1 |  | Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 159 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002455-002459 VVG00312.0001-0020 |
2 |  | Discrete mathematics with graph theory . - 3rd ed. - India : Person, 2019. - [1094 tr, đánh số từng phần]; 27 cm. - ( This international student edition is for use outside of the U.S ) Thông tin xếp giá: 510/A.000462 |
3 |  | Đại cương toán học hữu hạn / Hoàng Chúng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 214tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.027271-027273 VNM.035953-035955 |
4 |  | Mô hình đồ thị cho một số bài toán thực tế : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Phạm Quang Thiệu ; Lâm Thị Thanh Tâm (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00318 |
5 |  | Ứng dụng học biểu diễn đồ thị trong phát hiện tin giả : Luận văn Thạc sĩ Ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Thị Ngân Vang ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00180 |
6 |  | Ứng dụng mạng nơ-ron đồ thị trong hệ gợi ý : Luận văn Thạc sĩ Ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Thị Ngọc Anh ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 47 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00185 |
7 |  | Một số ứng dụng của phương pháp xác suất trong tổ hợp và đồ thị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Phan Ngọc Trong ; Lê Quang Thuận (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 41 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00371 |
8 |  | Phát hiện cộng đồng sử dụng học sâu trên đồ thị : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Phạm Quang Vinh ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00011 |
9 |  | Introduction to lie algebras and representation theory / James E. Humphreys . - NewYork : Springer , 1972. - XI,171 tr ; 24 cm. - ( Graduate texts in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000273 |
10 |  | Graphs and applications : An introductory approach / Joan M. Aldous, Robin J. Wilson . - London : Springer , 2000. - XI,443 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000310 |
11 |  | Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 159tr : hình vẽ ; 24cm |
12 |  | Lý thuyết đồ thị / Nguyễn Hữu Ngự . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 144tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029151-029155 VNG02610.0001-0021 |
13 |  | Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành . - In lần thứ 8. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 290 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.008746-008750 |
14 |  | Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long . - H. : Giáo dục , 1982. - 254 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002569-002571 VNM.001150 |
15 |  | Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long . - H. : Giáo dục , 1971. - 254 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008834-008835 |
16 |  | Bài tập về hàm số và đồ thị / Vũ Tuấn, Lê Chung Anh . - H. : Giáo dục , 1988. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013939-013943 |
17 |  | College algebra : A graphing approach / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - [779 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000222-000223 |
18 |  | Differential equations : Graphics, Modek, Data / David Lomen, David Lovelock . - NewYork : John Wiley & Sons , 1999. - 177 tr ; 29 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 510/A.000356 |
19 |  | Precalculus : Functions and graphs / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - [1021 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/510/A.000332 |
20 |  | Mathematics : Course 3 : Applications and connections / William Collins, Linda Dritsas, Patricia Frey-Mason,.. . - NewYork : Glencoe , 1995. - XX,668 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000314 |
21 |  | Calculus / Howard Anton, Irl C. Bivens, Stephen L. Davis,.. . - 7th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - X,1009 tr ; 27 cm. - ( Test Bank ) Thông tin xếp giá: 510/A.000217 |
22 |  | Applied calculus : For business, economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXXII,975 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/51/A.0000262-0000264 |
23 |  | Calculus : Early transcendental functions / Robert T. Smith, Roland B. Minton . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - [950 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000415 |
24 |  | Calculus / Deborah Hughes-Hallett, Adrew M. Gleason, William G. McCallum,.. . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - XVI,623 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000216 |