1 |  | Tài liệu châu á Thái Bình Dương và những vấn đề có liên quan . - H. : [Knxb] , 2000. - 145 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TLD.000981-000985 |
2 |  | Lúa Việt Nam trong vùng lúa Nam và Đông Nam châu á / Bùi Huy Đáp . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 274 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003347-003348 VND.003541-003542 VNM.001780-001784 VNM.005337-005341 VNM.019614-019621 |
3 |  | Tạp chí nghiên cứu kinh tế và kinh doanh châu Á = Journal of Asian Business and Economic Studies: . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. - 27 cm Thông tin xếp giá: NCKTV/2021.0001-0012 NCKTV/2022.0001-0012 NCKTV/2023.0001-0012 NCKTV/2024.0001-0006 NCKTV/2024.0011-0012 NCKTV/2025.0001-0003 NCKTV/2025.0010 |
4 |  | Một số chuyên đề lịch sử thế giới / B.s. : Vũ Dương Ninh (ch.b.), Đặng Đức An, Nguyễn Thanh Bình,. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 602tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027922-027926 VNM.018153 VNM.036489-036493 |
5 |  | Địa lý và kinh tế - xã hội Châu á / Bùi Thị Hải Yến (ch.b),Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc . - H. : Giáo dục , 2009. - 315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVG00711.0001-0010 |
6 |  | Mấy vấn đề lịch sử châu á và Việt Nam-Một cách nhìn / Nguyễn Văn Hồng . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2001. - 595 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.029451-029456 VNM.037719-037723 |
7 |  | Sổ tay danh nhân châu á : những tấm gương sáng : T.2 / Phạm Trường Tam . - H. : Thanh niên , 2000. - 316 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.030137-030140 VNM.038261-038263 |
8 |  | Sổ tay danh nhân Châu á : Những tấm gương sáng : T.1 / Phạm Trường Tam . - H. : Thanh niên , 2000. - 355 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.030457-030461 VNM.038259-038260 VNM.040016-040017 |
9 |  | Các nước Tây á . - H. : Sự thật , 1978. - 223tr ; 19cm. - ( Tủ sách phổ thông ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Searching for peace in central and South Asia : An overview of conflict prevention and peacebuilding activities / Monique Mekenkamp, Paul Van Tongeren, Hans Van De Veen . - Boulder : Lynne Rienner , 2002. - 665 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000406-000407 |
11 |  | Tổng quan về giáo dục Châu á : Tổng luận phân tích / Ngô Hào Hiệp . - H. : Nxb. Trung tâm thông tin khoa học giáo dục , 1991. - 68 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: TLD.000762 |
12 |  | Cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân của nhân dân Châu á.Từ giữa thế kỷ 19 đến trước cuộc Cách mạng tháng Mười Nga vĩ đại : Chuyên đề giảng dạy năm thứ 4 khoa Sử / Phạm Hữu Lư . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1975. - 85 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000214 |
13 |  | Ba cao trào đấu tranh GPDT của Châu á cận đại với Trung Quốc : Tài liệu phục vụ chuyên đề năm thứ 4 khoa Sử . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 42 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000680 |
14 |  | Chiến lược của Mỹ đối với Châu á : Tài liệu tham khảo . - [H.] : Thông tấn xã Việt Nam , 1984. - 80 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000302-000304 |
15 |  | Thế giới 202 quốc gia & vùng lãnh thổ . - H. : Thông Tấn , 2003. - 615 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005618-005619 VVM.005268-005269 |
16 |  | Everyday geography : Illustration by Michael Moran / Kevin McKinney . - Lincolnwood : CB , 1998. - 155 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000034 |
17 |  | Địa lý kinh tế - xã hội Châu á / Bùi Thị Hải Yến (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008306-008310 |
18 |  | Searching for peace in Asia pacific : An overview of conflict prevention and peacebuilding activities / Edited : Annelies Heijmans, Nicola Simmonds, Hans Van De Veen . - London : Lynne Rienner , 2004. - XVI,848 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000069 |
19 |  | Asia's energy future : Regional dybamic global implications / Ed. : Kang Wu, Fereidun Fesharaki . - Honolulu : East-West center , 2007. - xiii,150 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000274-000275 |
20 |  | Quà tặng lúc hoàng hôn : Tập truyện ngắn châu á / M.P. Asen, H.Đ. Phanman, F.A. Môđalit,... ; Lê Sơn Hinh (dịch) . - H. : Tác phẩm mới , 1978. - 196tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005740-005741 VNM.003506-003509 VNM.018256-018258 |
21 |  | Kinh tế tri thức vấn đề và giải pháp : Kinh nghiệm của các nước phát triển và đang phát triển / Takashi Kiuchi, Tian Zhongqing, Cheonsik Woo. . - H. : Thống kê , 2001. - 239tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003951 |
22 |  | Địa lí các lục địa : T.1 : Lục địa phi và lục địa ấn-âu / Nguyễn Phi Hạnh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 194 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009626-009635 VVG01455.0001-0010 |
23 |  | Văn học dân gian châu á . - H. : Văn học , 2002. - 503 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026786-026790 VNM.035424-035428 |
24 |  | Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam . - H. : Thông Tấn , 2006. - 682 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.006137-006139 |