1 |  | Tóm tắt hoá học sơ cấp : T.1 : Hoá học đại cương / A.I. Pilipenco, V.IA Pochinoc, I.P. Xôrêđa, Ph.Đ. Sepchencô ; Người dịch : Từ Ngọc ánh,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 332 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007054-007058 VNM.004150-004152 |
2 |  | Một số vấn đề cấu tạo chất và lý thuyết phản ứng : Giảng dạy ở trường phổ thông trung học / Nguyễn Duy ái, Đặng Trần Phách, Nguyễn Thế Ngôn,.. . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1990. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013137-013139 |
3 |  | Thực hành hoá học đại cương : Chương trình giáo trình đại học / Trần Hiệp Hải, Đặng Đình Bạch . - H. : [Knxb] , 1998. - 110 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.002054-002058 VVG00272.0001-0009 |
4 |  | Hoá đại cương : T.1 / Nguyễn Minh Châu . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1995. - 136 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001719-001728 VVG00210.0001-0005 |
5 |  | Địa chất đại cương / Phùng Ngọc Đĩnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 236 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020636-020637 VNG02095.0001-0009 |
6 |  | Địa chất đại cương / Trần Anh Châu . - H. : Giáo dục , 1984. - 159 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001031-001032 VVD.001320 VVM.002327-002329 |
7 |  | Sinh học : Tài liệu dùng cho hệ Trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp I : T.1 / Trần Nhật Tân (b.s.) . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 188tr ; 27 cm. - ( Sách đào tạo và bồi dưỡng ) Thông tin xếp giá: VVD.000006-000010 |
8 |  | Hóa học đại cương : T.1 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 9. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033877-033881 |
9 |  | Những cơ sở của lý luận dạy học : T.1 / B.P. Êxipôp ; Nguyễn Ngọc Quang (dịch) . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 219tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.003751-003752 |
10 |  | Hoá học đại cương : T.1 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 303 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023684-023693 VNG02436.0001-0021 VNM.032886-032890 |
11 |  | Tóm tắt hoá học sơ cấp : T.2 : Hoá học vô cơ, Hoá học hữu cơ / A.I. Pilipenco, V.IA Pochinoc, I.P. Xôrêđa, Ph.Đ. Sepchencô ; Người dịch : Từ Ngọc ánh,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 412 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007049-007053 |
12 |  | Hoá đại cương : T.2 : Dịch từ bản tiếng Pháp / Rene' Didier ; Người dịch : Nguyễn Đình Bảng, Vũ Đăng Độ, Lê Chí Kiên,... ; Đàm Trung Bảo (h.đ.) . - H. : Giáo dục , 1997. - 172 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002312-002316 VVG00305.0001-0004 |
13 |  | Sinh học : T.2 : Tài liệu dùng cho hệ Trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp I / Trần Nhật Tân (b.s.) . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1980. - ; 27 cm. - ( Sách đào tạo và bồi dưỡng ) Thông tin xếp giá: VVD.000011-000015 |
14 |  | Hoá học đại cương : T.2 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 4 (có sửa chữa và bổ sung). - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 290 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023694-023703 VNG02437.0001-0020 |
15 |  | Hóa học vô cơ : T.1 : Lý thuyết đại cương về hóa học / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 276tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005239-005243 VVM.005193-005196 |
16 |  | Vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T.3, P.1: Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (ch.b.), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Tái bản lần thứ 22. - H. : Giáo dục, 2016. - 247 tr. ; 21 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: VNG02873.0001-0005 |
17 |  | Bài tập vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải : T.1 : Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục , 2012. - 198 tr ; 198 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.034635-034639 |
18 |  | Bài tập vật lí đại cương : Biên soạn theo chương trình của bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải : T.2 : Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sinh . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục , 2012. - 155 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.035212-035221 |
19 |  | General chemistry for colleges / B. Smith Hopkins, John C. Bailar . - 4th ed. - Boston : D.C. Heath and Company , 1951. - 694 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000017 |
20 |  | General chemistry / Donald A. McQuarrie, Peter A. Rock . - 2nd ed. - NewYork : W.H. Freeman and Company , 1984. - XXI,876 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000013 |
21 |  | General chemistry . - Michigan : Hayden-McNeil Publishing , 1997. - 121 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/54/A.0000049 |
22 |  | General college chemistry / Jesse Hermon Wood, Charles William Keenan . - NewYork : Harper & Brothers , 1957. - 689 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000019 |
23 |  | General chemistry / P.W. Atkins, J.A. Beran . - 2nd ed. - NewYork : Scientific American Books , 1989. - [1040 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm. - ( Annotated instructor's version ) Thông tin xếp giá: 540/A.000057 |
24 |  | General chemistry / Carole H. Mc Quarrie, Donald A. Mc Quarrie, Peter A. Rock . - 2nd ed. - NewYork : W.H. Freeman , 1984. - 609 tr ; 24 cm. - ( Study guide solutions manual to accompany ) Thông tin xếp giá: 540/A.000034 |