1 |  | Cơ sở lý thuyết hoá học : P.2 : Nhiệt động hoá học, Động lực học, Điện hoá học : Dùng cho các trường khoa học kỹ thuật / Nguyễn Hạnh . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 288 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014648-014652 VNG01126.0001-0020 |
2 |  | Giáo trình mạch điện / Nguyễn Thế Kiệt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 349 tr. : minh họa ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.015131 VVG01626.0001-0002 |
3 |  | Mạch điện trong máy thu hình / Đặng Ngọc Lâm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 276 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.000682-000683 |
4 |  | Cơ sở lý thuyết truyền tin : T.1 / Đặng Văn Chuyết (ch.b.), Nguyễn Tuấn Anh . - H. : Giáo dục , 1998. - 295 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002322-002326 VVG00307.0001-0010 |
5 |  | Kỹ thuật xung : Dùng cho học sinh Đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Vương Cộng . - In lại có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 310 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.005592-005593 VNM.000505-000509 VNM.000775-000779 VNM.016930-016932 |
6 |  | Kỹ thuật điện đại cương : T.1 : Dùng cho học sinh không chuyên điện các trường trung học chuyên nghiệp / Hoàng Hữu Thận, Đỗ Quang Đạt . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 279tr ; 19 cm |
7 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sĩ . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001739-001742 |
8 |  | Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021290-021294 VNG02256.0001-0034 |
9 |  | Lao động kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện - Cơ khí nông nghiệp / Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - H. : Giáo dục , 1989. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012836-012838 |
10 |  | Vật lý đại cương : T.3 : Quang học. Vật lý nguyên tử và hạt nhân. Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - 6th ed. - H. : Giáo dục , 1994. - 244 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.018008-018011 VNG01612.0001-0030 |
11 |  | Kỹ thuật điện cao áp : T.2 : Quá điện áp trong hệ thống điện / Hoàng Việt = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 285 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.014800 VVG01110.0001-0004 |
12 |  | Kĩ thuật điện lớp 12 : Sách dùng cho giáo viên / B.s. : Nguyễn Quân, Châu Ngọc Thạch, Huỳnh Cao Phượng . - H. : Giáo dục , 1987. - 163 tr ; 21 cm |
13 |  | Máy tính điện tử : Suy nghĩ, tính toán, điều khiển / Vanđêma Đêghe ; Nguyễn Thanh Việt (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 259 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.005902-005903 VNM.000538-000542 VNM.004065-004069 VNM.014966-014970 |
14 |  | Giới thiệu về máy tính điện tử : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Bá Kim . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 36 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013157-013159 |
15 |  | Sách tra cứu IC trong video, Camera Recorder, Ti vi màu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 1053 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016252-016256 |
16 |  | Kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện, Cơ khí nông nghiệp / Đặng Văn Đào, Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1998. - 108 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020367-020369 |
17 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bính, Trần Văn Hiển . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 129 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019650-019654 |
18 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Bính, Đoàn Nhân Lộ . - H. : Giáo dục , 1995. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018279-018283 |
19 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện / Đặng Văn Đào, Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Hữu ấn . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1998. - 83 tr ; 20 cm |
20 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1997. - 127 tr ; 20 cm |
21 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện / Đặng Văn Đào, Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Hữu ấn . - H. : Giáo dục , 1992. - 84 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015098-015102 |
22 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1992. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015103-015107 |
23 |  | Bài tập thực hành kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện / Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Hữu ấn . - H. : Giáo dục , 1992. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015358-015362 |
24 |  | Kĩ thuật điện : Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH môn KTCN lớp 12 CCGD / Nguyễn Văn Bính (ch.b.), Nguyễn Hữu ấn, Phan Trần Hùng, Nguyễn Văn Khôi . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 132 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015123-015127 |