Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  42  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Địa hóa môi trường : Giáo trình / Mai Trọng Nhuận . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 340tr : hình vẽ, biểu đồ ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029496-029500
  • 2 Vehicular Air Pollution : Experiences from seven Latin American urban centers / Bekir, Onursal, Surhid P. Gautam . - Washington D.C : The World Bank , 1997. - XX, 282 tr ; 27 cm. - ( World Bank technical paper No.373 )
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000078
  • 3 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020. - 282 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014781
                                         VVG01094.0001-0004
  • 4 Hoá học và sự ô nhiễm môi trường / Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 142 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022325-022329
                                         VNM.031789-031790
                                         VNM.031792-031793
  • 5 Môi trường và sức khoẻ . - H. : Y học , 1983. - 97tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007787-007788
                                         VNM.014369-014370
  • 6 Pollution prevention : Fundamentals and practice / Paul L. Bishop . - Boston Burr Hill : McGraw Hill , 2000. - XVII,680 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000413-000414
  • 7 Aquatic toxicology and hazard assessment : 10th volume / William J. Adams, Gary A. Chapman, Wayne G. Landis . - Philadelphia : ASTM , 1988. - VIII,579 tr ; 23 cm. - ( STP 971 )
  • Thông tin xếp giá: 570/A.000080
  • 8 Aquatic toxicology and hazard assessment : Eight symposium / Bahner, Hansen . - Philadelphia : ASTM , 1985. - 480 tr ; 23 cm. - ( STP 891 )
  • Thông tin xếp giá: 570/A.000054-000055
  • 9 Community toxicity testing / John Cairns . - Philadelphia : ASTM , 1986. - 350 tr ; 23 cm. - ( STP 920 )
  • Thông tin xếp giá: 570/A.000059
  • 10 Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân cự, Trần Thiện Cường, Nguyễn Đình Đáp . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 251 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.008476-008480
  • 11 Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - H. : Giáo dục , 2008. - 179 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.008316-008320
  • 12 Năng lượng và môi trường / Biên dịch : Nguyễn Cẩn, Phan Thu Hòa . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2009. - 361 tr ; 24 cm. - ( Bệ phóng vào tương lai )
  • Thông tin xếp giá: VVD.009041-009043
  • 13 Đất lành - Đất dữ : Nhận biết và hòa giải tia chất : Hay-để tạo môi trường nhà ở và nơi làm việc tốt nhất / Vũ Văn Bằng . - H. : Thanh niên , 2007. - 511 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034006
  • 14 Nạn ô nhiễm vô hình / Mohamed Larbi Bouguerra ; Lê Anh Tuấn (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2001. - 369tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025526-025527
  • 15 Characterizing sources of indoor air pollution and related sink effects / Bruce A. Tichenor . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - 406 tr ; 23 cm. - ( STP 1287 )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000335
  • 16 How can the garbage problem be reduced? . - San Diego : Greenhaven Press , 1991. - 40 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000085
  • 17 Urban air quality management strategy in Asia : Guidebook / Jitendra J. Shah, Tanvi Nagpal, Carter J. Brandon . - Washington : The World Bank , 1997. - XIV,171 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000077
  • 18 Ô nhiễm vi nhựa trong vùng biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị (ch.b.), Đinh Hải Ngọc, Vũ Duy Vĩnh.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2023. - 285 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015185-015186
  • 19 Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển / Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2023. - 320 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.038042
  • 20 Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 245 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.009986-009995
                                         VVG01080.0006-0015
  • 21 Đất và môi trường / Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức. . - H. : Giáo dục , 2000. - 195tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003764-003768
                                         VVG00430.0001-0027
  • 22 Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 2001. - 227 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024939-024941
                                         VNM.033730-033731
  • 23 Sinh thái môi trường ứng dụng / Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết . - Xb. lần 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2005. - 710 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006398-006402
  • 24 Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232tr ; 20cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.025365-025366
                                         VNM.034100-034102
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.619.139

    : 866.810