H. : Quân đội nhân dân , 1986. - 161 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010791 VNM.024341-024342 |
11 |  | Cuộc xâm lăng về văn hóa và tư tưởng của Đế quốc Mỹ tại miền Nam Việt Nam / Lữ Phương . - H. : Văn hóa , 1981. - 239tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000786-000787 VND.003253-003254 VNM.009485-009486 VNM.013110-013112 |
12 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.1 / L. Tôn Xtôi ; Người dịch : Cao Xuân Hạo,.. . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Văn học , 1976. - 719 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000509-000513 VNM.005099-005103 |
13 |  | Bí mật về sức mạnh huyền thoại của chiến tranh nhân dân Việt Nam / Phạm Đức Quí . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001. - 469tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024093-024097 VNM.034026-034030 |
14 |  | Cuộc chiến tranh Thái Bình Dương (1941-1945) : T.2 : Đồng minh phản công / Lê Vinh Quốc, Huỳnh Văn Tòng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 252tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028486-028489 VNM.036872-036874 |
15 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.2 / L. Tôn Xtôi ; Người dịch : Cao Xuân Hạo,.. . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Văn học , 1978. - 591 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000514-000518 VNM.005104-005108 |
16 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.2 / Liep Tônxtôi ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 778 tr ; 18 cm. - ( Tủ sách văn học Nga Xô Viết ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.4 / Liep Tônxtôi ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 809 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Nhớ lại và suy nghĩ : T.2 / G.K. Giucốp ; Dịch : Nguyễn Hải Sa,.. . - In lần thứ hai. - H. : Quân đội nhân dân , 1987. - 323tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011199 VNM.024933-024934 |
19 |  | Việt Nam những sự kiện 1945-1975 : T.2 : Tháng giêng 1965 - 15 tháng 5 năm 1975 . - H. : Khoa học Xã hội , 1976. - 634tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004953-004955 VNM.007290-007302 VNM.021422-021425 |
20 |  | Lộ nguyên hình bành trướng / Lê Kim . - H. : Quân đội nhân dân , 1979. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004739 VNM.019657-019659 |
21 |  | History of a free nation / Henry W. Bragdon, Samuel P. McCutchen, Donald A. Ritchie . - NewYork : Glencoe , 1996. - XXXIV,1118 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000023-000024 |
22 |  | The first world war / Gerard J. De Groot . - NewYork : Palgrave , 2001. - 225 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000138 |
23 |  | Britain and the cold war, 1945-1991 / Sean Greenwood . - London : Macmillan , 2000. - 227 tr ; 21 cm. - ( British history in perspective ) Thông tin xếp giá: 320/A.000059 |
24 |  | The cold war 1945-1963 / M.L. Dockrill . - Houndmills : Macmillan , 1988. - 108 tr ; 21 cm. - ( Studies in European history ) Thông tin xếp giá: 900/A.000136 |