1 |  | Nghệ thuật ngôn ngữ thơ đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân ; Người dịch : Trần Đình Sử,.. . - H. : Văn học , 2000. - 341 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023165-023167 VND.025326-025335 VNM.032676-032677 VNM.033943-033952 |
2 |  | Quy hoạch mạng lưới đường và luận chứng hiệu quả kinh tế / Nguyễn Xuân Trục . - H. : Giáo dục , 1998. - 140 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023552-023556 VNM.032806-032810 |
3 |  | Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường : Hướng dẫn kĩ thuật / Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải . - H. : Giáo dục , 1999. - 207 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002908-002912 VVM.003682-003686 |
4 |  | Quản lý hoạt động giáo dục phòng chống bạo lực học đường cho học sinh các trường Trung học Cơ sở ở thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định: Luận văn Thạc sĩ Quản lý Giáo dục : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục: 8 14 01 14 / Lê Thị Mộng Tuyên ; Lê Khánh Tuấn (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00427 |
5 |  | Đảng viên cần biết . - H. : Quân đội Nhân dân , 1977. - 200 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004005 VNM.007081-007082 VNM.013867-013868 |
6 |  | Tìm hiểu đường lối chung của cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : Nghiên cứu văn kiện Đại hội Đảng lần thứ IV / Trần Quỳnh . - H. : Sự thật , 1980. - 152 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000179-000180 VNM.000106-000108 |
7 |  | Chiến lược diễn biến hòa bình của đế quốc Mỹ và các thế lực phản động quốc tế chống chủ nghĩa xã hội và chống Việt Nam xã hội chủ nghĩa / Nguyễn Anh Lân (ch.b.) . - H. : Tổng cục II , 1993. - 188 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016264 VNM.028478-028479 |
8 |  | Đường lối văn nghệ của Đảng : Vũ khí, trí tuệ, ánh sáng / Hà Xuân Trường . - In lần 2 có bổ sung. - H. : Sự thật , 1977. - 296tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002410-002411 VNM.005748-005757 VNM.012271-012278 |
9 |  | Con đường nâng cao hiệu quả dạy văn : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên văn học cấp 3 miền Nam / Phan Trọng Luận . - H. : Giáo dục , 1978. - 224 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003538-003540 |
10 |  | Phê bình - Bình luận văn học : T.18 : Thơ Đường ở trường phổ thông : Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - Bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Khánh Hòa : Nxb. Khánh Hòa , 1991. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014578-014582 |
11 |  | Thơ đường bình giải : Theo sách văn học 9 - 10 / Nguyễn Quốc Siêu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 101 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.021026-021030 VNG02232.0001-0022 |
12 |  | Định mức dự toán và đơn giá xây dựng cơ bản chuyên ngành lắp đặt, thử nghiệm hiệu chỉnh thiết bị và đường dây thông tin điện lực : Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2000/QĐ-BCH ngày 11 tháng 01 năm 2000 và Quyết định số 05/2000/QĐ-BCN ngày 21 tháng 01 năm 2000 của Bộ Công nghiệp . - H. : Xây dựng , 2000. - 68tr ; 31cm. - ( Tủ sách Kinh tế xây dựng ) Thông tin xếp giá: VVD.003743-003745 VVM.004296 |
13 |  | Định mức dự toán chuyên ngành xây lắp đường dây tải điện : Ban hành kèm theo quyết định số 2005/QĐ-KHĐT ngày 07 tháng 9 năm 1999 của Bộ Công nghiệp . - H. : Xây dựng , 2000. - 76tr : bảng ; 31cm. - ( Tủ sách Kinh tế xây dựng ) Thông tin xếp giá: VVD.003738-003742 VVM.004291 |
14 |  | Thơ Đường ở Việt Nam . - Tái bản, có sửa chữa. - H. : Hội Nhà văn , 2001. - 634tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027067-027068 VND.029315-029319 VNM.035842-035844 |
15 |  | Đường thi tuyển dịch : T.1 / Lê Nguyễn Lưu, Vương Tích, Lạc Tân Vương, Trương Quang Nghi,.. . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 1997. - 890tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028854-028857 VNG02625.0001-0018 VNM.037187-037190 |
16 |  | Đường thi tuyển dịch : T.2 / Lâm Tâm, Thôi Quốc Phụ, Lê Nguyễn Lưu,... ; Lê Nguyễn Lưu (dịch) . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 1997. - 949tr ; 21cm 1 bản đồ Thông tin xếp giá: VND.028858-028861 VNG02626.0001-0010 VNM.037191-037194 |
17 |  | Đường lối văn hoá của Đảng trong chấn hưng, phát triển văn hoá Việt Nam / Nguyễn Phú Trọng, Nguyễn Trọng Nghĩa, Vũ Minh Giang... ; Lê Mậu Lâm ch.b . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2022. - 715 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014964 |
18 |  | Thơ Đường / Nguyễn Quảng Tuân (b.s.) ; Tản Đà (dịch) . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Trẻ , 1989. - 251tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013176 VNM.027222 |
19 |  | Đường dây trần thông tin . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1977. - 244tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004850 VNM.021426-021427 |
20 |  | Tính toán ống ngầm / G.K. Klein ; Dịch : Vũ Thành Hải,.. . - H. : Nông Nghiệp , 1978. - 320tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004655-004656 VNM.016233-016237 VNM.018789-018791 |
21 |  | Mía đường : Di truyền - Sinh lý - Sản xuất / Hoàng Văn Đức . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 296tr : 4 bản đồ rời ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002214-002215 VNM.011907-011909 |
22 |  | Xây dựng mặt đường ôtô / Trần Đình Bửu, Nguyễn Quang Chiêu, Dương Ngọc Hải,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 498tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000475 VVM.000192-000196 VVM.002069-002072 |
23 |  | Từ điển giao thông vận tải Nga - Việt : Đường sắt và đường bộ : khoảng 30000 thuật ngữ / B.s. : Nguyễn Văn Chiêu, Tạ Phú Chính, Bùi Chới,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 455tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Thông tin điện thoại chọn tần / Lê Cương Phượng . - H. : Giao thông Vận tải , 1985. - 215tr : hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.001064 VVM.002370-002371 |