1 |  | Cơ sở lý thuyết truyền tin : T.1 / Đặng Văn Chuyết (ch.b.), Nguyễn Tuấn Anh . - H. : Giáo dục , 1998. - 295 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002322-002326 VVG00307.0001-0010 |
2 |  | Kỹ thuật xung : Dùng cho học sinh Đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Vương Cộng . - In lại có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 310 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.005592-005593 VNM.000505-000509 VNM.000775-000779 VNM.016930-016932 |
3 |  | Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021290-021294 VNG02256.0001-0034 |
4 |  | Máy tính điện tử : Suy nghĩ, tính toán, điều khiển / Vanđêma Đêghe ; Nguyễn Thanh Việt (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 259 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.005902-005903 VNM.000538-000542 VNM.004065-004069 VNM.014966-014970 |
5 |  | Giới thiệu về máy tính điện tử : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Bá Kim . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 36 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013157-013159 |
6 |  | Sách tra cứu IC trong video, Camera Recorder, Ti vi màu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 1053 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016252-016256 |
7 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bính, Trần Văn Hiển . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 129 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019650-019654 |
8 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Bính, Đoàn Nhân Lộ . - H. : Giáo dục , 1995. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018279-018283 |
9 |  | Mạch vi điện tử : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Hoàng Cao Tân (ch.b,), Nguyễn Văn Ninh . - H. : Giáo dục , 1996. - 178 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019307-019309 |
10 |  | Điện tử học / Nguyễn Khang Cường . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1992. - 203 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015783-015787 |
11 |  | Kỹ thuật mạch điện tử : T.1 / Phạm Minh Hà . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 148 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001599-001603 VVG00194.0001-0011 |
12 |  | Từ điển kỹ thuật vô tuyến-Điện tử Anh Việt / Phạm Văn Bảy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 369 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000035 N/TD.000680 NNM.001508-001511 |
13 |  | Giáo trình tin học đại cương : Bộ giáo trình này được biên soạn theo khung chương trình của BGD_ĐT dành cho sinh viên các ngành kỹ thuật không chuyên tin thuộc chương trình 1, 2, 3, 4 / Hoàng Kiếm, Nguyễn Đức Thắng, Đinh Nguyễn Anh Dũng . - H. : Giáo dục , [2001]. - 276 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.003009-003018 VVG00364.0001-0011 VVM.003750-003759 |
14 |  | Máy tính điện tử với trí tuệ con người / Dirk Hanson ; Nguyễn Thanh Khiết (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1991. - 289 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014658 VNM.027680-027681 |
15 |  | Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản / Nguyễn Ngọc Thừa, Hoàng Kiếm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 319tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006349-006350 VNM.001060-001069 VNM.018420-018422 VNM.018957-018961 |
16 |  | Điện tử kể chuyện / A. Silây, T. Silâycô ; Hồng Châu (dịch) ; Nguyễn Vũ (h.đ.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1986. - 186tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011387 VNM.025233-025234 |
17 |  | Điện tử học lý thú / E. Xêđôv ; Dịch : Đặng Quang Khang,.. . - H. : Thanh niên , 1978. - 392tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003456-003457 VNM.000164-000168 VNM.021283 |
18 |  | Vô tuyến điện tử / Nguyễn Thúc Huy . - H. : Giáo dục , 1985. - 237 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001104-001108 |
19 |  | Điện tử lớp 12 : Sách dùng cho giáo viên : Tài liệu kĩ thuật phổ thông / Lư Công Văn (ch.b.), Lâm An . - H. : Giáo dục , 1987. - 164 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) |
20 |  | Cẩm nang chế bản điện tử : Từ A đến Z : Xeroxventura publisher, professional, dùng chữ việt trong chế bản, chương trình Hijaak, máy in kim, máy in laser, máy quét ảnh scanner / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội tin học , 1992. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019397-019399 |
21 |  | Giáo trình Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 214 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.013944-013948 |
22 |  | Dạy sách giáo khoa thí điểm THCB lớp 12 : Môn kĩ thuật : Kĩ thuật điện-điện tử : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên năm 1995-1996: Lưu hành nội bộ / Nguyễn Văn Bính, Đoàn Nhân Lộ . - H. : [Knxb] , 1995. - 67 tr ; 21 cm. - ( Bồi dưỡng giáo viên ) Thông tin xếp giá: VND.019780-019782 |
23 |  | Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 161 tr ; 21 cm |
24 |  | Bài tập kĩ thuật điện / B.s. : Trương Tri Ngộ (ch.b.), Đỗ Xuân Tùng, Hà Đặng Cao Phong . - H. : Xây dựng , 1998. - 162tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003367-003371 |