1 |  | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật phật giáo : Giải thưởng 1998 hội VNDGVN / Chu Quang Trứ . - H. : Mỹ thuật , 2001. - 744tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024906-024908 VNM.033632-033633 VNM.038330-038334 |
2 |  | Mười tôn giáo lớn trên thế giới / Hoàng Tâm Xuyên, Lã Đại Cát, Lý Vũ Thành ; Dịch : Dương Thu ái,... ; H.đ : Nguyễn Tài Thư,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 852tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.025082-025084 VNM.033804-033805 |
3 |  | Việt Nam Phật giáo sử luận : T.1, 2, 3 / Nguyễn Lang . - H. : Văn học , 2000. - 1162tr, LXVIII. ảnh ; 21cm. - ( Tủ sách nghiên cứu ) Thông tin xếp giá: VND.025178-025180 VNM.033935-033936 |
4 |  | Phật giáo Tam Kinh = 佛教三经 / Lý An Cương . - Bắc Kinh : Xã hội Trung Quốc, 1999. - 294 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000439 |
5 |  | Lịch sử nhà Phật / Đoàn Trung Còn . - H. : Tôn giáo , 2001. - 251tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029062-029063 VNM.037353-037355 |
6 |  | Tổng tập văn học Phật giáo Việt Nam : T.1 / Lê Mạnh Thát . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 921 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031025 |
7 |  | Tổng tập văn học Phật giáo Việt Nam : T.2 / Lê Mạnh Thát . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 844 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031026 |
8 |  | Tổng tập văn học Phật giáo Việt Nam : T.3 / Lê Mạnh Thát . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 912 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031027 |
9 |  | Thiền học Việt Nam / Nguyễn Đăng Thục . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 1997. - 391tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.031064-031068 VNM.039087-039091 |
10 |  | Philosophy : The power of ideas / Brooke Noel Moore ; Kenneth Bsuder . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2001. - 563 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000013 |
11 |  | Giá trị nghệ thuật tượng thờ thế kỷ XVII trong chùa Việt ở Bắc Bộ / Triệu Thế Việt . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011067-011068 |
12 |  | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật Phật Giáo / Chu Quang Trứ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 493 tr ; 21 cmình vẽ, ảnh Thông tin xếp giá: VND.034283 |
13 |  | Nhứt sư nhứt đệ tử : Truyện kể bằng thơ / Nguyễn Hữu Tiệp . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2010. - 471 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034207 |
14 |  | Các Lạt - Ma hoá thân : Tây tạng huyền bí / Lobsang Rampa . - H. : [Knxb] , 1991. - 124 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015561 |
15 |  | Tư tưởng phật học Trần Thái Tông = 陈太宗佛学思想研究 / Nguyễn Ngọc Phượng . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2021. - 181 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000434 |
16 |  | Nhận thức phật giáo : Nền giáo dục của hạnh phúc viên mãn = 認識佛教 : 幸福美滿的教育 / Hòa thượng Tịnh Không . - [Trung Quốc] : [Knxn], [19?]. - 172 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000499 |
17 |  | Lịch sử tư tưởng Nhật Bản : Phật giáo - Nho giáo - Thần đạo / Thích Thiên Ân . - H. : Hồng Đức, 2018. - 350 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037688 VNG02856.0001-0004 |