1 |  | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hoá học : T.1 : Cơ sở mô hình hoá các quá trình công nghệ hoá học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thêm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 264 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020091-020093 VNG02006.0001-0013 |
2 |  | Phức chất phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong hoá học hiện đại / Hồ Viết Qúy . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1995. - 142 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000053-000054 VVD.001766-001770 VVG00217.0001-0010 |
3 |  | Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 159 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002455-002459 VVG00312.0001-0020 |
4 |  | Kỹ thuật hóa học : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên phổ thông trung học / Phùng Tiến Đạt, Trần Thị Bính . - H. : Giáo dục , 1996. - 158 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019292-019294 |
5 |  | Tin học và ứng dụng : T.1 / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 352tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020023-020027 |
6 |  | Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen ; Người dịch : Phạm Văn Thiều,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 1998. - 875 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002279-002281 VVG00398.0020-0026 |
7 |  | Tin học ứng dụng : T.1 : Tin học cơ sở . - H. : Giáo dục , 1995. - 131tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002022-002024 VVG00265.0001-0003 |
8 |  | Tin học ứng dụng : T.3 : Tin học trong quản lý . - H. : Giáo dục , 1995. - 259tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002028-002030 VVG00267.0001-0003 |
9 |  | Hướng dẫn lập trình Access 97 từ A đến Z : T.1 : Tin học ứng dụng : Trình độ sơ cấp-trung cấp / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1998. - 881 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020750-020752 VNG02213.0001-0010 |
10 |  | Các mô hình xác suất và ứng dụng : Ph.1 : Xích Markov và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 172 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002776 |
11 |  | Địa chất thủy văn ứng dụng : T.1 / C.W. Fetter ; H.đ. : Phạm Mạnh Hà,... ; Dịch : Phạm Thanh Hiền,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 308 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002873-002877 VVM.003660-003664 |
12 |  | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 1996. - 199 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001771-001775 VVG00218.0001-0010 |
13 |  | Lý thuyết đàn hồi ứng dụng / Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục , 1999. - 300 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002903-002907 VVM.003677-003681 |
14 |  | Các phương pháp quy hoạch nguyên và một số ứng dụng trong thực tế / Võ Liên . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2001. - 89 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: TLD.001022-001027 TLG00195.0001-0005 |
15 |  | Bạn có hấp dẫn không ? / Jesse S. Nirenberg ; ánh Dương (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1992. - 224 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách sống đẹp ) Thông tin xếp giá: VND.015438 VNM.027943-027944 |
16 |  | Phương pháp Monte-carlo và các vấn đề liên quan / X. M. Ermakov ; Dịch : Phạm Thế Ngọc, Nguyễn Trần Dũng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 271tr ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.000278-000279 VVM.000558-000559 VVM.001972 |
17 |  | Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản / Nguyễn Ngọc Thừa, Hoàng Kiếm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 319tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006349-006350 VNM.001060-001069 VNM.018420-018422 VNM.018957-018961 |
18 |  | Lý thuyết quyết định và ứng dụng : Phương pháp tiếp cận của các nhà kỹ thuật / M. Peschel, Hoàng Hữu Tiến . - H. : Thống kê , 1985. - 233tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009830 VNM.022848-022849 |
19 |  | Toán học trong thế giới ngày nay : T.2 / F. J. Đaixơn, Eđuốt Muarơ, Risơt Stônơ,... ; Dịch : Đoàn Trịnh Ninh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 127tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.003023-003024 VNM.001123-001132 VNM.013659-013665 |
20 |  | Toán ứng dụng trong đời sống / I.A.I. Perelman ; Nguyễn Đình Giậu (dịch) . - Đồng Nai : Đồng Nai , 1986. - 182tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010728-010729 VNM.024048-024050 |
21 |  | Chuỗi fourier và ứng dụng / G.P. Tôlxtôv ; Bùi Hữu Dân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 337tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000263-000264 |
22 |  | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động : T.3 / V.S. Pugatrep ; Dịch : Huỳnh Sum,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1980. - 370tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.000485-000487 VNM.002310-002316 |
23 |  | Phép tính Tenxơ và một số ứng dụng trong cơ học vật lý / Đào Duy Bích . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 513tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004312-004314 VNM.000267-000268 |
24 |  | Tuyển tập các chương trình máy tính : T.1 : ứng dụng trong giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải , 1987. - 192tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011546 VNM.025489-025490 |