| 1 |  | Địa chất đại cương / Trần Anh Châu . - H. : Giáo dục , 1984. - 159 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001031-001032 VVD.001320 VVM.002327-002329 |
| 2 |  | Cơ sở địa lí tự nhiên : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Nông, .. . - H. : Giáo dục , 1983. - 192 tr ; 27 cm |
| 3 |  | Cơ sở địa lí tự nhiên : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Nông, .. . - H. : Giáo dục , 1994. - 172 tr ; 27 cm |
| 4 |  | Địa lí tự nhiên đại cương : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / I.P. Subaev . - H. : Giáo dục , 19?. - 132 tr ; 21 cm |
| 5 |  | Địa lý tự nhiên đại cương : T.2 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / I.P. Subaev . - H. : Giáo dục , 1981. - 119 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001036-001037 VVM.002337-002339 |
| 6 |  | Tìm hiểu trái đất / Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 99 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002536-002538 VVM.003363-003364 |
| 7 |  | Bầu trời và mặt đất : Sách thiếu nhi / Phan Thanh Quang (s.t. & b.s.) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 131 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022387-022388 VNM.031974-031976 |
| 8 |  | Tìm hiểu thiên tai trên trái đất / Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 150 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002669-002671 VVM.003520-003521 |
| 9 |  | Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất : Khoảng 34000 thuật ngữ / Trương Lam Bảo, Nguyễn Căn, Nguyễn Kim Cương.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 677 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000075-000076 |
| 10 |  | Cơ sở địa lí tự nhiên : T.2 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Nông, .. . - H. : Giáo dục , 1983. - 185 tr ; 27 cm |
| 11 |  | Địa lý tự nhiên đại cương : T.3 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / I.P. Subaev . - H. : Giáo dục , 1982. - 189 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001052-001053 VVM.002340-002342 |
| 12 |  | Địa mạo học đại cương : T.1. Được Bộ Giáo dục Đại học và trung học chuyên nghiệp nước Cộng hòa Xô Viết xã hội chủ nghĩa liên bang Nga cho phép dùng làm sách giáo khoa cho các trường đại học / I.X. Su Kin ; Đào Trọng Năng dịch ; Nguyễn Đức Chính (h.đ) . - H. : Giáo dục , 1965. - 215tr : ảnh, hình vẽ ; 22cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VND.016071 |
| 13 |  | Địa vật lý cảnh quan / Đ.L. Armand, Iu.L. Rauner, L.M. Ananeva, ... ; Dịch: Vũ Tự Lập, Đặng Duy Lợi, Nguyễn Thục Nhu, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 344tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006225-006226 VNM.022186-022188 |
| 14 |  | Những trang tiểu sử bí ẩn của trái đất / A. V. Đruyanôv ; Người dịch : Nguyễn Đăng,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 199tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000891-000892 VNM.009343-009345 |
| 15 |  | Trái đất-một đối tượng nghiên cứu của vật lý học / Lê Minh Triết . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 187tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002026-002027 VNM.011432-011434 |
| 16 |  | Các phương pháp viễn thám nghiên cứu trái đất / D. Mishev ; Người dịch : Lê Minh Triết,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 214tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011618 VNM.025582-025583 |
| 17 |  | Khoa học trái đất : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao / Dương Quốc Anh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 222tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021339-021340 VNM.030768-030770 |
| 18 |  | Các thành tựu của ngành du hành vũ trụ Liên Xô / Đặng Mộng Lân . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1980. - 160tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000318-000319 VNM.001991-001993 VNM.010651-010653 |
| 19 |  | Trái đất và sự sống / Tạ Hòa Phương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 154tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.003109-003110 |
| 20 |  | Nguyên lý địa chất học : Trình bày phổ thông / V.A. Ôbrutsep . - Matxcơva : Tiến bộ , 196?. - 326tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.016102 |
| 21 |  | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử / Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 155tr : 20 tr. : ảnh mầu, hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003319-003323 VVG01481.0001-0005 |
| 22 |  | Giáo trình thiên văn : Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1999. - 284tr : hình vẽ, bảng ; . - ( Sách Đại học sư phạm ) |
| 23 |  | Đại cương Khoa học Trái đất / Hoàng Ngọc Oanh . - H. : Đại học Quốc gia , 1998. - 201tr : hình vẽ, bảng ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.025343-025347 VNM.034095-034099 |
| 24 |  | Tìm hiểu trái đất và loài người / Nguyễn Hữu Danh . - H. : Giáo dục , 2001. - 151tr : ảnh ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.003862-003864 VVM.004369-004370 |