1 |  | Những điểm mới của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và các văn bản hướng dẫn thi hành / Bùi Ngọc Hoà (ch.b.), Trần Phụng Vương . - H. : Lao động, 2019. - 693 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Luật Đấu thầu . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2024. - 162 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.038061 VNG03165.0001-0002 |
3 |  | Luật tổ chức chính quyền địa phương . - H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2016. - 155 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038018 |
4 |  | Luật Hợp tác xã (hiện hành) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 83 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037977 VNG03154.0001-0002 |
5 |  | Luật Doanh nghiệp năm 2020 : Được sửa đổi, bổ sung năm 2022 . - H. : Lao động, 2022. - 316 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.037971 VNG03149.0001-0002 |
6 |  | Luật Doanh nghiệp (hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2022 . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2024. - 294 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037972 VNG03150.0001-0002 |
7 |  | Luật giáo dục nghề nghiệp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2017) và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia, 2019. - 370 tr. , 19cm Thông tin xếp giá: VND.037910 VNG03130.0001-0002 |
8 |  | Tài liệu bồi dưỡng kế toán - kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp: Theo thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của bộ tài chính/ Phạm Văn Đăng, Nguyễn Văn Dũng . - H. : Tài Chính, 2018. - 643 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014561-014563 VVG00969.0001-0012 |
9 |  | Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo văn bản/ Nguyễn Đăng Dung (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Võ Trí Hảo . - H. : Nxb.Đại học Quốc gia, 2014. - 304 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014549-014550 VVG00964.0001-0009 |
10 |  | Luật thương mại: Hiện hành : Sửa đổi năm 2017, 2019 . - Tái bản lần thứ 5. - H : Chính trị Quốc gia sự thật, 2020. - 191tr ; 19cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037681-037683 VNG02854.0001-0012 |
11 |  | Văn bản pháp luật về tài chính thực hiện chính sách ưu đãi người có công . - H. : Tài chính , 2019. - 520 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037415-037419 |
12 |  | Luật cán bộ công chức và những quy định mới nhất về cán bộ công chức . - H. : Lao động xã hội , 2009. - 575 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014405 |
13 |  | Luật ngân sách nhà nước : Luật ngân sách nhà nước số 83/2015/QH 13 ngày 25 tháng 06 năm 2015. áp dụng từ năm ngân sách 2017. Luật ngân sách Nhà nước số 01/2002/QH 11 ngày 16 tháng 12 năm 2002. áp dụng đến hết năm ngân sách 2016 . - H. : Hồng Đức , 2015. - 142 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VND.037177-037178 |
14 |  | Luật trọng tài thương mại (hiện hành) và văn bản hướng dẫn thi hành . - Tái bản có bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2019. - 338 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037172-037176 VNG02943.0001-0005 |
15 |  | Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật : Luật số 80/2015/QH13 đã được Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 9 thông qua ngày 22/6/2015. Có hiệu lực 1/7/2016 . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Hồng Đức , 2015. - 155 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037167-037171 VNG02942.0001-0005 |
16 |  | Luật quản lý ngoại thương : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2018 . - H. : Tư pháp , 2017. - 119 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037138-037142 VNG02914.0001-0005 |
17 |  | Luật kinh doanh bất động sản (hiện hành) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2019. - 78 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037133-037137 VNG02922.0001-0005 |
18 |  | Luật hộ tịch (hiện hành) . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2019. - 70 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037128-037132 VNG02921.0001-0005 |
19 |  | Luật công chứng : Có hiệu lực thi hành từ 1/1/2015 . - Tái bản. - H. : Tư pháp , 2014. - 78 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037123-037127 VNG02920.0001-0005 |
20 |  | Luật tổ chức chính phủ . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2015. - 52 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037118-037122 VNG02919.0001-0005 |
21 |  | Luật tổ chức Quốc hội . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2016. - 88 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037113-037117 VNG02958.0001-0005 |
22 |  | Luật kiểm toán nhà nước . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2015. - 68 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037108-037112 VNG02918.0001-0005 |
23 |  | Luật nhập cảnh, xuất cảnh quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (hiện hành) . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2018. - 59 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037103-037107 VNG02917.0001-0005 |
24 |  | Luật quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2015. - 82 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037098-037102 VNG02915.0001-0005 |