| 1 |  | Bảng thống kê từ ngữ và hiện tượng ngữ pháp trong "giáo trình tiếng Hán" chương trình A / Huỳnh Văn Trứ, Đàm Đình Tâm, Hoàng Văn ánh . - H. : Giáo dục , 1995. - 106 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018790-018794 |
| 2 |  | Văn học Trung Quốc : T.1 : Sách dùng cho các trường ĐHSP / Nguyễn Khắc Phi, Trương Chính, Lương Duy Thử . - H. : Giáo dục , 1987. - 267 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học Sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.011753-011757 |
| 3 |  | Văn học Trung Quốc hiện nay / Lương Duy Thứ (giới thiệu và tuyển dịch) . - H. : Giáo dục , 1989. - 290 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012839-012841 |
| 4 |  | Lịch sử văn học Trung Quốc : T.1, P.1 : Từ thượng cổ đến nhà Tùy / Dư Quan Anh (ch.b.), Tiều Trung Thư, Phạm Minh, Lê Huy Tiêu ; Dịch : Lê Huy Tiêu,.. . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 336 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013685-013689 |
| 5 |  | Phê bình - Bình luận văn học : T.2 : Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị, Thôi Hiệu, La Quán Trung / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Khánh Hòa : Nxb. Khánh Hòa , 1991. - 119 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014219-014223 |
| 6 |  | Phê bình - Bình luận văn học : T.18 : Thơ Đường ở trường phổ thông : Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - Bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Khánh Hòa : Nxb. Khánh Hòa , 1991. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014578-014582 |
| 7 |  | Tinh hoa lý luận văn học cổ điển Trung Quốc / Phương Lựu . - H. : Giáo dục , 1989. - 206 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012842-012844 |
| 8 |  | Thơ đường bình giải : Theo sách văn học 9 - 10 / Nguyễn Quốc Siêu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 101 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.021026-021030 VNG02232.0001-0022 |
| 9 |  | Tuyết lại rơi trên cỏ : Truyện ngắn hiện đại Trung Quốc / Trà Ly (dịch) . - Bình Định : Hội văn học nghệ thuật Bình Định , 1999. - 289 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020848-020849 VNG02225.0001-0011 |
| 10 |  | Sử học Trung Quốc trước gạch nối hai thế kỷ . - H. : Thông tin Khoa học Xã hội , 2000. - 376 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021993-021995 VNM.031489-031490 |
| 11 |  | Vụ giết người trên chiếc thuyền hoa / Robert Van Gulik ; Nguyễn Bản (dịch) . - H. : Công an Nhân dân , 1999. - 335 tr ; 19 cm. - ( Những vụ án nổi tiếng thế giới. Tái công kỳ án ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | Tác giả, tác phẩm văn học phương đông (Trung Quốc) / Trần Xuân Đề . - H. : Giáo dục , 2000. - 524 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022391-022392 VNM.031977-031978 |
| 13 |  | Từ điển Việt Hán hiện đại : 50.000 từ / Dương Hoàng . - H. : Thanh niên , 2000. - 1012 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000406-000407 NNM.001476-001478 |
| 14 |  | Giáo trình Hán văn Lý-Trần / Phạm Văn Khoái . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022959-022963 VNG02370.0001-0035 |
| 15 |  | Thơ Đường tinh hoa tương tác : T.1 : Lý Bạch-Đỗ Phủ-Bạch Cư Dị-Lý Thương ẩn-Nguyên Chẩn-Vương Duy-Giả Đảo-Đỗ Mục-Trần Tử Ngang-Mạnh Hạo Nhiên-Liễu Tông Nguyên-Đỗ Thu Nương / Lý Minh . - Mũi Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1999. - 198 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022771-022775 VNM.032270-032274 |
| 16 |  | Hợp tuyển văn học Châu á : T.1 : Văn học Trung Quốc / Lưu Đức Trung, Trần Lê Bảo, Phạm Hải Anh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 904 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023077-023079 VNG02384.0001-0010 VNM.032602 VNM.032705-032708 |
| 17 |  | Kim Vân Kiều truyện : Tiểu thuyết / Thanh Tâm Tài Nhân ; Người dịch : Nguyễn Đức Vân,.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 372 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023080-023081 VNG02386.0001-0012 VNM.032607-032609 |
| 18 |  | Sử ký Tư Mã Thiên : T.1 . - In lần thứ 6. - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 405 tr ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học trung Quốc ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 19 |  | Để hiểu 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung Quốc : Tam Quốc : Thuỷ Hử : Kim Bình Mai Tây Du Ký : Liêu Trai Chí Dị : Truyện làng nho: Đông Chu Liệt Quốc: Hồng Lâu Mộng / Lương Duy Thứ . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 178 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023174-023178 VNM.032684-032688 |
| 20 |  | Nghệ thuật ngôn ngữ thơ đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân ; Người dịch : Trần Đình Sử,.. . - H. : Văn học , 2000. - 341 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023165-023167 VND.025326-025335 VNM.032676-032677 VNM.033943-033952 |
| 21 |  | Tài liệu về Trung Quốc và những vấn đề có liên quan . - H. : [Knxb] , . - 94 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TLD.000996-001001 |
| 22 |  | Nghề hầu Vua . - H. : Thanh niên , 1999. - 395 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023612-023613 VNM.032856-032857 |
| 23 |  | Từ điển bách khoa nước Trung Hoa mới . - H. : Khoa học Xã hội , 1991. - 782 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.015476-015477 VNM.028003-028005 |
| 24 |  | Nam - Hoa - Kinh : T.1 : Nội - Thiêu / Trang Tử ; Nguyễn Duy Cần (dịch và bình chú) . - H. : Nxb. Hà Nội , 1992. - 323 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014784 |