1 |  | Dạy học vật lí ở trường phổ thông theo định hướng phát triển hoạt động tích cực, tự chủ, sáng tạo và tư duy khoa học / Phạm Hữu Tòng . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 200 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Từ học và vật liệu từ / Thân Đức Hiền (ch.b.), Lưu Tuấn Tài . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2008. - 313 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Biophysics / Vasantha Pattabhi, N. Gautham . - 10th ed. - Boston : Kluwer Academic, 2002. - xiv,252 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000120 |
4 |  | Fundamentals of cosmic physics / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - 12th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2022. - [1524 tr. ĐSTP] tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000141 |
5 |  | Measurement, instrumentation, and sensors handbook : Spatial, mechanical, thermal, and radiation measurement / Ed. : John G. Webster, Halit Eren . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014. - 1640 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000140 |
6 |  | Measurement, instrumentation, and sensors handbook : Electromagnetic, optical, radiation, chemical, and biomedical measurement / Ed. : John G. Webster, Halit Eren . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014. - 1951 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Problems in general physics / I. E. Irodov . - 10th ed. - New Delhi : CBS Publishers & Distributor, 2015. - xi,535 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Applied quantum mechanics / A.F.J. Levi . - 3th ed. - New York : Cambridge University Press, 2024. - xĩ,602 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000135 |
9 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Vật lý chất rắn : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 204 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0002 |
10 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Vật lý chất rắn : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 213 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0001 |
11 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của cấu trúc lên tính chất điện sắc của vật liệu nano lai hóa DBV/ITO : Đề án Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Trương Quang Vinh ; Hoàng Nhật Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00178 |
12 |  | Chế tạo vật liệu hai chiều MoS2 bằng phương pháp lắng đọng pha hơi hóa học định hướng ứng dụng trong xúc tác điện hóa : Đề án Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Nguyễn Mạnh Cường ; Trần Năm Trung (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00177 |
13 |  | Tối ưu hoá khả năng hấp phụ khí H2S của vật liệu len thép ứng dụng trong bộ lọc khí sinh học : Đề án Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Phạm Thảo Trâm ; Nguyễn Minh Vương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00176 |
14 |  | Survey of factors affecting drying time using a solar greenhouse model: Master thesis in solid state physics / Văn Thị Thùy Trang ; Lê Thị Ngọc Loan (h.d.) = Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian phơi sấy sử dụng mô hình nhà kính năng lượng Mặt Trời : Đề án Thạc sĩ Vật lý chất rắn: . - Bình Định, 2024. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00175 |
15 |  | Chế tạo và khảo sát tính chất nhạy khí của linh kiện cảm biến sử dụng vật liệu ZnO/ZnFe2O4 biến tính bởi các hạt nano Au và Pt : Đề án Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Lý Vỹ Khang ; Nguyễn Minh Vương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00174 |
16 |  | Nghiên cứu chế tạo và thử nghiệm đèn LED có quang phổ phù hợp để điều khiển sự ra hoa cho cây hoa mai tại thị xã An Nhơn – Bình Định : Đề án Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Nguyễn Lê Toàn Nhất ; Lê Thị Thảo Viễn (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00173 |
17 |  | Chế tạo điện cực quang cấu trúc dị thể BiVO4/ZnFe2O4 ứng dụng trong quang điện hóa tách nước : Đề án Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Nguyễn Thùy Dung ; Nguyễn Văn Nghĩa (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00172 |
18 |  | Communications in physics . - H. : Vietnam Academy of Science and Technology. - 27 cm |
19 |  | Tạp chí Vật lý và tuổi trẻ . - H. : Hội Vật lý Việt Nam. - 27 cm Thông tin xếp giá: VLVTT/2010.0077-0088 VLVTT/2011.0089-0100 VLVTT/2012.0101-0112 VLVTT/2013.0113-0124 VLVTT/2014.0125-0136 VLVTT/2015.0137-0148 VLVTT/2016.0149-0160 VLVTT/2017.0161-0172 VLVTT/2018.0174-0178 VLVTT/2018.0180-0185 VLVTT/2019.0186-0196 VLVTT/2020.0197-0208 VLVTT/2021.0011 VLVTT/2021.0209-0218 VLVTT/2022.0002-0012 VLVTT/2023.0001-0012 VLVTT/2024.0001-0006 VLVTT/2024.0010-0012 VLVTT/2025.0001-0005 |
20 |  | Nanophysics and nanotechnology : An Introduction to modern concepts in nanoscience / Edward L. Wolf . - 3rd ed. - Germany : Wiley-VCH, 2015. - x, 312 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001542 |
21 |  | Functional analysis for Physics and Engineering : An introduction / Hiroyuki Shima . - Boca Raton : CRC Press, 2016. - xv, 269 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000133 |
22 |  | Tổng hợp, khảo sát và so sánh hiệu suất chuyển đổi quang nhiệt dưới ánh sáng khả kiến của vật liệu ZrN và TiN : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn: Chuyên ngành Vật lý chất rắn / Hoàng Thị Hằng ; Lê Thị Ngọc Loan (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00150 |
23 |  | Tăng cướng hiệu suất quang điện hóa tách nước sử dụng cấu trúc dị thể thanh nano H-TiO2/CdS : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn: Chuyên ngành Vật lý chất rắn / Lê Thị Len ; Nguyễn Minh Vương (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00149 |
24 |  | Chế tạo và nghiên cứu thuộc tính quang điện hóa tách nước của vật liệu ZnO/Ag2S có cấu trúc phân nhánh : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn: Chuyên ngành Vật lý chất rắn / Trần Mỹ Linh ; Hoàng Nhật Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00148 |