1 |  | Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 2000. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023458-023461 VNM.032786-032790 |
2 |  | Sổ tay địa danh Việt Nam / Nguyễn Dược, Trung Hải . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Giáo dục , 2000. - 279 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002803-002807 VVM.003610-003614 |
3 |  | Từ điển Hà Nội địa danh / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa Thông tin , 1993. - 672tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000620-000622 |
4 |  | Địa danh về Hồ Chí Minh / Bùi Thiết (ch.b.), Lê Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng . - H. : Thanh niên , 1999. - 367tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029406-029408 |
5 |  | Địa danh Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên . - H. : Dân trí , 2011. - 195 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033570 |
6 |  | Địa danh ở tỉnh Bình Định / Đỗ Danh Gia, Hoàng Linh . - H. : Thanh niên , 2011. - 879 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033592 |
7 |  | Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam / Nguyễn Văn Âu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 155 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024493-024497 VNM.033378-033382 |
8 |  | Di tích, danh thắng và địa danh Kiên Giang / Nguyễn Anh Động . - H. : Thanh niên , 2011. - 246 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034110 |
9 |  | Truyền thuyết anh hùng cứu nước và truyền thuyết địa danh : Hay Bát Nàn công chúa / Lã Duy Lan (b.s.) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2001. - 423 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027973-027975 |
10 |  | Sài Gòn vang bóng : Tạp văn / Phan Thứ Lang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030941-030943 VNM.038974-038975 |
11 |  | Ngữ liệu văn học / Đặng Đức Siêu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 340 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022185-022189 VNM.031646-031650 |
12 |  | Sổ tay địa danh Việt Nam / Nguyễn Dược, Trung Hải . - Tái bản lần thứ 8, chỉnh lý năm 2007. - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo Dục , 2008. - 291 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008199-008203 |
13 |  | Địa danh Khánh Hòa xưa và nay / Ngô Văn Ban . - H. : Văn hóa Thông tin , 2010. - 627 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033085 |
14 |  | Văn hóa dân gian Quảng Bình : T.1 : Địa danh / Nguyễn Tú . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033097 |
15 |  | Thành phố bất khuất / Nguyễn Thanh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 197tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009513-009514 VNM.021948-021950 |
16 |  | Địa danh hành chính Thăng Long - Hà Nội (Từ đầu thế kỷ XIX đến nay)/ B.s.: Nguyễn Thị Việt Thanh (ch.b.), Đào Thị Diến, Trần Thanh Hà.. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 584 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014638 |
17 |  | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam : Q.1 / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 595 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034778 |
18 |  | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam : Q.2 / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 705 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034779 |
19 |  | Địa danh thành phố Đà Nẵng : Q.1 / Võ Văn Hòe . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 539 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034819 |
20 |  | Địa danh thành phố Đà Nẵng : Q.2 / Văn Văn Hòe . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 547 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034820 |
21 |  | Địa danh thành phố Đà Nẵng : Q.3 / Võ Văn Hòe . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 518 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034821 |
22 |  | Địa danh thành phố Đà Nẵng : Q.4 / Võ Văn Hòe . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 647 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034822 |
23 |  | Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 319 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam : T.1 : Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang... / Vũ Quang Dũng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 837 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |