| 1 |  | Qui chế tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp hệ dài hạn tập trung / Bộ đại học-Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề . - H. : [Knxb] , 1989. - 79 tr ; 19 cm |
| 2 |  | Phê bình - Bình luận văn học : T.4 : Mỵ Châu-Trọng Thủy, Đam San : Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình-Bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam và thế giới / Vũ Tiến Quỳnh . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014508-014512 |
| 3 |  | Quản lý chiến lược, kế hoạch trong các trường Đại học và cao đẳng / Phạm Thành Nghị . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 265 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021963 VND.027016-027020 VNM.031466-031467 |
| 4 |  | H'Mon Đăm noi : Trường ca dân tộc Bâhnar / Đinh Văn Mơl (kể) ; Phạm Thị Hà (dịch) . - In lần 2. - H. : Văn hóa , 1985. - 122tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009808 VNM.022903-022904 |
| 5 |  | Khúc ca về cuộc hành binh Igor : Trường ca / Thúy Toàn (dịch) . - H. : Văn học , 1987. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012084 VNM.026184-026185 |
| 6 |  | Đăm Di đi săn : Trường ca Ê-đê / B.s. : Y Đứp, Nông Phúc Tước . - H. : Văn hóa , 1979. - 130tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006188-006189 VNM.018320-018324 |
| 7 |  | Những người đi tới biển : Thơ và trường ca / Thanh Thảo . - H. : Văn học , 1987. - 82tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.011373 VNM.025224-025225 |
| 8 |  | Sấm dậy trưa hè : Trường ca / Tạ Hữu Yên . - H. : Thanh niên , 1984. - 111tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007618-007619 VNM.014463-014465 |
| 9 |  | Tình yêu người giữ đất : Trường ca / Nguyễn Quang Tính . - H. : Quân đội nhân dân , 1985. - 78tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009810 VNM.022860-022861 |
| 10 |  | Ngày hội của rạng đông : Trường ca Xô Viết Nghệ Tĩnh / Võ Văn Trực . - H. : Thanh niên , 1979. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005357-005358 VNM.018227-018231 |
| 11 |  | Trường ca sư đoàn / Nguyễn Đức Mậu . - H. : Quân đội nhân dân , 1980. - 98tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006383-006384 |
| 12 |  | Hành khúc mùa xuân : Trường ca / Võ Văn Trực . - H. : Thanh niên , 1980. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006465-006466 |
| 13 |  | Những Người đi tới biển : Trường ca / Thanh Thảo . - H. : Quân đội nhân dân , 1977. - 72tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004358-004362 VNM.003779-003783 |
| 14 |  | Truyện dân gian Phần Lan : Trường ca Kalevala / Hoàng Thái Anh (dịch) . - H. : Văn hóa , 1991. - 133tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014719 VNM.027742 |
| 15 |  | Cánh buồm mở hướng : Trường ca / Duy Phi . - H. : Thanh niên , 1983. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002916-002917 VNM.013058-013060 |
| 16 |  | ở làng Phước Hậu : Trường ca / Trần Vũ Mai . - H. : Tác phẩm mới , 1978. - 80tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003170-003172 VNM.003140-003149 VNM.013600-013606 |
| 17 |  | Khăm panh / S.t. : Bùi Tiên,.. . - H. : Văn hóa dân tộc , 1977. - 169tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003903-003904 VNM.021628 |
| 18 |  | Con đường của những vì sao : Trường ca Đồng Lộc / Nguyễn Trọng Tạo . - H. : Thanh niên , 1981. - 110tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000469-000470 VNM.002278-002280 |
| 19 |  | Những lời ca chưa đủ : Trường ca / Vĩnh Quang Lê . - H. : Thanh niên , 1981. - 117tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000820 VNM.009456-009457 |
| 20 |  | Ôđyxê / Hômerơ ; Phan Thị Miến (dịch) . - H. : Văn học , 1982. - 147tr ; 19cm. - ( Tủ sách văn học mọi nhà. Văn học nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.001476-001478 |
| 21 |  | Bàn hộ : Trường ca dân tộc Dao / Triệu Hữu Lý (b.s.) . - H. : Văn hóa , 1982. - 90tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.001939 |
| 22 |  | Toàn tập Xuân Diệu : T.2 / Nguyễn Bao (s.t. & b.s.) . - H. : Văn học , 2001. - 781tr ; 21cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.024531-024532 VNM.033566-033568 |
| 23 |  | Bàn hộ : Trường ca dân tộc Dao / Triệu Hữu Lý: Biên soạn, sưu tầm, chú thích . - H. : Văn hóa , 1982. - 90tr ; 18cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 24 |  | Làng : Trường ca / Nguyễn Văn Chương . - H. : Quân đội Nhân dân , 2003. - 64 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.031985-031986 VNM.040053-040055 |