Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  43  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Có những con tim : Khoa học - Đời sống : phụ bản báo Tây Ninh / Nguyễn Đức Tâm (ch.b.) . - Tây Ninh : [Knxb] , 1984. - 63 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008290
                                         VNM.015408-015410
  • 2 Những ước mơ biến thành hiện thực : Khoa học - đời sống: Phụ bản báo Tây Ninh . - Tây Ninh : [Knxb] , 1984. - 63 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008241-008242
                                         VNM.015411-015413
  • 3 Toán ứng dụng trong đời sống / I.A.I. Perelman ; Nguyễn Đình Giậu (dịch) . - Đồng Nai : Đồng Nai , 1986. - 182tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010728-010729
                                         VNM.024048-024050
  • 4 Đời sống mới / Tân Sinh . - H. : Lao động , 1976. - 31tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004911-004912
                                         VNM.004298-004305
                                         VNM.021460-021464
  • 5 Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại / Ch.b. : Đinh Gia Khánh,Lê Hữu Tầng,Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học Xã hội , 1993. - 314tr : ảnh ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001901
  • 6 Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 334 tr ; 21 cm. - ( Cambridge )
  • Thông tin xếp giá: VND.023644-023653
                                         VNG02433.0001-0027
                                         VNM.032871-032875
  • 7 Tín ngưỡng dân gian trong đời sống tinh thần của người dân vùng Đồng bằng sông Hồng hiện nay / Hoàng Thị Lan (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Yến, Lê Văn Lợi.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 299 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037940-037941
  • 8 Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024. - 360 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015269
                                         VVG01685.0001-0002
  • 9 Transitions : Lives in America / Irina L. Raicu, Gregory Grewell . - California : Mayfield , 1997. - 644 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000129
  • 10 Văn hoá các dân tộc ít người ở Việt Nam / Phạm Nhân Thành . - H. : Dân trí , 2011. - 263 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034130
  • 11 Evelyn Waugh : A literary life / David Wykes . - Houndmills : Macmillan , 1999. - 224 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000172
  • 12 The meaning of difference : American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : A text/reader / Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis . - Boston : McGraw Hill , 2006. - [537 tr. đánh số từng phần] ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000178
  • 13 North carolina science : Grade 7 / Alton Biggs, Lucy Daniel, Edward Ortleb,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XXVI,643 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: 370/A.000121
  • 14 Glencoe science voyages : Exploring the life, earth, and physical sciences / Patricia Horton, Eric Werwa, John Eric Burns,.. . - New York : McGraw Hill , 2000. - XXIV,853 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000101
  • 15 The meaning of difference / Karen E. Rosenbum . - Boston : McGraw Hill , 2006. - [537 tr. đánh số từng phần] ; 24 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/300/A.000232
  • 16 Về văn học và nghệ thuật / C. Mác, Ph. Ăngghen, V.I. Lênin . - H. : Sự thật , 1977. - 628tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009820-009821
                                         VNM.022825-022827
  • 17 Đời sống các loài thú / Trần Kiên, Trần Thanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 227tr : minh họa ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006321-006323
                                         VNM.019178-019182
                                         VNM.021341-021347
  • 18 Văn hóa và đời sống xã hội : Tạp văn nghiên cứu / Thanh Lê . - H. : Thanh niên , 1999. - 179tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.031156
                                         VNM.039196-039197
  • 19 A topical approach to life - span development / John W. Santrock . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2002. - 579 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000029-000030
  • 20 Stages of the soul : The path of the soulful life / Father Paul Keenan . - LincolnWood : CB , 2000. - 232 tr ; 17 cm
  • Thông tin xếp giá: 200/A.000001
  • 21 Science probe I / Gary E. Sokolis, Susan S. Thee . - NewYork : McGraw Hill , 1997. - XV,553 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000026-000032
  • 22 Đời sống sinh vật biển / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 134tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010408
                                         VNM.023686
  • 23 Sinh mệnh đời người / Xizi ; Nguyễn An (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 290 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025717-025721
                                         VNM.034470-034474
  • 24 Phong tục các nước trên thế giới / Ngọc Bách . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 179 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.026606-026608
                                         VNM.035286-035289
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.640.007

    : 887.678