1 |  | Microsoft SQL server : Hoạch định và xây dựng cơ sở dữ liệu cao cấp / Lê Minh Trung, Trương Văn Thiện . - H. : Thống kê , 1999. - 620tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027001-027005 VNM.035822-035826 |
2 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán : T.1 / M. Tamer Ozsu, Patrick Valduriez ; Trần Đức Quang (biên dịch) . - H. : Thống kê , 1999. - 287tr : hình vẽ ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.004428-004430 |
3 |  | Fundamentals of database systems / Ramez Elmasri, Shamkant B. Navathe . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2017. - 1272 p.; 24 cm. - ( Cambridge studies in American literature and culture ) Thông tin xếp giá: 000/A.000537 |
4 |  | Cơ sở dữ liệu - Lý thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2005. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032535-032539 VNG02742.0001-0020 VNM.040391-040395 |
5 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán : T.2 / M. Tamer Ozsu, Patrick Valduriez ; Trần Đức Quang (dịch) . - H. : Thống kê , 2000. - 705 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.004431-004433 |
6 |  | Microsoft Access 2002 / Hutchinson Sarah E., Glen J. Coulthard . - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - 210 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000059 |
7 |  | Microsoft Access 2002 / Stephen Haag, James T. Perry, Merrill Wells . - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - 500 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000073 |
8 |  | Data analysis and visualization using Python : Analyze data to create visualizations for BI systems / Ossama Embarak . - NewYork : Apress, 2018. - XX,374 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000545 |
9 |  | Moodle 1.9 extension development : Customize and extend Moodle by using its robust plugin systems / Jonathan Moore, Michael Churchward . - Birmingham : Packt publishing, 2010. - xi,298 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000562 |
10 |  | Database management systems / Raghu Ramakrishnan, Johannes Gehrke . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 906 tr ; 23 cm. - ( Computer science series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000116 |
11 |  | Database and expert systems applications : 12th International conference, DEXA 2001 Munich, Germany, September 3-5,2001 proceedings / Heinrich C. Mayr, Jiri Lazansky, Gerald Quirchmayr, Pavel Vogel . - Berlin : Springer , 2001. - XIX,991 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000292 |
12 |  | Computerization and networking of materials databases : Fourth volume / Charles P. Sturrock, Edwin F. Begley . - Philadelphia : ASTM , 1995. - 284 tr ; 23 cm. - ( STP 1257 ) Thông tin xếp giá: 000/A.000294 |
13 |  | Programming the web with coldFusion MX 601 using XHTML / Lakshmi Prayaga, Hamsa Suri . - Boston : McGraw Hill , 2004. - XX,489 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000124 |
14 |  | Computing concepts : Complete edition / Stephen Haag, Maeve Cummings, Alan I Rea . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - XXXI,556 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000069 |
15 |  | Access 2002 bible / Michael R. Irwin, Cary N. Prague, Jennifer Reardon . - Gold ed. - New York : Wiley publishing , 2002. - XLVI,1610 tr ; 25 cm + 2CD Thông tin xếp giá: 2D/000/A.000306 |
16 |  | Oracle HTML DB handbook / Lawrence Linnemeyer, Bradley Brown . - New York : McGraw Hill , 2006. - XXI,486 tr ; 24 cm. - ( Oracle press - Exclusively from McGraw Hill/osborne ) Thông tin xếp giá: 000/A.000314 |
17 |  | Microsoft office access 2003 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - Boston : McGraw Hill , 2004. - [312 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm. - ( The O'Leary series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000334 |
18 |  | Lập trình cơ sở dữ liệu Visual Basic, SQL Server / Võ Phước Linh . - H. : Thống kê , 2001. - 499tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025233-025237 VNM.034110-034114 |
19 |  | SQL Plus for Windows NT và Windows 95/98 / Lê Minh Trí . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 365tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tin học Phương Nam ) Thông tin xếp giá: VND.025892-025894 VNM.034593-034594 |
20 |  | Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ / Lê Tiến Vương . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thống kê , 2000. - 199tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026123-026125 |
21 |  | Giáo trình hệ cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn : Lý thuyết và thực hành / Nguyễn Văn Huân, Phạm Việt Bình . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2009. - 205 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009501-009505 |
22 |  | Oracle streams 11g data replication / Kirtikumar Deshpande . - New York : McGraw Hill , 2011. - xxvii,512 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000359 |
23 |  | Data modeling : A beginner's guide / Andy Oppel . - NewYork : McGraw Hill , 2010. - XXiii,338 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000385 |
24 |  | Oracle database administration for microsoft SQL server DBAs / Michelle Malcher . - NewYork : McGraw Hill , 2011. - Xiv,334 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000387 |