Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  932  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 The theory of probability / B. V. Gnedenko . - 4th ed. - AMS Chelsea Publishing : [S.l.], 1989. - 529 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000537
  • 2 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Sư phạm Toán học : Theo tiêu chuẩn tự đánh giá chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2019. - 127 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2019.0001
  • 3 Báo cáo tự đánh giá chất lượng : Chương trình đào tạo chuẩn trình độ đại học ngành Sư phạm Toán học : Theo tiêu chuẩn ĐGCL CTĐT các trình độ giáo dục đại học của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình định, 2018. - 138 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2018.0001
  • 4 Linear algebra and optimization for machine learning : A textbook / Charu C. Aggarwal = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 3rd ed. - Switzerland : Springer, 2020. - xxi, 495 p. : ill. ; 26 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000532
  • 5 Phương pháp dạy học hợp tác và vận dụng vào nội dung “Phương pháp giả thiết tạm giải toán tiểu học” : Đề án Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Lê Thị Hương ; Phan Thanh Nam (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV13.00021
  • 6 Quản lý hoạt động dạy học môn Toán theo định hướng phát triển năng lực học sinh ở các trường trung học phổ thông khu vực Đông Bắc, tỉnh Gia Lai : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lí Giáo dục / Mai Hùng Cường ; Nguyễn Lê Hà (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 103 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV18.00610
  • 7 Tạp chí toán học và tuổi trẻ . - H. : Nxb. Giáo dục. - 27 cm
  • Thông tin xếp giá: THVTT/2021.0001-0012
                                         THVTT/2022.0003-0012
                                         THVTT/2023.0001-0012
                                         THVTT/2024.0001-0006
                                         THVTT/2024.0010-0012
                                         THVTT/2025.0001-0006
  • 8 Tạp chí toán tuổi thơ 2 : Trung học cơ sở . - H. : Nxb. Giáo dục. - 26 cm
  • Thông tin xếp giá: TTT2/2021.0215-0217
                                         TTT2/2021.0219-0226
                                         TTT2/2022.0228-0230
                                         TTT2/2022.0233-0238
                                         TTT2/2023.0239-0250
                                         TTT2/2024.0251-0253
                                         TTT2/2024.0255-0256
                                         TTT2/2024.0259-0262
                                         TTT2/2025.0263
                                         TTT2/2025.0267-0268
                                         TTT2/2025.264-266
  • 9 Vietnam journal of Mathematics = Tạp chí Toán học: . - H. : Springer. - 26 cm
    10 Optimization of power system operation / Jizhong Zhu . - 2nd ed. - Hoboken : Wiley, 2015. - xxiii, 633 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001567
                                         600/A.001586
  • 11 Một số hướng tích hợp trong dạy học Toán ở tiểu học : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Đoàn Thị Trúc My ; Đào Ngọc Hân (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: Lv13.00003
  • 12 Ứng dụng phương pháp sơ đồ trong dạy học môn Toán bậc tiểu học : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Hồ Thị Tuyết Mai ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV13.00002
  • 13 Giáo trình Thống kê thực hành : Với sự trợ giúp của SPSS và STATA / Ngô Văn Thứ (ch.b.), Nguyễn Mạnh Thế . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - 844 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015225
                                         VVG01721.0001-0004
  • 14 Introduction to optimum design / Jasbir Singh Arora . - 4th ed. - Amsterdam : Academic Press, 2017. - xvii, 945 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001551
  • 15 Calculus / James Stewart, Daniel Clegg, Saleem Watson . - 9th ed. - Australia : Cengage, 2021. - xxx, 1246, A.150 p. : ill ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000527
  • 16 Convex functions : constructions, characterizations and counterexamples / Jonathan M. Borwein, Jon D. Vanderwerff . - New York : Cambridge University Press, 2010. - x, 521 p. : ill ; 24 cm. - ( Encyclopedia of Mathematics and its applicatión ; V.109 )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000528
  • 17 Linear programming : Foundations and extensions / Robert J. Vanderbei . - 5th ed. - Switzerland : Springer, 2020. - xxv, 471 p. : ill ; 24 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000526
  • 18 Lebesgue measure and integration : An introduction / Frank Burk . - New York : Wiley, 1998. - xii, 292 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000525
  • 19 Real analysis / John M. Howie . - London : Springer, 2001. - viii, 276 p. ; 25 cm. - ( Springer undergraduate Mathematics series )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000524
  • 20 Differential equations / Richard Bronson ; Erin J. Bredensteiner (abridgement editor) . - New York : McGraw-Hill, 2012. - vi, 136 p. : ill ; 22 cm. - ( Schaum's easy outlines )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000523
  • 21 Galois theory / Emil Artin ; Arthur N. Milgram (edited and supplemented) . - New York : Dover Publications, 1998. - 82 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000522
  • 22 Fourier series and boundary value problems / James Ward Brown, Ruel V. Churchill . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2014. - xvi, 400 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000521
  • 23 Lessons on rings, modules and multiplicities / D. G. Northcott . - New York : Cambridge University Press, 1968. - xiv, 444 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000520
  • 24 An introduction to difference equations / Saber Elaydi . - 3rd ed. - New York : Springer, 2010. - xxii, 539 p. ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in Mathematics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000512
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.642.368

    : 890.039