1 |  | Dự thảo chương trình hoá học trường phổ thông trung học . - H. : Giáo dục , 1989. - 44 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014029-014031 |
2 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn hoá học (áp dụng từ năm học 1983-1984) . - H. : Giáo dục , 1983. - 11 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008343-008344 |
3 |  | Dự thảo chương trình sinh học trường phổ thông trung học . - H. : Giáo dục , 1989. - 16 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013930-013932 |
4 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn: Sinh vật, áp dụng từ năm học 1983 - 1984 . - H. : Giáo dục , 1983. - 14 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008360-008364 |
5 |  | Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINITAB và JMP : Thống kê trong thực tiễn / Ron S. Kenett, Shelemyahu Zacks ; Nguyễn Văn Minh Mẫn dịch = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016. - 635 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: VVD.014792 VVG01101.0001-0004 |
6 |  | Chương trình đào tạo công nhân : Nghề mộc công trường, nề và bê tông cốt thép công trường . - H. : Công nhân Kĩ thuật , 1978. - 189 tr ; 19 cm |
7 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn chính trị, đạo đức . - H. : [Knxb] , 1983. - 11 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008333-008337 |
8 |  | Dự thảo chương trình môn kĩ thuật trường phổ thông trung học . - H. : Giáo dục , 1989. - 47 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013924-013926 |
9 |  | Dự thảo chương trình môn giáo dục công dân trường phổ thông trung học . - H. : Giáo dục , 1989. - 11 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013936-013938 |
10 |  | Dự thảo chương trình thể dục trường phổ thông trung học . - H. : Giáo dục , 1989. - 18 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014044-014046 |
11 |  | Phân phối chương trình phổ thông Trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn thể dục và quân sự . - H. : [Knxb] , 1983. - 14tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008327-008328 |
12 |  | Phân phối chương trình PTTH và PTTH vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn văn học (áp dụng từ năm học 1983-1984) . - H. : Giáo dục , 1983. - 15 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008338-008342 |
13 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn lịch sử (áp dụng từ năm 1983-1984) . - H. : Giáo dục , 1983. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008350-008354 |
14 |  | Dự thảo chương trình môn lịch sử trường phổ thông trung học . - H. : Giáo dục , 1989. - 27 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013927-013929 |
15 |  | Dự thảo chương trình địa lý phổ thông trung học . - H. : Giáo dục , 1989. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013933-013935 |
16 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn địa lý . - H. : [Knxb] , 1983. - 12 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008329-008330 |
17 |  | Bộ chương trình các môn khoa học Mác-Lênin : Dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm hoc 1991-1992 . - H. : [Knxb] , 1991. - 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014590-014592 VNM.027579-027582 |
18 |  | Tuyển tập các chương trình máy tính : T.1 : ứng dụng trong giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải , 1987. - 192tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011546 VNM.025489-025490 |
19 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Anh . - H. : [Knxb] , 1982. - 86tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Dự thảo chương trình sinh hoạt hướng nghiệp ở trường phổ thông (Từ lớp 7 đến lớp 12) : Dự thảo . - H. : Giáo dục , 1989. - 7tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014023-014025 |
21 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành vật lý . - H. : [Knxb] , 1982. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002327 VNM.012387 VNM.012389 |
22 |  | 101 thuật toán và chương trình : Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 268 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015763-015767 |
23 |  | Hướng dẫn luyện thi tiếng Hoa : Chứng chỉ B (Trung cấp) / Nguyễn Thiện Chí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 445tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000029-000033 |
24 |  | Giúp tự học Excel 2000 qua những "bài tập thực hành" / Võ Văn Viện . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001. - 853tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024903-024905 VNM.033614-033615 |