Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  81  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nghiên cứu chế tạo các cấu trúc một chiều bản dẫn dị thể ZnOS bằng phương pháp bốc bay nhiệt : Luận văn Thạc sĩ Vật lý: Chuyên ngành Vật lý chất rắn / Lưu Thị Thanh Thúy ; H.d : Nguyễn Duy Hùng, Phạm Thành Huy . - Bình Định, 2018. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV24.00012
  • 2 Giáo trình vật lý bán dẫn / Phùng Hồ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 519 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003151
  • 3 Sơ yếu vật lý chất rắn / Charles Kittel ; Dịch : Phạm Duy Hiển,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1970. - 517tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003480
                                         VNM.000580-000582
  • 4 Mở đầu vật lý chất rắn / Charles Kittel ; Dịch : Đặng Mộng Lân,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 269tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000896-000900
                                         VVM.001508-001517
                                         VVM.001519
  • 5 Quản trị bán hàng / James M. Comer ; người dịch : Lê Thị Hiệp Thương,.. . - H. : Thống kê , 2000. - 449tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003631-003633
                                         VVG01487.0001
  • 6 Chế tạo màng dẫn điện trong suốt từ graphene được tổng hợp bằng phương pháp lắng đọng hơi hóa học : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Huỳnh Quang Lâm ; Trần Năm Trung (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV24.00161
  • 7 Lợi thế bán hàng : = The sales advantage : Cách tạo dựng và duy trì doanh số vượt trội / Dale Carnegie, J. Oliver Crom, Michael Crom ; Hạo Nhiên dịch ; Nguyễn Trịnh Khánh Linh h.đ . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 358 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VNG03787.0001
  • 8 Khuyếch đại điện tử bán dẫn vi điện tử / Phạm Văn Đương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 351tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007536-007537
                                         VNM.014524-014526
  • 9 Lắp máy thu bán dẫn : Từ 2 đến 7 tranzito / Đỗ Quang Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 130tr : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000267-000269
                                         VVM.000219-000224
                                         VVM.002009-002012
  • 10 Đèn điện tử và đèn bán dẫn : T.2 / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 158tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000337-000340
                                         VVM.000020-000029
                                         VVM.001866-001870
  • 11 Máy thu thanh và cách sửa chữa / M.A. Brôtxki, X.X. Bôrôvich ; Dịch : Trịnh Đình Trọng,.. . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1984. - 198tr : Sơ đồ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001029-001030
                                         VVM.002325-002326
  • 12 Dụng cụ bán dẫn : T.1 / Đỗ Xuân Thụ . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1985. - 215tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001094
                                         VVM.002413-002414
  • 13 Dụng cụ bán dẫn : T.2 / Đỗ Xuân Thụ . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1985. - 151tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001115
                                         VVM.002436-002437
  • 14 Hướng dẫn người nước ngoài mua, thuê, cho thuê, đầu tư bất động sản tại Việt Nam : = Guidebook for foreigners to buying, leasing, investing real estate in Vietnam / Đoàn Văn Bình . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023. - 398 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015302
  • 15 Semiconductor : Reference guide : Includes over 95,000 semiconductor substitutions . - [S.l.] : Radio Shack , 1991. - 210 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 530/A.000048
  • 16 Emerging semiconductor technology / Dinesh C. Gupta, Paul H. Langer . - Philadelphia : ASTM , 1987. - 704 tr ; 23 cm. - ( STP 960 )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000346
  • 17 Quản trị lực lượng bán / Đỗ Ngọc Mỹ (ch.b.), Đặng Văn Mỹ . - Quảng Trị : Giáo dục Việt Nam , 2001. - 295 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.009219-009228
                                         VVG00723.0001-0020
                                         VVM.006024-006033
  • 18 Các món ăn chơi : bánh mứt thông dụng / Quỳnh Chi . - H. : Phụ nữ , 2001. - 83 tr ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030173-030175
                                         VNM.037943-037944
  • 19 Những chiến lược bán hàng đột phá / Warren Kurzrock ; Nguyễn Văn Thi (dịch) . - H. : Thống kê , 2000. - 203 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005206-005208
                                         VVM.005164-005165
  • 20 Thí nghiệm dụng cụ bán dẫn : Tài liệu lưu hành nội bộ . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1993. - 41 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000652-000654
  • 21 Manual of electronic servicing tests and measurements / Robert C. Genn . - NewYork : Parker , 1980. - 255 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000360
  • 22 Understanding solid-state electronics : Vol.11 / Don L. Cannon . - Texas : Radio Shack , 1985. - [268 tr.đánh số từng phần] ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000805
  • 23 The bread bible / Rose Levy Beranbaum ; Alan Witschonke (Minh họa) . - NewYork : W.W. Norton & Company , 2003. - 640 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000639
  • 24 Short & sweet : Sophisticated desserts in no time at all / Melanie Barnard . - NewYork : Houghton Mifflin Company , 1999. - 238 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000488
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.768.936

    : 26.444