1 |  | Microsoft SQL server : Hoạch định và xây dựng cơ sở dữ liệu cao cấp / Lê Minh Trung, Trương Văn Thiện . - H. : Thống kê , 1999. - 620tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027001-027005 VNM.035822-035826 |
2 |  | Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 263 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015119 VVG01615.0001-0004 |
3 |  | Thiết kế máy công cụ : T.2 / Nguyễn Anh Tuấn (ch.b.), Phạm Đắp . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 254tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000822 VVM.001376-001377 |
4 |  | Về phân công lao động xã hội / C. Mác, Ph. Ăngghen, V. I. Lênin, I. V. Xtalin . - H. : Sự thật , 1977. - 220tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004017-004018 VNM.007075-007078 VNM.013897-013899 VNM.017081-017085 |
5 |  | Mastering AItools and techniques : For the IBM PC, At, PC/2, and compatibles / Ernest R. Tello . - Indianapolis : Howard W. Sams & Company , 1988. - X,543 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000282 |
6 |  | Công cụ và cơ giới hóa nông nghiệp : Tài liệu kĩ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long / Võ Tòng Xuân (ch.b.), Huỳnh Hữu Vinh . - H. : Giáo dục , 1984. - 176tr ; 21cm. - ( Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long ) Thông tin xếp giá: VND.008772-008774 |
7 |  | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 245 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009986-009995 VVG01080.0006-0015 |
8 |  | Công cụ và cơ giới hóa nông nghiệp : Sách dùng cho giáo viên, học sinh và kỹ thuật viên nông nghiệp / Võ Tòng Xuân (ch.b.), Huỳnh Hữu Vinh . - H. : Giáo dục , 1984. - 176tr ; 19cm. - ( Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long ) |
9 |  | Sở hữu trí tuệ một công cụ đắc lực để phát triển kinh tế / Kamil Idris . - [K.đ] : Bản đồ , 2005. - 380 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Nghề chim cá ở quê tôi / Mai Khắc ứng . - H. : Thời đại , 2014. - 135 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Machining and cnc technology / Michael Fitzpatrick . - update edition. - New York : McGraw Hill , 2011. - xvi,1072 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001291-001292 |
12 |  | Bộ công cụ lao động của nông dân vùng trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của nó đối với đời sống con người / Vũ Kim Biên . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 207 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy . - H. : Khoa học Xã hội , 2010. - 285 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033376 |
14 |  | Từ chiếc đòn bẩy đến bàn tay khổng lồ : T.2 : Kể chuyện phát minh / Nguyễn Tường . - H. : Thanh niên , 1977. - 232tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003075-003076 VNM.000592-000596 VNM.013572-013574 |
15 |  | Công cụ săn bắt chim, thú, cá, tôm, của người BaNa Kriêm - Bình Định / Yang Danh . - H. : Hội Nhà Văn , 2017. - 222 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036500 |
16 |  | Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động / Nguyễn Phương . - H. : Bách khoa Hà Nội , 2018. - 450 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013921-013925 |
17 |  | Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động / Nguyễn Phương . - H. : Bách khoa Hà Nội , 2018. - 450 tr ; 27 cm |
18 |  | Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động / Nguyễn Phương . - H. : Bách khoa Hà Nội , 2018. - 450 tr ; 27 cm |