1 |  | Electrochemical noise mearsurement for corrosion applications . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - 476 tr ; 23 cm. - ( STP 1277 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000349 |
2 |  | Thép không gỉ và phương pháp nhiệt luyện / Trần Đức Hòa ; Tạ Anh Tuấn (dịch) ; Nghiêm Hùng (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 60tr ; 20cm |
3 |  | Microbiologically influenced corrosion testing / Jeffery R. Kearns, Brenda J. Little . - Philadelphia : ASTM , 1994. - 297 tr ; 23 cm. - ( STP 1232 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000388 |
4 |  | New methods for corrosion testing of aluminum alloys / Agarwala, Ugiansky . - Philadelphia : ASTM , 1992. - 219 tr ; 23 cm. - ( STP 1134 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000377 |
5 |  | Techniques to assess the corrosion activity of steel reinforced concrete structures / Neal S. Berke, Edward Escalante, Charles K. Nmai, David Whiting . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000403 |
6 |  | Ăn mòn trong sản xuất thực phẩm và các phương pháp bảo vệ / A.V. Avđeeva ; Lê Nguyên Đương (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 344tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009008-009009 VNM.017614-017615 |
7 |  | Dự báo ăn mòn vật liệu kỹ thuật do vi sinh vật / M. Rychtera, E. Genovova, B. Nemcova, Machova ; Đinh Đức Nhuận (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 116tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006276-006277 VNM.020879-020886 |
8 |  | Environment-sensitive fracture : Evaluation and comparison of test methods . - Philadelphia : ASTM , 1984. - 565 tr ; 23 cm. - ( STP 821 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000337 |
9 |  | Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Hoàng Đình Luỹ . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1980. - 290tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000684 VVM.002223 |