1 | | Chương trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành điện :T.4 : Chương trình chuyên môn nhóm nghề lẻ . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1979. - 251tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Chương trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành điện :T.4 : Chương trình chuyên môn nhóm nghề lẻ . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1979. - 251tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.005292-005293 VNM.017133-017136 |
3 | | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Anh . - H. :[Knxb] ,1982. - 86tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Chương trình đào tạo sau đại học ngành hoá . - H. :[Knxb] ,1982. - 195tr : bảng ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002326 VNM.012384-012386 |
5 | | Chương trình đào tạo ngành Hoá-Địa giai đoạn II . - H. :Đại học sư phạm Quy Nhơn ,1994. - 143 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000686-000688 TLG00155.0001-0007 |
6 | | Chương trình đào tạo giai đoạn 1 :Theo 7 chương trình giáo dục học đại cương . - Quy Nhơn :[Knxb] ,1994. - 278 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.016983-016987 |
7 | | Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật nông nghiệp . - Cần Thơ :Đại học Cần Thơ ,2013. - 291 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010891-010900 |
8 | | Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm kĩ thuật công nghiệp . - Cần Thơ :Đại học Cần Thơ ,2013. - 260 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010901-010910 |
9 | | Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành quản lí công nghiệp và môi trường . - Cần Thơ :Đại học Cần Thơ ,2013. - 233 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010919-010925 VVG00809.0001-0009 VVM.007443-007450 |
10 | | Chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ ngành kĩ thuật công nghệ thông tin . - Cần Thơ :Đại học Cần Thơ ,2013. - 227 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010926-010930 VVG00803.0001-0010 VVM.007451-007455 |
11 | | Chương trình đào tạo giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kĩ thuật điện và sư phạm công nghệ kỹ thuật điện . - Cần Thơ :Đại học Cần Thơ ,2013. - 352 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010931-010935 |
12 | | Chương trình đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành công nghệ hàn và gia công tấm . - Cần Thơ :Đại học Cần Thơ ,2013. - 279 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010936-010939 VVD.011029-011032 |
13 | | Xây dựng chương trình giáo dục Đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật may . - Cần Thơ :Đại học Cần Thơ ,2013. - 263 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010940-010943 |
14 | | Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật ô tô . - Cần Thơ :Đại học Cần Thơ ,2013. - 272 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010944-010947 |
15 | | Chương trình đào tạo giáo viên Trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành Tự động hóa . - Cần Thơ :Đại học Cần Thơ ,2013. - 221 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010918 VVD.011003 |
16 | | Báo cáo tổng kết đề tài biên soạn chương trình và chuẩn kiến thức, kĩ năng về công nghệ thông tin cho sinh viên sư phạm . - H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2013. - 227 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011024-011028 VVM.007547-007556 |
17 | | Chương trình đào tạo Đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí đất đai . - Cần Thơ :Đại học Cần thơ ,2013. - 203 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010599-010603 VVD.010911-010917 VVG00773.0001-0010 VVM.007126-007130 |
18 | | Chương trình đào tạo giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông /Đinh Quang Bảo (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Dung.. . - H. :Đại học sư phạm ,2016. - 220 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013093-013097 VVG00905.0001-0015 |
19 | | Chương trình đào tạo giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông /Đinh Quang Báo (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Dung.. . - H. :Đại học Sư phạm ,2017. - 219 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013738-013745 VVM.009742-009748 |