| 1 |  | Chiếc cối giã trầu bằng thép / Huy Toàn (tranh) ; Thanh Tịch (truyện) . - H. : Văn hóa , 1984. - 50tr ; 16x16cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 2 |  | Đạo đức 2 : Tranh truyện bổ sung / Xuân Anh (lời) ; Tranh : Lí Thu Hà,.. . - Tái bản lần 4. - H. : Giáo dục , 1995. - 44tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.017575-017577 |
| 3 |  | Cuộc lữ hành kỳ diệu của Nilx Hôlyerxôn qua suốt nước Thụy Điển : T.2 / Xelma Layerlơp ; Hoàng Thiếu Sơn (dịch) . - H. : Giáo dục , 1988. - 264tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012371-012372 VNM.026603-026605 |
| 4 |  | Bác Hồ sống mãi. Mở đường đại thắng lợi : Truyện tranh lịch sử Việt Nam . - H. : Văn hóa , 1982. - 80tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001723-001724 VNM.011117-011119 |
| 5 |  | Anh Lê Viết Thuật : Truyện tranh / Trần Thanh Địch (truyện) ; Nguyễn Huy Long (tranh) . - Tp. Hồ Chí Minh : Măng non , 1981. - 32tr : tranh ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.001986-001987 VNM.011492-011494 |
| 6 |  | Chiến công kỳ diệu : Truyện tranh / Lê Đức Thụỵ (truyện) ; Võ Xưởng (tranh) . - Tp. Hồ Chí Minh : Măng non , 1981. - 32tr : Tranh ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.001992-001993 VNM.011479-011481 |
| 7 |  | Bình Tây đại nguyên soái / Phan An (truyện) ; Anh Biên (tranh) . - Tp Hồ Chí Minh : Măng non , 1981. - 34tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001995-001996 VNM.011475-011476 |
| 8 |  | Giấc mơ kinh hoàng : Truyện tranh / Trần Thị Ngọc Trâm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 31tr : tranh vẽ ; 15cm Thông tin xếp giá: VND.028636-028640 VNM.036976-036980 |
| 9 |  | Quà tặng bà / Kim Chi (lời) ; Ngọc Tuấn (Tranh) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 35tr : tranh vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028284-028288 VNM.036751-036755 |
| 10 |  | Đứa con hiếu thảo / Vũ Kim Oanh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2002. - 31tr : tranh vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028289-028293 VNM.036756-036760 |
| 11 |  | Cây tre trăm đốt : T.4 / Tô Hoài (lời) . - H. : Giáo dục , 2002. - 135tr : tranh vẽ ; 27cm. - ( 100 truyện cổ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VVD.004672-004676 VVM.004746-004750 |
| 12 |  | Nợ như Chúa Chổm : T.2 : Truyện cổ dân gian / Tô Hoài (lời) ; Ngô Mạnh Luân (tranh) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 128tr : tranh vẽ ; 27cm. - ( 100 truyện cổ tích Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VVD.005285-005289 VVM.004752-004756 |
| 13 |  | Sự tích Lạc Long Quân và Âu Cơ : Truyện tranh / Hoàng Dân, Minh Trí . - H. : Giáo dục , 2002. - 35tr : tranh vẽ ; 16cm Thông tin xếp giá: VND.031335-031339 VNM.039263-039267 |
| 14 |  | Bác rùa tốt bụng / Nguyễn Đình Quảng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 35tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031394-031398 VNM.039441-039445 |
| 15 |  | Bé Hiền đi học mẫu giáo / Vũ Minh Hồng . - H. : Giáo dục , 2001. - 23tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031236-031238 VNM.039231-039237 |
| 16 |  | Con gấu và cô bé : Phỏng theo truyện cổ tích của Nga / Nguyễn Thị Tuất . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 23tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031279-031283 VNM.039253-039257 |
| 17 |  | Chuyện xảy ra trong rừng : Truyện tranh : phỏng theo văn học Xô Viết / Trần Thị Thanh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 39tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031242-031246 VNM.039248-039252 |
| 18 |  | Học trò của cô giáo chim khách : Truyện tranh / Nguyễn Tiến Chiêm, Nguyễn Thị Tuất . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 35tr : tranh vẽ ; 16cm Thông tin xếp giá: VND.031325-031329 VNM.039273-039277 |
| 19 |  | Kể chuyện ông Nguyễn Trãi : Truyện tranh / Chu Huy (lời) ; Đặng Hiền (tranh) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 39tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031343-031347 VNM.039390-039394 |
| 20 |  | Sư tử và chó con : Sách tranh dùng cho các cháu mẫu giáo và tiểu học / Nguyễn Thị Vân Lâm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 32tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031330-031334 VNM.039268-039272 |
| 21 |  | Danh tướng Phạm Ngũ Lão : Truyện tranh / Hoàng Linh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 35tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031348-031352 VNM.039385-039389 |
| 22 |  | Đôi bạn bê đi học : Sách tranh dùng cho các cháu mẫu giáo và tiểu học / Lời : Phạm Hổ, Nguyễn Văn Chương . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2002. - 36tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031239-031241 VNM.039241-039246 |
| 23 |  | én con và chiếc lá : Truyện tranh / Đoàn Minh Tuấn, Kim Chi . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 27tr : tranh vẽ ; 16cm Thông tin xếp giá: VND.031271-031273 VNM.039332-039334 VNM.039336-039338 |
| 24 |  | Chuyện ông Trần Quốc Tuấn / Chu Huy . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2002. - 39tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031268-031270 VNM.039339-039345 |