Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  35  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 159 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002455-002459
                                         VVG00312.0001-0020
  • 2 Discrete mathematics with graph theory . - 3rd ed. - India : Person, 2019. - [1094 tr, đánh số từng phần]; 27 cm. - ( This international student edition is for use outside of the U.S )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000462
  • 3 Đại cương toán học hữu hạn / Hoàng Chúng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 214tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027271-027273
                                         VNM.035953-035955
  • 4 Mô hình đồ thị cho một số bài toán thực tế : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Phạm Quang Thiệu ; Lâm Thị Thanh Tâm (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV17.00318
  • 5 Ứng dụng học biểu diễn đồ thị trong phát hiện tin giả : Luận văn Thạc sĩ Ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Thị Ngân Vang ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV08.00180
  • 6 Ứng dụng mạng nơ-ron đồ thị trong hệ gợi ý : Luận văn Thạc sĩ Ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Thị Ngọc Anh ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 47 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV08.00185
  • 7 Một số ứng dụng của phương pháp xác suất trong tổ hợp và đồ thị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Phan Ngọc Trong ; Lê Quang Thuận (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 41 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV17.00371
  • 8 Phát hiện cộng đồng sử dụng học sâu trên đồ thị : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Phạm Quang Vinh ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV07.00011
  • 9 Introduction to lie algebras and representation theory / James E. Humphreys . - NewYork : Springer , 1972. - XI,171 tr ; 24 cm. - ( Graduate texts in mathematics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000273
  • 10 Graphs and applications : An introductory approach / Joan M. Aldous, Robin J. Wilson . - London : Springer , 2000. - XI,443 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000310
  • 11 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 159tr : hình vẽ ; 24cm
    12 Lý thuyết đồ thị / Nguyễn Hữu Ngự . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 144tr : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029151-029155
                                         VNG02610.0001-0021
  • 13 Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành . - In lần thứ 8. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 290 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VVD.008746-008750
  • 14 Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long . - H. : Giáo dục , 1982. - 254 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.002569-002571
                                         VNM.001150
  • 15 Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long . - H. : Giáo dục , 1971. - 254 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008834-008835
  • 16 Bài tập về hàm số và đồ thị / Vũ Tuấn, Lê Chung Anh . - H. : Giáo dục , 1988. - 167 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013939-013943
  • 17 College algebra : A graphing approach / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - [779 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000222-000223
  • 18 Differential equations : Graphics, Modek, Data / David Lomen, David Lovelock . - NewYork : John Wiley & Sons , 1999. - 177 tr ; 29 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000356
  • 19 Precalculus : Functions and graphs / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - [1021 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/510/A.000332
  • 20 Mathematics : Course 3 : Applications and connections / William Collins, Linda Dritsas, Patricia Frey-Mason,.. . - NewYork : Glencoe , 1995. - XX,668 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000314
  • 21 Calculus / Howard Anton, Irl C. Bivens, Stephen L. Davis,.. . - 7th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - X,1009 tr ; 27 cm. - ( Test Bank )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000217
  • 22 Applied calculus : For business, economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXXII,975 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: N/51/A.0000262-0000264
  • 23 Calculus : Early transcendental functions / Robert T. Smith, Roland B. Minton . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - [950 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000415
  • 24 Calculus / Deborah Hughes-Hallett, Adrew M. Gleason, William G. McCallum,.. . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - XVI,623 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000216
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.629.963

    : 877.634