1 | | Bản sắc dân tộc và những vấn đề đặt ra cho giáo dục và đào tạo :Tổng luận /Ngô Hào Hiệp . - H. :Trung tâm thông tin khoa học giáo dục ,19?. - 47 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: TLD.000765 |
2 | | Chương trình tâm lý học :Hệ 4 năm cho các trường Đại học sư phạm . - [K.đ.] :[Knxb] ,19??. - 13 tr ;26 cm Thông tin xếp giá: TLD.000243 |
3 | | Vấn đề cán bộ trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội /V.I.Lênin, I.V. Stalin . - In lần 2. - H. :Sự thật ,1975. - 294tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004238-004239 VNM.006371-006377 VNM.016320-016325 |
4 | | Về vấn đề cán bộ /Hồ Chí Minh . - In lần 2. - H. :Sự thật ,1975. - 151tr : 1 chân dung ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Một số vấn đề tổ chức và lãnh đạo trong trường đào tạo công nhân kỹ thuật . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1977. - 187tr ;19cm. - ( Tài liệu tham khảo ) Thông tin xếp giá: VND.004817-004818 VNM.008033-008037 VNM.019746-019748 |
6 | | Các phương pháp lựa chọn và đào tạo cán bộ quản lý sản xuất /F.F. Aunapu ; Nguyễn Xuân Thu dịch . - In lần 2 có sửa chữa. - H. :Khoa học và kỹ thuật ,1978. - 108tr ;19cm. - ( Tài liệu tham khảo cho cán bộ quản lý sản xuất ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Các phương pháp lựa chọn và đào tạo cán bộ quản lý sản xuất /F.F. Aunapu ; Nguyễn Xuân Thu (dịch) . - In lần 2 có sửa chữa. - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 108tr ;19cm. - ( Tài liệu tham khảo cho cán bộ quản lý sản xuất ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Chương trình đào tạo công nhân :Nghề mộc công trường, nề và bê tông cốt thép công trường . - H. :Công nhân Kĩ thuật ,1978. - 189 tr ;19 cm |
9 | | Vài nét về việc đào tạo cán bộ chuyên môn ở các nước xã hội chủ nghĩa . - H. :Sự thật ,1980. - 139tr ;18cm Thông tin xếp giá: VND.000313-000314 VNM.002047-002049 |
10 | | Chương trình đào tạo sau đại học. Ngành sinh :T.2 /Bộ giáo dục. Cục đào tạo bồi dưỡng . - H. :[Knxb] ,1982. - 175tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002329 VNM.012393-012395 |
11 | | Xây dựng đội ngũ dự bị cán bộ kinh tế /I.B. Xkorobogatov ; Dịch : Lê Trọng Hiểu,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1984. - 81tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.008947-008948 VNM.017492-017494 |
12 | | Qui định về mục tiêu và kế hoạch đào tạo của trường phổ thông trung học /Bộ giáo dục . - H. :[Knxb] ,1990. - 61 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.013111-013113 |
13 | | Đại hội VII và những vấn đề tiếp tục đổi mới, tạo bước chuyển chiến lược về giáo dục và đào tạo :Tài liệu lưu hành nội bộ, dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học Chuyên nghiệp và dạy nghề . - [Kđ.] :[Knxb] ,1991. - 26 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.014593-014596 VNM.027573-027577 |
14 | | Chương trình đào tạo giai đoạn I, ngành Hoá-Địa :Hệ đại học chính quy 4 năm . - [K.đ.] :[Knxb] ,1992. - 91 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000520-000521 TLG00117.0001-0004 |
15 | | Văn học :T.1 : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học /Trần Đình Sử, Đỗ Đình Trị . - H. :[Knxb] ,1993. - 170 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.015939-015943 |
16 | | Tuyển chọn và hướng dẫn phân tích tác phẩm văn học :Giáo trình thực hành dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học /Đào Ngọc, Nguyễn Trí . - H. :[Knxb] ,1993. - 140 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.015999-016003 |
17 | | Mĩ thuật :Toàn tập : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học /Trịnh Thiệp, Ung Thị Châu . - H. :Giáo dục ,1993. - 188 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.016019-016023 |
18 | | Âm nhạc :T.2 /Nguyễn Minh Toàn (ch.b.), Nguyễn Hoàng Thông, Nguyễn Đắc Quỳnh . - H. :Giáo dục ,1993. - 103 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.015934-015938 |
19 | | Âm nhạc :T.1 /Nguyễn Minh Toàn (ch.b.), Nguyễn Hoàng Thông, Nguyễn Đắc Quỳnh . - H. :Giáo dục ,1993. - 199 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.015929-015933 |
20 | | Toán :Giáo trình dùng cho các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học /Nguyễn Tiến Tài (ch.b), Chu Văn Quang . - H. :[Knxb] ,1993. - 153 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.015974-015978 |
21 | | Phương pháp dạy học tiếng Việt /Lê A, Thành Thị Yên Mỹ, Lê Phương Nga, Nguyễn Trí . - H. :Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên ,1993. - 163 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.015989-015993 |
22 | | Rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt :Giáo trình dùng trong các trường Sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học /Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh . - H. :Bộ Giáo dục và Đào tạo ,1993. - 143 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.015924-015928 |
23 | | Tiếng Việt :T.2 : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học /Đinh Trọng Lạc, Bùi Văn Toán . - H. :Bộ giáo dục và đào tạo ,1993. - 202 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.015954-015958 |
24 | | Tiếng Việt :T.1 : Dẫn luận ngôn ngữ học, ngữ âm tiếng Việt hiện đại, từ vựng tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học /Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh, Lê Hữu Tỉnh . - H. :Bộ giáo dục và đào tạo ,1993. - 147 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.015949-015953 |