1 |  | Quản lý thiết bị dạy học ở các trường trung học cơ sở huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lí Giáo dục / Đỗ Thành Nguyên ; Trần Quốc Tuấn (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00615 |
2 |  | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024. - 360 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015269 VVG01685.0001-0002 |
3 |  | Quản lý cơ sở vật chất tại trường cao đẳng kỹ thuật công nghệ Nha Trang : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục / Trần Thị Bích Trâm ; H.d. : Nguyễn Lê Hà, Dương Bạch Dương . - Bình Định, 2023. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00590 |
4 |  | Quản lý cơ sở vật chất ở các trường phổ thông dân tộc nội trúc trên địa bàn tỉnh Đắk Nông : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Huỳnh Tấn Trọng ; Nguyễn Lê Hà (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00497 |
5 |  | Vật chất và kí ức / Henri Bergson ; Cao Văn Luận (dịch) ; Phạm Anh Tuấn (hiệu chú) . - H. : Đại học sư phạm , 2018. - 389 tr ; 21 cm |
6 |  | Vật chất và kí ức / Henri Bergson ; Cao Văn Luận (dịch) ; Phạm Anh Tuấn (hiệu chú) . - H. : Đại học sư phạm , 2018. - 389 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036719-036724 |
7 |  | Văn hoá Thái - Tìm hiểu và khám phá : T.2 / Quán Vi Miên . - H. : Sân khấu , 2016. - 302 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Chân dung một làng quê Vân Hoà thuở âý / Trần Sĩ Huệ . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034411 |
9 |  | Đá trong đời sống văn hoá dân gian ở Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Lao động , 2011. - 219 tr : ảnh màu, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.034100 |
10 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 2009. - 207 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG00524.0001-0005 |
11 |  | Sắc thái văn hóa sông nước vùng U Minh / Nguyễn Diệp Mai . - H. : Dân trí , 2011. - 257 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033569 |
12 |  | Fundametals of physics : Part 2 : Enhanced problems version / David Halliday, Robert Resnich, Jearl Walker . - 6th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - [272 tr đánh số từng phần] ; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000072 |
13 |  | Fundamentals of physics : Part 1 : Enhanced problems version / David Halliday, Robert Resick, Jearl Walker . - 6th ed. - Hoboken : John Wiley & Sos , 2003. - [327 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: 520/A.000023 |
14 |  | Tài liệu tham khảo cho giảng viên lý luận Mác - Lênin : T.1 : Về vấn đề vật chất và ý thức . - H. : Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1976. - 154tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Về văn hoá Xinh-mun / Trần Bình . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 279 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027952-027954 VNM.036474-036475 |
16 |  | Tìm hiểu thế giới hoá học : Những chuyện kỳ lạ thế giới / Đoàn Mạnh Thế, Đặng Tấn Hưng . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2001. - 260 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026086-026090 VNM.034806-034810 |
17 |  | Phác thảo chân dung văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm, Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 778tr : ảnh, bảng ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.003362-003366 VVM.004046-004050 |
18 |  | Vật lý đại chúng : T.3 / D. Orir ; Đoàn Nhượng (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 231tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005318-005319 VNM.000274-000275 VNM.000277-000283 VNM.022749 |
19 |  | Chính trị : T.2 : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp phổ thông trung học . - H. : Tuyên huấn , 1990. - 153 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013771 |
20 |  | Chính trị : T.1 : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp phổ thông trung học . - H. : Tuyên huấn , 1990. - 153 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013770 |
21 |  | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 334 tr ; 21 cm. - ( Cambridge ) Thông tin xếp giá: VND.023644-023653 VNG02433.0001-0027 VNM.032871-032875 |
22 |  | Văn hoá vật chất nông thôn Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : [Knxb] , 2001. - 188 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023624-023625 |
23 |  | Các quy định pháp luật về kỹ luật lao động và trách nhiệm vật chất . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 369 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022079-022081 |
24 |  | Những vấn đề triết học của hóa học : Sách bồi dưỡng giáo viên / N.A. Budrâykô ; Dịch : Đào Trọng Quang,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 312 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.005669-005670 |