| 1 |  | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật về quản lý kinh tế : Chế độ pháp lí về tài chính đối với đơn vị kinh tế / Hòa Thường (s.t.), Võ Thành Vị, Lê Anh Thư . - H. : Pháp lý , 1992. - 1077 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015678 VND.018457-018458 |
| 2 |  | Những quy định pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 1036 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018459-018460 |
| 3 |  | Pháp luật về thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 124 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018530-018532 |
| 4 |  | Pháp lệnh thú y và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 132 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017556-017560 |
| 5 |  | Pháp lệnh chất lượng hàng hoá và những văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Pháp lý , 1992. - 346 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018527-018529 |
| 6 |  | Hệ thống hoá văn bản pháp luật về quản lý kinh tế : T.3 : Các văn bản pháp luật về doanh nhiệp nhà nước . - H. : Pháp lý , 1992. - 343 tr ; 19 cm |
| 7 |  | Hệ thống văn bản pháp luật về lao động : Hướng dẫn vay vốn giải quyết việc làm / Sưu tầm và tuyển chọn : Lê Quang, Nguyễn Thanh . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 287 tr ; 19 cm |
| 8 |  | Tìm hiểu các qui định pháp luật về hôn nhân và gia đình / Nguyễn Quốc Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 287 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017417-017421 |
| 9 |  | Các văn bản pháp luật về quản lý, kinh doanh xuất nhập khẩu, thương mại và du lịch : T.1 : Văn bản hiện hành . - H. : Pháp lý , 1992. - 615 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018461-018463 |
| 10 |  | Các văn bản pháp luật kinh doanh đối với kinh tế cá thể, kinh tế tư bản tư nhân và công ty : T.1 . - H. : Pháp lý , 1992. - 522 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018521-018523 |
| 11 |  | Các văn bản pháp luật về hải quan : T.1 . - H. : Pháp lý , 1992. - 514 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018524-018526 |
| 12 |  | Những bài giảng về quản lí trường học : T.4 : Phần phụ lục / Hà Sĩ Hồ (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1989. - 302 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013954-013956 |
| 13 |  | Tiếng Việt : T.2 : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đinh Trọng Lạc, Bùi Văn Toán . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015954-015958 |
| 14 |  | Hướng dẫn ôn tập ngôn ngữ học và soạn thảo văn bản kinh tế : Tài liệu học tập của sinh viên / Nguyễn Thế Phán (ch.b.), Nguyễn Cao Thường, Lê Quang Hào,.. . - H. : [Knxb] , 1996. - 43 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019225-019229 |
| 15 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.1 : Từ chữ nghĩa đến văn bản / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1984. - 235 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000947-000951 |
| 16 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.3 : Văn bản và minh giải văn bản : luận-tự, bạt-bị-minh-hịch-cáo, chiêu, biếu-phú, văn tế, thi ca / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1986. - 250 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001164-001166 |
| 17 |  | Ngôn ngữ học và soạn thảo văn bản kinh tế : Dùng cho sinh viên trường đại học kinh tế quốc dân Hà Nội . - H. : [Knxb] , 1995. - 296 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017952-017956 VNG01687.0001-0009 |
| 18 |  | Hệ xử lý văn bản Tex / Trần Mạnh Tuấn . - H. : Viện Khoa học Việt Nam , 1992. - 256 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014990-014992 |
| 19 |  | Tiêu đề văn bản tiếng Việt / Trịnh Sâm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 220 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022320-022324 VNM.031784-031788 |
| 20 |  | Văn bản pháp luật về quản lý học sinh sinh viên . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 534 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023102-023104 VNG02392.0001-0008 VNM.032635-032636 |
| 21 |  | Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam : Q.A . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 1174 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002793-002797 VVM.003600-003604 |
| 22 |  | Những quy định về kiểm toán và kế toán . - H. : Thống kê , 1996. - 374 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002941-002943 VVM.003675-003676 |
| 23 |  | 160 mẫu soạn thảo văn bản hành chính và hợp đồng thường dùng trong kinh doanh / Lê Thành Kính . - H. : Thống kê , 2000. - 525 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023532-023536 VNM.032821-032825 |
| 24 |  | Một số văn bản về công tác tổ chức và cán bộ : Lưu hành nội bộ / Tỉnh ủy Bình Định . - Tp. Quy Nhơn : [Knxb] , 1999. - 144 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023781-023785 VNM.032991-032993 |