1 |  | Cam - pu - chia nụ cười không tắt / Thành Tín, Khánh Vân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1983. - 226 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.002292-002293 VNM.012033-012035 |
2 |  | Văn học ấn độ - Lào - Campuchia : Sách dùng cho các trường ĐHSP / Lưu Đức Trung, Đinh Việt Anh . - H. : Giáo dục , 1989. - 288 tr ; 19 cm. - ( Văn học các nước Châu á ) Thông tin xếp giá: VND.012854-012856 |
3 |  | Campuchia đất nước và con người / Đào Trọng Năng, Trần Thục Y . - H. : Giáo dục , 1985. - 69tr ; 29cm Thông tin xếp giá: VVD.001080-001081 VVM.002406-002408 |
4 |  | Truyện ngụ ngôn Đông Nam á / Đào Văn Tiến (sưu tầm, dịch và biên soạn) . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2000. - 521tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030112-030115 VNM.038269-038274 |
5 |  | Campuchia những bước chân thầm lặng : Ký sự / Lưu Trọng Văn . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1982. - 88tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Cuộc sống mới trên đất nước Ăng-Co / Hồng Cảnh . - Hồng Cảnh. - H. : Sự thật , 1983. - 55tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Tìm hiểu đất nước Campuchia anh hùng . - H. : Khoa học Xã hội , 1979. - 265 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003439-003440 VND.006053-006054 VNM.020811 VNM.020813 |
8 |  | Sự thật về quan hệ Thái Lan - Cămpuchia, Thái Lan - Lào . - H. : Sự thật , 1985. - 121tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010609 VNM.024072-024073 |
9 |  | Tuyển tập văn học Campuchia . - H. : Văn học , 1986. - 341tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Cămpuchia ) Thông tin xếp giá: VND.010674-010675 VNM.023950-023952 |
10 |  | Truyện Tum Tiêu / Bô Tum Mătthê Xôm . - H. : Khoa học Xã hội , 1987. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011179 VNM.024899-024900 |
11 |  | Campuchia-thắng lợi của một cuộc cách mạng chân chính . - H. : Sự thật , 1979. - 73tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006165-006166 VNM.016773-016775 |
12 |  | Một số đặc điểm của chủ nghĩa bành trướng Trung Quốc chống Việt Nam - Lào - Campuchia / Nguyễn Thành Lê, Văn Tân, Tạ Ngọc Liễn,.. . - H. : Thông tin lý luận , 1984. - 157tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007451 VNM.014637-014638 |
13 |  | Những công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới / Đặng Thái Hoàng . - H. : Văn hóa , 1983. - 159tr : 4tờ ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007556-007557 VNM.014672-014674 |
14 |  | Campuchia một câu hỏi lớn / Lê Lựu . - H. : Thanh niên , 1980. - 96tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006261-006262 VNM.017032-017034 |
15 |  | Cămpuchia đất nước yêu thương, tươi đẹp, bất khuất / Phạm Nguyên Long, Thành Đức, Tân Huyền . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 95tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006647-006648 VNM.016776-016778 |
16 |  | A poverty profile of Cambodia / Nicholas Prescott, Menno Pradhan . - Washington : The World bank , 1997. - 81 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000076 |
17 |  | Truyện cổ Campuchia / Nguyễn Kim Liên (s.t. và b.s.) . - H. : Văn hóa , 1984. - 126tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.008786-008787 VNM.015681-015683 |
18 |  | Hội nghị cao cấp Lào - Campuchia - Việt Nam : 22 - 23 tháng hai 1983 . - H. : Sự thật , 1983. - 48tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002153-002154 VNM.011790-011791 |
19 |  | Lịch sử cận đại thế giới : Q.3 / Nguyễn Văn Hồng, Vũ Dương Ninh, Võ Mai Bạch Tuyết . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 559tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010061-010062 VNM.023167-023169 VNM.023931-023935 |
20 |  | Phụ nữ Campuchia : Tập truyện ký / Thành Tín, Lê Huy Thanh, Mai Trang, Trần Mai Hưởng . - H. : Phụ nữ , 1980. - 180tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Campuchia khi nụ cười trở lại : Tập thơ văn / Bùi Đình Thi, Nguyễn Khoa Đăng, Nguyễn Đình Hồng. . - H. : Tác phẩm mới , 1980. - 210tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Kỷ nguyên mới của đoàn kết, hợp tác Việt Nam Campuchia . - H. : Sự thật , 1979. - 62tr : tư liệu ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006640-006641 VNM.016442-016444 |
23 |  | Tội ác chiến tranh của bọn bành trướng Trung Quốc đối với Việt Nam . - H. : Sự thật , 1980. - 91tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000183-000184 VNM.000104-000105 |
24 |  | Campuchia đất nước xanh tươi / Vũ Hùng . - H. : Kim Đồng , 1981. - 76tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000475-000476 VNM.002346-002348 |