1 |  | Banquet management / Isla Williams (Ed.) . - New York : Larsen and Keller Education, 2018. - vi,229 p.; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001507 |
2 |  | Văn học phương tây / Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương Duy Trung, .. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 896 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVG00285.0001-0010 |
3 |  | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945): T.2/ B.s.: Nguyễn Hữu Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh. T.2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 815 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long Hà Nội 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014586 |
4 |  | Thuỷ văn đại cương : T.1 / Nguyễn Văn Tuần (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Loan, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Thanh Sơn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015848-015852 |
5 |  | Một số vấn đề trao đổi chất và năng lượng của cơ thể sống : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Trần Đăng kế . - H. : [Knxb] , 1995. - 146 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018369-018373 |
6 |  | Bài tập thủy lực : T.2 : Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Kỹ thuật nấu nướng / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hường, Tôn Kim Ngẫu, Lương Thị Kim Tuyến . - Tp. Hồ Chí Minh : Sở giáo dục thành phố Hồ Chí Minh , 1983. - 368 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000233-000235 VVM.002097 |
8 |  | Thế giới biểu tượng trong Điêu tàn của Chế Lan Viên : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Nguyễn Quốc Toàn ; Võ Như Ngọc (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00383 |
9 |  | Để dạy tốt môn học kĩ thuật chăn nuôi lớp 12 : Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH / Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Trần Quốc, Nguyễn Thị Kim Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 134 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015173-015177 |
10 |  | Bài tập thực hành kĩ thuật 12 : Chăn nuôi / Nguyễn Hiền, Lê Xuân Quang . - H. : Giáo dục , 1992. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015353-015357 |
11 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi - Thuỷ sản : Ban khoa học tự nhiên : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật: Ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Tân, Đặng Đình Viên . - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018284-018288 |
12 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi / Nguyễn Văn Tân . - H. : Giáo dục , 1992. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014915-014919 |
13 |  | Kĩ thuật 12 : Chăn nuôi : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Tân . - H. : Giáo dục , 1992. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015108-015112 |
14 |  | Hệ xử lý văn bản Tex / Trần Mạnh Tuấn . - H. : Viện Khoa học Việt Nam , 1992. - 256 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014990-014992 |
15 |  | Thơ Thăng Long - Hà Nội qua Hà Thành thi sao/ Trần Quang Khải, Trần Nguyên Đán, Phạm Sư Mạnh... ; Đỗ Thị Hảo ch.b. ; Mai Xuân Hải dịch chú . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 740 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014631 |
16 |  | Văn học dân gian Việt Nam / Lê Chí Quế . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 279 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023071-023074 |
17 |  | Cause and effect : Intermediate reading practice : With answers / Ptricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard . - 3rd ed. - H. : Nxb. Trẻ , 2000. - 345 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: NNG00119.0001-0003 |
18 |  | Bài tập ngữ văn 6 : T.1 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 80 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003234-003238 VVG00381.0001-0005 |
19 |  | Những bài giảng về tác gia văn học, trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam : T.1 : Nguyễn Tuân / Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 177 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023022-023026 VNG02379.0001-0018 VNM.032511-032515 |
20 |  | Những bài giảng về tác giả văn học, trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam : T.3 : Hồ Chí Minh, Tố Hữu, Xuân Diệu,... / Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 174 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023032-023036 VNG02381.0001-0019 VNM.032521-032525 |
21 |  | Năm bài giảng về thể loại : Kí-Bi kịch-Trường ca-Anh hùng ca-Tiểu thuyết / Hoàng Ngọc Hiến . - H. : Giáo dục , 1999. - 92 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023082-023086 VND.023396-023400 VNG02387.0001-0018 VNM.032610-032614 VNM.032765-032769 |
22 |  | Văn học dân gian Việt Nam trong nhà trường : Sách tham khảo dùng cho giảng dạy và học tập văn học / Nguyễn Xuân Lạc . - H. : Giáo dục , 1998. - 295 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung / Trần Ngọc Vượng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 436 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023067-023070 VNM.032573-032578 |
24 |  | Văn học trên hành trình của thế kỷ XX / Phong Lê . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 505 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023063-023066 VND.025362-025364 VNM.032561-032566 VNM.034181-034182 |