1 |  | Vehicular Air Pollution : Experiences from seven Latin American urban centers / Bekir, Onursal, Surhid P. Gautam . - Washington D.C : The World Bank , 1997. - XX, 282 tr ; 27 cm. - ( World Bank technical paper No.373 ) Thông tin xếp giá: 360/A.000078 |
2 |  | Hoá học và sự ô nhiễm môi trường / Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022325-022329 VNM.031789-031790 VNM.031792-031793 |
3 |  | Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân cự, Trần Thiện Cường, Nguyễn Đình Đáp . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 251 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008476-008480 |
4 |  | Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - H. : Giáo dục , 2008. - 179 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008316-008320 |
5 |  | Năng lượng và môi trường / Biên dịch : Nguyễn Cẩn, Phan Thu Hòa . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2009. - 361 tr ; 24 cm. - ( Bệ phóng vào tương lai ) Thông tin xếp giá: VVD.009041-009043 |
6 |  | Đất lành - Đất dữ : Nhận biết và hòa giải tia chất : Hay-để tạo môi trường nhà ở và nơi làm việc tốt nhất / Vũ Văn Bằng . - H. : Thanh niên , 2007. - 511 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034006 |
7 |  | Nạn ô nhiễm vô hình / Mohamed Larbi Bouguerra ; Lê Anh Tuấn (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2001. - 369tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025526-025527 |
8 |  | Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 2001. - 227 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.024939-024941 VNM.033730-033731 |
9 |  | Sinh thái môi trường ứng dụng / Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết . - Xb. lần 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2005. - 710 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006398-006402 |
10 |  | Ô nhiễm môi trường những vấn đề : T.3 / Đào Ngọc Phong . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 125tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003446-003447 VND.005652-005653 VNM.016509-016510 VNM.020161-020162 |