1 |  | Students’ strategies in learning the listening skill for A2 level with “Life” textbook : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Hoàng Phương Hiền ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Chiến lược học kỹ năng nghe của học sinh viên trình độ A2 với giáo trình ''Life'': . - Bình Định, 2025. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00117 |
2 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Vật lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 621 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0020 |
3 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Vật lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 265 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0019 |
4 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Địa lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 304 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0018 |
5 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Địa lý : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 218 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0017 |
6 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Tin học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 426 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0016 |
7 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Tin học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 263 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0015 |
8 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Công nghệ Thực phẩm : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 315 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0014 |
9 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Công nghệ Thực phẩm : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 218 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0013 |
10 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Toán ứng dụng : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 214 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0012 |
11 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Toán ứng dụng : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 234 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0011 |
12 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Sinh học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 495 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0010 |
13 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Sinh học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 266 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0009 |
14 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Lịch sử : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 397 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0008 |
15 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Sư phạm Lịch sử : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 245 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0007 |
16 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Luật : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 418 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0006 |
17 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Luật : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 262 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0005 |
18 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Giáo dục Chính trị : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 424 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0004 |
19 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Giáo dục Chính trị : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 272 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0003 |
20 |  | Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 269 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0002 |
21 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2025. - 267 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2025.0001 |
22 |  | Lý thuyết bậc Leray-Schauder trên không gian vô hạn chiều : Đề án Thạc sĩ Ngành Toán giải tích/ Lương Thị Hồng Thuận ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00305 |
23 |  | Nghiệm yếu của phương trình p-LAPLACE : Đề án Thạc sĩ Ngành Toán giải tích / Phan Thị Lai ; Nguyễn Văn Thành (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00302 |
24 |  | Một số định lý điểm bất động và ứng dụng trong phương trình vi phân : Đề án Thạc sĩ Ngành Toán giải tích/ Nguyễn Thị Thanh Loan ; Phạm Tiến Sơn, Lê Quang Thuận (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00298 |