1 |  | Phép chiếu trục đo / E.A. Glazunốp, N.F. Cheverukhin ; Hoàng Văn Thân (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 380 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006319-006320 VNM.000500-000504 VNM.020243-020245 |
2 |  | Quy định và hướng dẫn về công tác kiểm tra . - H. : Thanh niên , 1979. - 62 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.000494-000495 VNM.002390-002392 |
3 |  | Mấy vấn đề cơ bản về công tác thanh niên hiện nay / Đặng Quốc Bảo . - H. : Sự thật , 1981. - 83 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000454-000455 VNM.002384-002386 |
4 |  | Thanh niên với cách mạng khoa học kỹ thuật / Võ Nguyên Giáp . - H. : Thanh niên , 1981. - 293 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000893 VNM.009367-009368 |
5 |  | Xây dựng và nhân điển hình / Quang Nguyên . - H. : Thanh niên , 1981. - 131 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.001242-001243 VNM.010002-010004 |
6 |  | Tuổi trẻ cống hiến và trưởng thành / Đặng Quốc Bảo . - H. : Thanh niên , 1981. - 214 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000400-000402 VNM.002377-002383 |
7 |  | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ tư Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh (20/11/1980 - 22/11/1980) . - H. : Thanh niên , 1981. - 470 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000429-000430 VNM.002253-002260 |
8 |  | Thế nào là người cán bộ đoàn / Thái Doãn Thời . - H. : Thanh niên , 1981. - 41 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000481-000482 VNM.002394-002395 |
9 |  | Công đoàn trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội / V.I. Lênin . - In lần thứ 2. - H. : Lao động , 1976. - 175 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.004905-004906 VNM.008243-008247 VNM.017103-017106 |
10 |  | Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Lao động , 1985. - 88 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009236-009237 |
11 |  | Bàn về thanh niên / V.I. Lênin . - H. : Thanh niên , 1981. - 422 tr ; 17 cm Thông tin xếp giá: VND.001246-001247 VNM.010129-010131 |
12 |  | Quy định và hướng dẫn về công tác phát triển Đoàn và giới thiệu Đoàn viên ưu tú với Đảng để lựa chọn kết nạp . - H. : Thanh Niên , 1978. - 72 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.003360-003361 VNM.006485-006492 VNM.019100-019104 |
13 |  | Phương pháp công tác của bí thư chi đoàn : Trong nhà trường đại học và trung học chuyên nghiệp / Hoàng Ngọc Hà . - H. : Thanh Niên , 1977. - 137 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.004448 VNM.008672-008674 |
14 |  | Công tác của bí thư Đoàn trong cơ quan, xí nghiệp . - H. : Thanh Niên , 1978. - 42 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.003520-003521 VNM.008436-008443 VNM.016803-016808 |
15 |  | Nhiệm vụ và quyền lợi Đoàn viên công đoàn / Đan Tâm . - H. : Lao động , 1977. - 35 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004859-004860 VNM.007444-007453 VNM.020042-020049 |
16 |  | Về tác phẩm của V.I. Lê nin "Nhiệm vụ của Đoàn thanh niên" / V.V. Xa-Do-Nôp . - M. : Tiến bộ , 1987. - 82 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: VND.011628 |
17 |  | Giáo dục truyền thống / Lê Tám . - H. : Thanh niên , 1978. - 92 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.005695-005696 VNM.006165-006167 VNM.006681-006682 VNM.018723-018725 |
18 |  | Nói chuyện về Đảng với thanh niên / Vũ Oanh . - H. : Thanh Niên , 1979. - 177 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.006121-006122 VNM.018345-018352 |
19 |  | Điều lệ đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh : Do đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV thông qua . - H. : Thanh niên , 1981. - 78 tr ; 13 cm Thông tin xếp giá: VND.000496-000498 VNM.002407-002413 |
20 |  | Bàn về thanh niên / M.I. Ca-Linin . - H. : Thanh niên , 1982. - 197 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001820 VNM.011180-011181 |
21 |  | Truyền thống đấu tranh cách mạng vẻ vang của Đoàn . - H. : Sự thật , 1968. - 131 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008859 |
22 |  | Phát huy bản chất cách mạng không ngừng phấn đấu nâng mình lên ngang tầm của nhiệm vụ lịch sử : Bài phát biểu của đồng chí Lê Duẩn-Tổng Bí thư Ban chấp hành Trung Ương Đảng cộng sản Việt Nam tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ tư Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh / Lê Duẩn . - H. : Thanh Niên , 1980. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000483-000484 VNM.002371-002373 |
23 |  | Khoa học chuẩn đoán tâm lí / Trần Trọng Thuỷ . - H. : Giáo dục , 1992. - 283 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015514-015518 VNM.028041-028044 |
24 |  | Kinh dịch với đời sống / Hải Ân . - H. : Văn hoá dân tộc , 1996. - 576 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020137 VNM.029867-029869 |